Truyền thông pháp luật và trợ giúp pháp lý cho người khuyết tật: Lưu ý một số rào cản

Bình đẳng trước pháp luật là một quyền cơ bản, nhưng để quyền này trở thành hiện thực với người khuyết tật (NKT) lại không hề đơn giản. Trong lĩnh vực truyền thông pháp luật và trợ giúp pháp lý (TGPL), vẫn còn nhiều rào cản khiến người khuyết tật khó tiếp cận, từ cơ sở hạ tầng, ngôn ngữ, công nghệ cho đến rào cản về nhận thức…. Đặc biệt, mỗi dạng khuyết tật lại có những trở ngại rất khác nhau, bên cạnh những thách thức chung mà chúng ta vẫn thường thấy.

Theo Báo cáo quốc gia về người khuyết tật 2016, Việt Nam có khoảng 6,2 triệu người khuyết tật, từ 5 tuổi trở lên chiếm 7,06% dân số. Trong đó, khuyết tật vận động chiếm tỷ lệ cao nhất (29,41%), tiếp đến là thần kinh, tâm thần (16,83%), khuyết tật nhìn (13,84%), nghe nói (9,32%), trí tuệ (6,52%) và các dạng khuyết tật khác (24,08%). Và theo kết quả Điều tra quốc gia về người khuyết tật 2023 (VDS 2023), Việt Nam hiện có khoảng 6,2 triệu người khuyết tật, chiếm 6,11% dân số từ 2 tuổi trở lên.

Những con số này cho thấy nhóm khuyết tật vận động, nhận thức và khiếm thính chiếm tỉ lệ đáng kể — điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiết: các chương trình truyền thông pháp luật và TGPL phải cụ thể hoá theo từng dạng tật, thay vì áp dụng một cách chung chung, nếu không sẽ tiếp tục bỏ sót những nhóm dễ tổn thương nhất.

Trước khi xét đến những khó khăn đặc thù theo từng dạng khuyết tật, hầu hết người khuyết tật đều gặp phải một số rào cản chung, từ yếu tố xã hội, kinh tế đến tâm lý và nhận thức cá nhân:

  • Nhận thức xã hội còn hạn chế: Định kiến cho rằng người khuyết tật khó tiếp cận hoặc không cần tiếp cận pháp luật khiến nhiều chương trình truyền thông chưa coi họ là đối tượng ưu tiên.
  • Sự phức tạp của pháp luật: Hệ thống pháp luật đồ sộ; nhiều thuật ngữ khó hiểu/thiếu tài liệu diễn giải dễ đọc – dễ hiểu, khiến việc tiếp thu thông tin pháp luật trở nên khó khăn hơn nhất là đối với nhiều người khuyết tật.
  • Chủ đề tuyên truyền chưa sát nhu cầu: Các chương trình thường tập trung vào nội dung chung, trong khi người khuyết tật cần thông tin thiết thực về quyền lợi bảo trợ, thủ tục hành chính, dịch vụ công…
  • Khó khăn trong tiếp cận nguồn thông tin: Người khuyết tật ít khi biết trước về thời gian, địa điểm các buổi tuyên truyền; nhiều thư viện, trung tâm văn hóa, cổng thông tin chưa thân thiện hoặc dễ tìm.
  • Rào cản kinh tế và vị trí địa lý: Phần lớn người khuyết tật sống ở nông thôn, vùng sâu vùng xa; chi phí đi lại và hạn chế phương tiện khiến việc tiếp cận TGPL hoặc tham gia hoạt động truyền thông gặp nhiều khó khăn.
  • Rào cản tâm lý, gia đình và văn hóa vùng miền: Người khuyết tật thường e ngại, tự ti khi tiếp xúc với cơ quan công quyền hoặc người lạ. Vai trò của người thân, gia đình rất quan trọng trong việc đồng hành, nhưng đôi khi chính gia đình cũng chưa hiểu quyền lợi của người khuyết tật. Văn hóa, tập quán và điều kiện vùng miền cũng ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thông tin pháp luật.
  • Rào cản về nhận thức và học vấn của chính người khuyết tật: Trình độ học vấn, khả năng hiểu biết pháp luật, kinh nghiệm sống và sự va chạm với môi trường xã hội còn hạn chế khiến người khuyết tật khó nắm bắt và thực thi quyền lợi. Nhiều người bị tự ti, e ngại hoặc thiếu kinh nghiệm giao tiếp, dẫn đến việc từ bỏ hoặc không chủ động tiếp cận các dịch vụ TGPL.

Những rào cản này cho thấy việc bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật không chỉ là vấn đề cơ sở hạ tầng hay chính sách, mà còn cần các giải pháp cá thể hóa, kết hợp hỗ trợ gia đình, cộng đồng và đào tạo kỹ năng nhận thức – giao tiếp cho người khuyết tật.

Phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu cho người khuyết tật nghe nói trong các buổi truyền thông pháp luật

Cùng với đó, mỗi dạng khuyết tật lại có thêm những rào cản riêng liên quan đến đặc thù:

  1. Người khuyết tật vận động

Người khuyết tật vận động là nhóm đông nhất trong cộng đồng người khuyết tật, nhưng chính họ lại thường xuyên gặp phải những rào cản cơ bản ngay từ việc tiếp cận không gian công cộng. “Ngưỡng cửa” đôi khi trở thành thách thức lớn, khi lối đi hẹp, thiếu đường dốc, không có thang máy hoặc bàn tiếp dân được thiết kế quá cao so với khả năng sử dụng. Điều này khiến họ gặp khó khăn trong việc nghe tuyên truyền pháp luật trực tiếp, tìm hiểu tài liệu tại thư viện hoặc trung tâm công cộng, cũng như tiếp cận dịch vụ trợ giúp pháp lý tại trụ sở cơ quan. Nhiều thủ tục hành chính đơn giản đôi khi trở thành rào cản lớn, dẫn đến tình trạng bỏ cuộc giữa chừng.

  1. Khuyết tật nghe – nói

Người khuyết tật nghe – nói gặp trở ngại lớn khi tiếp cận thông tin pháp luật bởi rào cản ngôn ngữ giao tiếp. Trong nhiều buổi tuyên truyền, tư vấn hay thậm chí tại phiên tòa, việc thiếu phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu khiến họ không thể nắm bắt nội dung một cách đầy đủ. Nhiều tài liệu, video pháp luật cũng không có phụ đề hoặc bản chép lời, NNKH, dẫn đến tình trạng thông tin bị “đóng cửa”, quyền tham gia bình đẳng vào các thủ tục pháp lý chưa thực sự được bảo đảm.

Ngoài ra, ngay cả khi đã tiếp cận được thông tin, hình thức truyền đạt bằng lời nói hoặc văn bản phức tạp cũng là thách thức, bởi không phải người điếc nào cũng thành thạo chữ viết. Điều này làm giảm đáng kể cơ hội hiểu và thực hiện quyền, nghĩa vụ của họ.

  1. Người khiếm thị:

Người khiếm thị hiện vẫn gặp nhiều hạn chế trong việc tiếp cận thông tin pháp luật. Mặc dù có thể tìm kiếm tài liệu qua Internet, nhưng nhiều cổng thông tin và tài liệu pháp luật chưa đáp ứng tiêu chuẩn tiếp cận. Phần lớn văn bản chỉ phát hành dưới dạng PDF thông thường, không gắn thẻ (tag) để hỗ trợ trình đọc màn hình. Trong khi đó, theo VDS 2023, chỉ khoảng một phần ba người khuyết tật có khả năng truy cập Internet, đồng nghĩa rằng đa số người khiếm thị vẫn bị “bỏ lại phía sau” trong dòng chảy thông tin số.

Khó khăn càng rõ rệt hơn khi các tài liệu thiết yếu như mẫu đơn khiếu nại, tố cáo, hay hướng dẫn thủ tục hành chính hầu như không có bản thay thế thân thiện. Điều này khiến quyền tiếp cận thông tin – vốn là tiền đề để thực thi các quyền khác – của người khuyết tật khiếm thị bị hạn chế đáng kể.

  1. Khuyết tật trí tuệ:

Người khuyết tật trí tuệ và rối loạn nhận thức thường gặp trở ngại ngay từ cách tiếp cận nội dung pháp luật. Các văn bản hiện hành đôi khi còn sử dụng thuật ngữ phức tạp, khái niệm trừu tượng, câu chữ dài dòng, vốn khó hiểu ngay cả với người có trình độ, nhận thức nhất định, nay càng trở thành “rào cản kép” đối với nhóm này. Hệ quả là họ dễ không hiểu đúng quyền lợi của mình, khó tiếp cận dịch vụ pháp lý và đặc biệt dễ bị lợi dụng trong các giao dịch dân sự hoặc hành vi vi phạm pháp luật.

Ngoài ra, hầu hết tài liệu tuyên truyền hiện nay chưa được biên soạn theo dạng dễ đọc – dễ hiểu (easy-to-read). Việc thiếu hình ảnh minh họa, ví dụ tình huống cụ thể hoặc cách diễn đạt ngắn gọn khiến nhóm này càng khó tiếp thu. Trong khi đó, năng lực tự bảo vệ pháp lý của họ vốn đã hạn chế do trình độ học vấn và cơ hội đào tạo nghề còn thấp.

  1. Khuyết tật thần kinh, tâm thần:

Người khuyết tật thần kinh hoặc tâm thần đối diện với những thách thức riêng biệt, không chỉ liên quan đến tiếp cận thông tin mà còn liên quan đến trạng thái nhận thức và hành vi thay đổi. Nhóm này thường gặp khó khăn trong việc hiểu và thực hiện các thủ tục pháp lý, đồng thời dễ bị nhầm lẫn, lo lắng hoặc căng thẳng trong môi trường hành chính, phiên tòa, hoặc các buổi tư vấn pháp luật.

Ngoài ra, một số người khuyết tật thần kinh/tâm thần đang sống tại cơ sở bảo trợ xã hội có nhu cầu TGPL cao nhưng thường thiếu người đại diện hợp pháp, hoặc các thủ tục chưa được điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng trạng thái nhận thức biến đổi. Điều này làm tăng nguy cơ quyền lợi của họ không được bảo vệ đầy đủ, đồng thời gây áp lực cho cán bộ TGPL chưa được đào tạo chuyên sâu.

Một số giải pháp cho truyền thông pháp luật và trợ giúp pháp lý đối với người khuyết tật

Trước hết, cần xây dựng các chương trình, tài liệu và hình thức truyền thông pháp luật phù hợp với từng nhóm người khuyết tật. Văn bản, tài liệu tuyên truyền và video pháp luật nên sử dụng ngôn ngữ dễ đọc – dễ hiểu, câu chữ ngắn gọn, kèm hình minh họa và ví dụ thực tế, giúp người khuyết tật trí tuệ hoặc trình độ học vấn thấp cũng dễ tiếp nhận. Các tài liệu quan trọng cần được biên soạn song song nhiều dạng: chữ in lớn, Braille, audio, PDF có tag hỗ trợ trình đọc màn hình, video có phụ đề và bản chép lời. Chương trình tuyên truyền cần tập trung vào nhu cầu thực tiễn như thủ tục hành chính, quyền lợi bảo trợ, dịch vụ công, khiếu nại – tố cáo. Đồng thời, cần mở rộng kênh tư vấn trực tuyến qua chat, email, điện thoại hoặc video call để người khuyết tật khó di chuyển vẫn được hỗ trợ bình đẳng.

Thứ hai, cần xây dựng một kênh văn bản pháp luật tập trung, thân thiện với người khuyết tật, giúp họ dễ dàng tra cứu, theo dõi và tìm kiếm thông tin chính xác, tránh việc tiếp cận sai lệch hoặc lỗi thời. Kênh này nên tích hợp đầy đủ các văn bản hiện hành, hướng dẫn, biểu mẫu, đồng thời xuất bản ở nhiều định dạng: HTML có cấu trúc, PDF có tag, audio, Braille. Việc xây dựng kênh tập trung sẽ giúp người khuyết tật và gia đình dễ dàng truy cập thông tin đúng, kịp thời, tạo tiền đề để thực thi quyền lợi pháp lý một cách chính xác.

Thứ ba, cần cải thiện cơ sở hạ tầng và công cụ hỗ trợ để người khuyết tật dễ tiếp cận dịch vụ pháp lý. Các cơ quan công quyền nên bố trí điểm TGPL ở tầng trệt, lối đi rộng, đường dốc, thang máy, bàn tiếp dân phù hợp, thuận tiện cho người khuyết tật vận động. Đồng thời triển khai TGPL lưu động tại xã, phường, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, giảm chi phí đi lại và khó khăn về phương tiện. Các cổng thông tin pháp luật và website công vụ cần tuân thủ tiêu chuẩn WCAG 2.0 (AA) hoặc cao hơn, đảm bảo mọi người khuyết tật đều có thể truy cập.

Thứ tư, cần nâng cao năng lực, kỹ năng và sự tự tin cho người khuyết tật, đồng thời thúc đẩy vai trò của gia đình và cộng đồng. Đào tạo phiên dịch viên ngôn ngữ ký hiệu chuyên ngành pháp lý, luật sư, trợ giúp viên pháp lý về kỹ năng giao tiếp với người khuyết tật trí tuệ và thần kinh – tâm thần là cần thiết. Gia đình đóng vai trò bảo hộ, đồng hành, hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận thông tin, thực hiện thủ tục hành chính và quyền lợi pháp lý. Cộng đồng, tổ chức xã hội và hội người khuyết tật cần tham gia lan tỏa thông tin, hỗ trợ người khuyết tật tại địa phương, giám sát thực thi và góp ý cải tiến chương trình. Song song đó, tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao nhận thức, kỹ năng giao tiếp, tự tin và tự bảo vệ quyền lợi cho người khuyết tật, giảm bớt rào cản tâm lý, tự ti và e ngại khi tiếp xúc cơ quan, tham gia phiên tòa hoặc thực hiện thủ tục hành chính.

Thứ năm, cần thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên với các tổ chức người khuyết tật để xây dựng kế hoạch truyền thông pháp luật hàng năm, tổ chức tư vấn định kỳ và trợ giúp kịp thời thông qua nhiều kênh thông tin, đa nền tảng. Các tổ chức người khuyết tật là cầu nối quan trọng giữa cơ quan công quyền và người dân, giúp xác định nhóm dễ tổn thương, đề xuất phương thức truyền thông phù hợp và giám sát hiệu quả thực thi TGPL. Việc phối hợp này giúp các chương trình không chỉ đúng luật mà còn thực sự đáp ứng nhu cầu thực tế, tăng khả năng tham gia chủ động của người khuyết tật.

Thứ sáu, cần xây dựng cơ chế giám sát, ngân sách và sự tham gia trực tiếp của người khuyết tật. Các cơ quan chức năng nên thiết lập KPI, báo cáo định kỳ về thực hiện TGPL và tiếp cận truyền thông pháp luật cho người khuyết tật. Ngân sách cần được bảo đảm thường xuyên cho cải tạo hạ tầng, chuyển đổi tài liệu sang các định dạng thân thiện, đào tạo chuyên môn và triển khai TGPL lưu động. Đặc biệt, cần tạo điều kiện cho người khuyết tật tham gia trực tiếp vào thiết kế, đánh giá và giám sát chương trình để các giải pháp thực sự đáp ứng nhu cầu và tháo gỡ các rào cản mà chính họ hiểu rõ nhất.

Thứ bảy, phối hợp với các cơ quan truyền thông để xây dựng kế hoạch truyền thông chuyên đề, đồng thời sử dụng các nền tảng mạng xã hội để phổ biến pháp luật, tăng cường tương tác, kết nối và tiếp cận người khuyết tật một cách rộng rãi, kịp thời.

Quyền tiếp cận truyền thông pháp luật và trợ giúp pháp lý là quyền cơ bản của mọi người, trong đó người khuyết tật là nhóm đối tượng cần sự quan tâm đặc biệt. Những rào cản về cơ sở hạ tầng, ngôn ngữ, công nghệ, nhận thức cá nhân hay vị trí địa lý không thể biến thành lý do để họ bị bỏ lại phía sau.

Việc triển khai đồng bộ các giải pháp – từ xây dựng tài liệu dễ hiểu, kênh văn bản pháp luật tập trung, cơ sở hạ tầng thân thiện, tư vấn lưu động, nâng cao năng lực người khuyết tật, vai trò bảo hộ của gia đình và sự tham gia của cộng đồng, đến phối hợp với tổ chức người khuyết tật và cơ quan truyền thông – sẽ giúp người khuyết tật thực sự tiếp cận thông tin, tham gia bình đẳng vào các thủ tục pháp lý và bảo vệ quyền lợi của chính mình.

Hơn thế, sự chủ động của người khuyết tật cùng sự đồng hành của gia đình, cộng đồng và các tổ chức xã hội không chỉ đảm bảo quyền lợi, mà còn tạo nên một thông điệp mạnh mẽ về bình đẳng, nhân văn và sự hòa nhập trong xã hội. Khi mọi người cùng chung tay, không có rào cản nào quá lớn: mỗi người khuyết tật đều có thể tiếp cận pháp luật, được trợ giúp kịp thời và tự tin thực hiện quyền lợi của mình. Đây cũng là cơ hội để truyền thông pháp luật trở thành cầu nối, thay đổi nhận thức và lan tỏa giá trị công bằng cho toàn xã hội.

Tài liệu tham khảo

  • Hiến pháp 2013, Điều 16: Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật. Không ai bị phân biệt đối xử trong đời sống chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • Hiến pháp 2013, Điều 51: Công dân có quyền và nghĩa vụ thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ của mình theo Hiến pháp và pháp luật.
  • Luật Người khuyết tật 2010, Điều 4: Người khuyết tật có đầy đủ quyền con người, quyền công dân, đồng thời có nghĩa vụ phù hợp với khả năng.
  • Luật Người khuyết tật 2010, Điều 35: Người khuyết tật được tiếp cận và sử dụng thông tin; cơ quan, tổ chức có trách nhiệm bảo đảm cho người khuyết tật tiếp cận thông tin.
  • Luật Người khuyết tật 2010, Điều 42: Người khuyết tật thuộc diện được trợ giúp pháp lý miễn phí.
  • Luật Tiếp cận thông tin 2016, Điều 3: Quyền tiếp cận thông tin là quyền cơ bản của công dân.
  • Luật Tiếp cận thông tin 2016, Điều 10: Nhà nước có trách nhiệm bảo đảm cho người yếu thế, trong đó có người khuyết tật, tiếp cận thông tin.
  • Bộ luật Dân sự 2015, Điều 22, 23: Quy định về mất năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân sự.
  • Bộ luật Dân sự 2015, Điều 584: Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại.
  • Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), Điều 12: Người đủ 16 tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm.
  • Bộ luật Lao động 2019, Điều 8: Nghiêm cấm phân biệt đối xử về việc làm.
  • Bộ luật Lao động 2019, Điều 160: Người sử dụng lao động có trách nhiệm tạo điều kiện việc làm phù hợp cho người khuyết tật.
  • Quyết định 1190/QĐ-TT ngày 5/8/2020: Phê duyệt Chương trình trợ giúp người khuyết tật giai đoạn 2021–2030.
  • Thông tư 01/2018/TT-BTP: Quy định chi tiết về trợ giúp pháp lý, trong đó có người khuyết tật.
  • Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật (CRPD), Điều 13: Quyền tiếp cận công lý. Việt Nam phê chuẩn năm 2014.
  • CRPD, Điều 21: Quyền tự do ngôn luận, bày tỏ ý kiến, tiếp cận thông tin.
  • Một số văn bản dưới luật và tài liệu tham khảo khác.

Huy Hùng – Tuệ An

Bài viết liên quan

1

Người khuyết tật trong hệ thống pháp luật Việt Nam: Đảm bảo đầy đủ quyền và nghĩa vụ công dân

KHOẢNG TRỐNG PHÁP LUẬT VÀ THỰC TIỄN VAI TRÒ CỦA TRUYỀN THÔNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT

z6948203973307_9833fc7b25a6bcf946e8b7edf015cf39

Chính phủ ban hành kế hoạch triển khai Luật sửa đổi, bổ sung Luật Quảng cáo

ảnh 2

Luật Quảng cáo 2026: Siết chặt quảng cáo trên môi trường mạng

z6948203973307_9833fc7b25a6bcf946e8b7edf015cf39

Chính phủ ban hành kế hoạch triển khai Luật sửa đổi, bổ sung Luật Quảng cáo

mỹ phẩm

Luật Quảng cáo- công cụ quan trọng trong quản lý mỹ phẩm và bảo vệ người tiêu dùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang