Ý tưởng về phiên họp giả định “Quốc hội Trẻ em” đã tạo nên một diễn đàn đặc biệt. Tại đây, tiếng nói trong trẻo của các em về bạo lực học đường, an toàn mạng và quyền được phát triển đã được cất lên một cách trực tiếp và mạnh mẽ.
Thành công và ý nghĩa từ phiên họp giả định này đã gieo một ước mong về một phiên họp giả định dành cho người khuyết tật – những người cũng đã và đang khẳng định bản thân, thực hiện đầy đủ quyền, trách nhiệm và nghĩa vụ của một công dân.
NKT thăm tòa nhà Quốc hội năm 2018
Vì sao cần một phiên họp giả định “Quốc hội dành cho người khuyết tật”
Dù mang tính “giả định”, nhưng những ý kiến của các em tại phiên họp lại được đánh giá là rất thực chất, sinh động, xuất phát từ những trải nghiệm trong đời sống. Đáng chú ý, những tiếng nói này cũng đã nhận được sự lắng nghe từ phía lãnh đạo Quốc hội, Chính phủ và đại diện các bộ, ngành. Theo ghi nhận, nhiều ý kiến trong số đó đã được tổng hợp và đưa vào các báo cáo chính thức, trở thành một kênh tham khảo có giá trị trong quá trình xem xét, hoạch định các chính sách liên quan đến trẻ em.
Từ thành công ấy, một mong muốn được nhen nhóm: Tại sao không tổ chức một phiên họp giả định “Quốc hội dành cho người khuyết tật”?! Động lực cho mong muốn này xuất phát từ một thực tế dễ nhận thấy: Tỷ lệ đại biểu là người khuyết tật trong các cơ quan dân cử của nước ta hiện vẫn còn khiêm tốn, thậm chí gần như vắng bóng.
Theo thống kê mới nhất của Tổng cục Thống kê năm 2023, Việt Nam có khoảng 6.11% dân số từ 2 tuổi trở lên là người khuyết tật (NKT) – VDS 2023. Tuy nhiên, trên thực tế, con số này có thể lên đến 10-15% (tương đương 10-15 triệu người) theo ước tính của WHO. Chính vì vậy, một phiên họp giả định như vậy không chỉ là hoạt động ý nghĩa, mà còn là bước đệm cần thiết để thúc đẩy sự tham gia của NKT vào đầy đủ phương diện của đời sống…
NKT không chỉ là đối tượng cần bảo vệ, mà còn là lực lượng đang tích cực học tập, lao động và cống hiến để khẳng định bản thân, chứng minh cũng như thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân. Họ là những công dân với những câu chuyện, ước mơ và năng lực đa dạng, nhưng có chung những rào cản: từ hạ tầng thiếu tiếp cận, giáo dục chưa “trọn vẹn”, cho đến vẫn còn những định kiến xã hội dai dẳng… Tiếng nói của họ vì thế thường chưa được thể hiện một cách đầy đủ và toàn diện bởi khó ai có thể hiểu hết các vấn đề của họ hơn chính bản thân họ.
Dù Đảng và Nhà nước đã luôn dành nhiều sự quan tâm, khẳng định bằng những cam kết quốc tế cũng như chủ trương, đường lối, quy định pháp luật và các chính sách hỗ trợ nhưng trên thực tế vẫn còn tồn tại những hạn chế, khó khăn, rào cản nhất định trong quá trình hòa nhập của NKT.
Bên cạnh đó, Hiến pháp 2013 và Luật Người khuyết tật năm 2010 cùng các văn bản quy phạm pháp luật khác đều đã khẳng định quyền tham gia bình đẳng của NKT nhưng số lượng đại biểu dân cử là người khuyết tật trên thực tế vẫn rất khiêm tốn. Nguyên nhân không chỉ nằm ở năng lực, mà còn đến từ một số rào cản về môi trường, cơ chế và định kiến. Chính vì vậy, NKT rất cần có những đại diện tiếng nói tại các cơ quan dân cử để vừa nói lên tiếng nói của bản thân, cũng vừa có thể nói lên tiếng nói đại diện cho cộng đồng xã hội.
Quốc hội dành cho người khuyết tật sẽ mang lại những giá trị gì?
Một phiên họp giả định Quốc hội dành cho người khuyết tật nếu được hình thành, sẽ không chỉ dừng lại ở ý nghĩa biểu tượng, mà thực sự trở thành diễn đàn của công bằng và nhân văn cũng như toàn diện, đầy đủ hơn. Tại đây, người khuyết tật sẽ có cơ hội có thể là lần đầu tiên được trực tiếp trình bày tiếng nói của chính mình, không cần thông qua sự đại diện/diễn giải của bất kỳ ai. Họ sẽ đề xuất chính sách từ chính trải nghiệm thực tế và khát vọng chân thành của mình, đồng thời khẳng định năng lực công dân, chứng minh họ không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn là những chủ thể tích cực kiến tạo chính sách.
Đồng thời, mô hình này mang lại nhiều giá trị thiết thực:
Thứ nhất, đối với người khuyết tật (NKT): Một phiên họp giả định “Quốc hội dành cho người khuyết tật” không chỉ là một hoạt động mô phỏng nghị trường, mà là một môi trường học tập, trải nghiệm và tự khẳng định năng lực công dân. Ở đó, người khuyết tật được trực tiếp quan sát, thảo luận và tham gia quá trình nghị sự, qua đó hiểu rõ hơn cơ chế vận hành của Quốc hội cũng như vai trò, chức năng và trách nhiệm của đại biểu dân cử.
Từ thực tiễn này, mỗi cá nhân sẽ có thêm động lực để nuôi dưỡng khát vọng tham chính. Họ có cơ hội chuẩn bị nâng cao năng lực, chuyên môn, nghiệp vụ hay những kỹ năng cần thiết, từ giao tiếp, vận động đến xây dựng kế hoạch, giám sát, góp ý, phản biện… Đây cũng có thể được coi là bước đệm quan trọng để hướng tới mục tiêu trở thành những đại biểu dân cử thực thụ trong tương lai.
Thứ hai, đối với các cơ quan quản lý nhà nước: Diễn đàn này mở ra một kênh tham vấn và tiếp nhận thông tin đa chiều, thực tiễn và nhân văn. Khi người khuyết tật trực tiếp trình bày ý kiến, phản ánh rào cản và đề xuất kiến nghị, các cơ quan hoạch định chính sách sẽ có cơ sở thực tế để nhìn nhận đúng hơn năng lực, tiềm năng và nhu cầu của cộng đồng NKT.
Qua quá trình thảo luận và tranh luận tại phiên họp, Nhà nước cũng có thể đánh giá được khả năng tiếp cận, mức độ hiểu biết và năng lực tham chính của người khuyết tật, từ đó hình thành các chính sách phù hợp để phát huy và thúc đẩy nguồn lực này trong đời sống chính trị – xã hội.
Không chỉ dừng ở việc bảo trợ/hỗ trợ, điều quan trọng hơn là cần mở rộng quyền, tăng cường cơ hội và củng cố trách nhiệm, nghĩa vụ công dân của người khuyết tật.
Đó là sự chuyển đổi từ tư duy “chăm sóc” sang “trao quyền”, từ “bảo vệ” sang “thúc đẩy sự tham gia”, giúp họ thực hiện đầy đủ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của công dân – một trong những biểu hiện sâu sắc nhất của công bằng xã hội.
Ở tầm chính sách, mô hình này có thể sẽ giúp cơ quan quản lý:
– Xác định rõ hơn tiềm năng và nguồn lực của cộng đồng NKT trong các lĩnh vực xã hội, đặc biệt là năng lực lãnh đạo, quản lý, đại diện tiếng nói cộng đồng.
– Hoàn thiện cơ chế pháp lý để đảm bảo cơ hội tham chính bình đẳng – từ quy trình ứng cử, vận động bầu cử, đến hỗ trợ tiếp cận trong các hoạt động nghị trường.
– Thiết kế chương trình đào tạo, tập huấn và bồi dưỡng kỹ năng chính trị – pháp luật dành riêng cho NKT có mong muốn tham gia hoạt động bầu cử, ứng cử.
Tất cả những yếu tố đó không chỉ tạo nền tảng cho một xã hội bao trùm, mà còn củng cố niềm tin vào năng lực quản trị công của Nhà nước trong việc thực hiện đầy đủ tinh thần của Hiến pháp 2013 và Công ước Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật (CRPD).
Thứ ba, đối với xã hội: Một phiên họp giả định “Quốc hội dành cho người khuyết tật” không chỉ mang ý nghĩa truyền thông hay giáo dục, mà thực sự là thước đo văn minh của xã hội – nơi người khuyết tật được nhìn nhận như những công dân bình đẳng, có tư duy, có ý kiến và có năng lực đóng góp. Sự kiện như vậy cũng phản ánh sinh động các giá trị nhân văn, công bằng, bình đẳng, dân chủ và văn minh, phù hợp với đường lối, chủ trương nhất quán của Đảng và Nhà nước.
Việc họ trực tiếp cất lên tiếng nói của mình sẽ giúp xã hội nhận diện sâu sắc hơn những rào cản vô hình – từ hạ tầng vật chất, chính sách hỗ trợ đến định kiến xã hội – và từ đó hình thành sự đồng thuận mới trong cộng đồng: hòa nhập không phải là một đặc ân, mà là một quyền hiến định.
Đồng thời, mô hình này cũng là minh chứng sống động cho việc Việt Nam đang từng bước cụ thể hóa các cam kết quốc tế, khẳng định tinh thần “không để ai bị bỏ lại phía sau” – một biểu hiện thiết thực của dân chủ và nhân văn trong quản trị quốc gia.
Ảnh minh họa một phiên họp giả định Quốc hội dành cho người khuyết tật với sự tham gia của các dạng tật: vận động, nhìn, nghe nói…
Một số bài học kinh nghiệm từ Quốc hội Trẻ em:
Thành công của phiên họp giả định “Quốc hội Trẻ em” để lại nhiều bài học then chốt. Những kinh nghiệm thực tiễn này hoàn toàn có thể được áp dụng để tổ chức một phiên họp giả định “Quốc hội dành cho người khuyết tật” một cách hiệu quả và ý nghĩa.
Một là, tính đại diện rộng rãi: Trước hết, cần bảo đảm sự tham gia của đa dạng các dạng tật, vùng miền, giới tính và độ tuổi, bởi chỉ khi mỗi tiếng nói đều được lắng nghe, bức tranh chung mới phản ánh đầy đủ các khía cạnh của đời sống người khuyết tật. Đó không chỉ là tính đại diện hình thức, mà là sự khẳng định quyền tham gia bình đẳng của mọi công dân, dù họ khác biệt về thể chất hay điều kiện sống.
Hai là, chuẩn bị và tập huấn kỹ lưỡng: Các “đại biểu” cần được trang bị kiến thức nền tảng về pháp luật, quy trình lập pháp và kỹ năng nghị trường, đặc biệt là kỹ năng thảo luận, tranh luận và vận động chính sách. Bởi hơn cả một hoạt động mô phỏng, đây chính là một “lớp học” sinh động, nơi người khuyết tật được rèn luyện năng lực phản biện và thể hiện bản lĩnh công dân.
Ba là, tính thực chất và cơ chế tiếp nhận rõ ràng: Mọi ý kiến, kiến nghị tại diễn đàn cần được ghi nhận nghiêm túc, tổng hợp có hệ thống và gửi tới các cơ quan có thẩm quyền. Quan trọng hơn, phải có cơ chế phản hồi minh bạch, để người tham gia thấy rằng tiếng nói của mình thực sự có giá trị và khả năng lan tỏa trong đời sống chính sách.
Bốn là, sự đồng hành của lãnh đạo cấp cao: Sự hiện diện, lắng nghe và đối thoại trực tiếp của lãnh đạo Quốc hội, Chính phủ và các bộ, ngành sẽ là minh chứng cho cam kết chính trị mạnh mẽ của Nhà nước trong việc thúc đẩy sự tham gia bình đẳng của người khuyết tật. Đó không chỉ là sự khích lệ tinh thần, mà còn là nguồn động lực thúc đẩy xã hội thay đổi cách nhìn và cách hành động.
Năm là, tầm nhìn tác động lâu dài: Phiên họp giả định cần được coi như một bệ phóng, một mô hình thực tập xã hội – nơi khát vọng và năng lực tham chính của người khuyết tật được nuôi dưỡng, rèn luyện và lan tỏa. Từ đó, hình thành lực lượng công dân chủ động, tự tin và sẵn sàng đảm nhiệm vai trò đại biểu dân cử trong tương lai.
Sáu là, đảm bảo tính tiếp cận toàn diện: Đây là bài học đặc thù và mang tính cốt lõi. Mọi khâu tổ chức, từ không gian, hạ tầng đến phương tiện hỗ trợ, đều phải được thiết kế để mọi dạng tật có thể tham gia một cách độc lập và bình đẳng. Từ phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu, tài liệu chữ nổi, đến phương tiện di chuyển và công nghệ hỗ trợ, tất cả phải được tính toán kỹ lưỡng để không ai bị bỏ lại phía sau.
Bảy là, phối hợp chặt chẽ với truyền thông: Truyền thông một cách có trách nhiệm và xuyên suốt. Ngay từ đầu, cần xây dựng một kế hoạch truyền thông bài bản, nhất quán và định hướng rõ giá trị nhân văn, trong đó chú trọng phản ánh chân thực, đa chiều hành trình cũng như những đóng góp tích cực của các “đại biểu”.
Cách tiếp cận này không chỉ giúp lan tỏa mạnh mẽ thông điệp về sự bình đẳng và hòa nhập đầy đủ, mà còn thể hiện sự lắng nghe, đồng hành và thể hiện sự quan tâm cụ thể của các cơ quan, cấp ngành đối với người khuyết tật.
Thông qua đó, truyền thông sẽ góp phần khắc họa hình ảnh một thể chế biết lắng nghe, hành động vì con người; từng bước thúc đẩy hiện thực hóa chính sách bằng những việc làm thiết thực; đồng thời nhẹ nhàng xóa bỏ những rào cản vô hình trong nhận thức và ứng xử của xã hội….
Việc xây dựng một phiên họp giả định “Quốc hội dành cho Người khuyết tật” không chỉ là hoạt động mang tính biểu tượng, mà là bước đi thiết thực hiện thực hóa Công ước Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật (CRPD), Luật Người khuyết tật, đồng thời khẳng định tinh thần bao trùm mà Việt Nam đã cam kết: “Không để ai bị bỏ lại phía sau”. Đây cũng sẽ là một bước tiến quan trọng, khẳng định cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thúc đẩy các sáng kiến nhân văn, vì một xã hội bao trùm trong khu vực và trên thế giới.
Có thể cùng hình dung một nghị trường nơi những đại biểu ngồi xe lăn, khiếm thị, khiếm thính… cùng phát biểu bằng chính trải nghiệm và trái tim của mình. Tiếng nói ấy sẽ không chỉ đại diện cho một cộng đồng, mà còn là lời kêu gọi đánh thức trách nhiệm của toàn xã hội.
Thành công và những bài học từ “Quốc hội Trẻ em” chính là minh chứng rõ ràng rằng việc kiến tạo một không gian tương tự dành cho những người khuyết tật đầy nghị lực là hoàn toàn khả thi, cần thiết được khởi xướng.
Chúng ta đã xúc động trước những kiến nghị hồn nhiên mà sâu sắc của trẻ em. Vậy thì, cũng không có lý do gì để không thể kiến tạo một không gian tương tự cho những người khuyết tật đầy nghị lực?
Tạm kết
Nếu trẻ em đã có “Quốc hội của riêng mình”, thì mong một ngày nào đó không xa, người khuyết tật cũng có được một diễn đàn như vậy. Một “Quốc hội dành cho người khuyết tật” sẽ không chỉ là “sân chơi” biểu tượng, mà còn là nơi khơi nguồn khát vọng, niềm tin và sự thay đổi. Đó cũng sẽ là một minh chứng cho một xã hội công bằng, toàn diện, nơi mọi công dân đều có cơ hội ngang nhau trong việc kiến tạo tương lai chung của đất nước.
Khi khát vọng ấy đã được thắp lên, chúng ta hy vọng nó sẽ tiếp tục bùng cháy. Với sự quan tâm của các cấp, ngành cùng sự chung tay của toàn xã hội, mong muốn về một phiên họp giả định “Quốc hội dành cho người khuyết tật” chắc chắn sẽ sớm trở thành hiện thực.
Đỗ Hùng