Quyền được chăm sóc sức khỏe là một trong những quyền cơ bản, gắn liền với phẩm giá và sự tồn tại của con người. Đối với người khuyết tật (NKT), việc bảo đảm quyền tiếp cận y tế càng có ý nghĩa đặc biệt, bởi tình trạng sức khỏe của họ có thể dễ bị tổn thương và chịu tác động lâu dài từ các yếu tố xã hội. Tuy nhiên, để quyền này thực sự trở thành hiện thực, ngoài việc có các chính sách bảo đảm về mặt pháp lý, điều quan trọng hơn là các biện pháp tổ chức thực thi, sự thay đổi trong nhận thức xã hội và đầu tư nguồn lực đồng bộ.
Theo Điều tra NKT năm 2023 (VDS 2023) do Tổng cục Thống kê công bố, tỷ lệ khuyết tật của người từ 2 tuổi trở lên là 6,11%. Kết quả điều tra cũng cho thấy, đến năm 2023 có tới 95,7% NKT được hưởng BHYT, cao hơn cả nhóm không khuyết tật (92,5%). Tuy nhiên, chỉ có 24,8% trạm y tế xã được thiết kế phù hợp với nhu cầu của NKT (có lối đi, đường dốc và công trình vệ sinh tiếp cận). Mặc dù con số này đã tăng so với điều tra năm 2016 nhưng lại phản ánh sự thiếu đồng bộ khi chính sách đã mở rộng, độ bao phủ BHYT cao, nhưng rào cản về hạ tầng và dịch vụ y tế thân thiện vẫn là thách thức đối với NKT, nhất là ở vùng nông thôn và miền núi.
Trong bối cảnh Việt Nam đang thực hiện cam kết quốc tế về Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), đặc biệt là nguyên tắc “không để ai bị bỏ lại phía sau”, việc bảo đảm quyền tiếp cận y tế cho NKT không chỉ là vấn đề pháp lý, mà còn là một thước đo quan trọng phản ánh mức độ tiến bộ và công bằng xã hội.
Bài viết này sẽ phân tích một số khung pháp luật hiện hành về quyền tiếp cận y tế của NKT, đánh giá thực tiễn triển khai dựa trên các số liệu, chỉ ra những khoảng trống và tồn tại, hạn chế, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế, chính sách, góp phần thúc đẩy sự hòa nhập toàn diện của NKT trong lĩnh vực y tế.
Ảnh minh họa
- Một số cơ sở pháp lý về quyền tiếp cận y tế của người khuyết tật
Quyền tiếp cận y tế của người khuyết tật (NKT) đã được khẳng định rõ trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Hiến pháp năm 2013, tại Điều 38, ghi nhận mọi người đều có quyền được bảo vệ và chăm sóc sức khỏe, đồng thời Điều 59 nêu rõ trách nhiệm của Nhà nước, xã hội và gia đình trong việc hỗ trợ NKT. Bên cạnh đó, Luật Người khuyết tật năm 2010 cũng dành một chương riêng quy định về chăm sóc sức khỏe cho NKT: từ quyền được khám, chữa bệnh, phục hồi chức năng, chăm sóc sức khỏe sinh sản đến ưu tiên trong sử dụng dịch vụ y tế, bảo hiểm y tế và thiết bị hỗ trợ (Điều 21–26). Luật Khám bệnh, chữa bệnh (2009, sửa đổi 2023) tiếp tục khẳng định nguyên tắc bình đẳng, không phân biệt đối xử, đồng thời bổ sung quyền ưu tiên cho NKT khi khám, chữa bệnh và quy định việc hỗ trợ ngôn ngữ ký hiệu (Điều 3 Luật Khám chữa bệnh, Điều 36 Nghị định 96/2023/NĐ-CP). Cùng với đó, Luật Bảo hiểm y tế (2008, sửa đổi 2024) quy định NKT nặng và đặc biệt nặng được Nhà nước cấp thẻ BHYT miễn phí (Điều 12) và được quỹ BHYT chi trả chi phí trong phạm vi quyền lợi, mức hưởng (Điều 22). Cùng với đó, hệ thống văn bản dưới luật như Nghị định 28/2012/NĐ-CP, Nghị định 146/2018/NĐ-CP, Nghị định 96/2023/NĐ-CP và Thông tư liên tịch 37/2012/TTLT-BYT-BLĐTBXH đã cụ thể hóa các chính sách này, từ việc phát triển dịch vụ phục hồi chức năng, hỗ trợ dụng cụ chỉnh hình, đào tạo cán bộ y tế đến cơ chế bảo đảm điều kiện tiếp cận và ưu tiên phục vụ tại cơ sở khám chữa bệnh.
Bên cạnh đó, các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia cũng có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền y tế cho NKT. Đặc biệt, Công ước Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật (CRPD), mà Việt Nam phê chuẩn năm 2014, quy định rõ nghĩa vụ của các quốc gia thành viên trong việc bảo đảm NKT được tiếp cận các dịch vụ y tế có chất lượng bình đẳng với mọi người, đồng thời yêu cầu loại bỏ các rào cản về cơ sở vật chất, thông tin và dịch vụ.
Như vậy, hệ thống pháp luật không chỉ khẳng định quyền bình đẳng về y tế cho NKT, mà còn thiết lập các chính sách ưu tiên cụ thể nhằm bảo đảm công bằng thực chất. Đây là nền tảng quan trọng để hiện thực hóa cam kết “không để ai bị bỏ lại phía sau”.
- Một số thực trạng triển khai quyền tiếp cận y tế của người khuyết tật tại Việt Nam
2.1. Một số kết quả đạt được
Trong những năm qua, cùng với việc ban hành các quy định nhằm đảm bảo quyền người khuyết tật và các văn bản hướng dẫn thi hành, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ quan trọng trong việc bảo đảm quyền tiếp cận y tế cho NKT, có thể kể đến như:
– Bộ Y tế đã chỉ đạo thành lập các khoa phục hồi chức năng tại nhiều bệnh viện tuyến trung ương, tỉnh, và xây dựng trung tâm chỉnh hình, phục hồi chức năng tại địa phương. Mô hình phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng (CBR) được triển khai ở nhiều tỉnh, giúp NKT cải thiện khả năng tự chăm sóc và hòa nhập xã hội .
– Chính sách bảo hiểm y tế (BHYT): Theo báo cáo Bộ Y tế, đến năm 2022, gần 95% NKT nặng và đặc biệt nặng đã có thẻ BHYT miễn phí. Điều tra VDS 2023 cho thấy tỷ lệ NKT có BHYT đạt 95,7%, cao hơn cả nhóm không khuyết tật (92,5%). Đây là minh chứng cho chính sách ưu tiên của Nhà nước.
– Chăm sóc sức khỏe sinh sản và phòng ngừa khuyết tật (phát hiện sớm, can thiệp sớm): Nhiều chương trình quốc gia (tiêm chủng mở rộng, chăm sóc sức khỏe sinh sản, sàng lọc trước sinh và sơ sinh) đã được lồng ghép với mục tiêu phòng ngừa khuyết tật bẩm sinh, nhằm góp phần giảm tỷ lệ trẻ em sinh ra bị khuyết tật.
– Đào tạo nâng cao chất lượng cán bộ y tế: Một số trường đại học y đã đưa nội dung y học phục hồi và chăm sóc NKT vào chương trình đào tạo. Nhiều bệnh viện lớn tổ chức tập huấn kỹ năng giao tiếp với NKT, đặc biệt với người khiếm thính, khiếm thị….
2.2. Một số tồn tại, hạn chế
Mặc dù khung pháp lý về quyền tiếp cận y tế của người khuyết tật (NKT) đã khá đầy đủ, nhưng thực tế triển khai còn nhiều hạn chế. Theo VDS 2023, chỉ 24,8% trạm y tế xã có cơ sở vật chất thân thiện với NKT như lối đi dốc hay công trình vệ sinh tiếp cận; thiết bị hỗ trợ như giường bệnh thấp, bàn khám điều chỉnh, dụng cụ phục hồi chức năng còn thiếu và chưa đồng bộ. Các dịch vụ đặc thù gần như chưa đáp ứng được nhu cầu: người khiếm thính thiếu phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu, người khiếm thị không có hồ sơ bệnh án hay toa thuốc bằng chữ nổi, còn người khuyết tật trí tuệ dễ bị bỏ sót triệu chứng do thiếu phương pháp giao tiếp phù hợp, dù những hỗ trợ này đã được quy định tại Luật Khám bệnh, chữa bệnh (sửa đổi 2023).
Nguồn nhân lực y tế tuyến cơ sở cũng chưa đáp ứng được đầy đủ về phục hồi chức năng. Ngoài ra, nhiều chi phí ngoài phạm vi bảo hiểm y tế như đi lại, thuốc ngoài danh mục, thiết bị trợ giúp vẫn là gánh nặng lớn, nhất là với hộ nghèo, cận nghèo. Đáng chú ý, hệ thống dữ liệu và giám sát trong lĩnh vực này chưa đầy đủ, khiến khoảng cách giữa chính sách ưu tiên và thực tế thụ hưởng của NKT vẫn còn khoảng trống. Điều này cho thấy cần sớm tháo gỡ những “nút thắt” từ cơ sở vật chất, dịch vụ hỗ trợ đến nhân lực và cơ chế giám sát, để quyền tiếp cận y tế của NKT thực sự đi vào cuộc sống.
2.3. Một số nguyên nhân của những tồn tại
Từ thực tế có thể thấy, một số nguyên nhân đó chính là nguồn lực tài chính còn hạn chế, chưa đủ để đầu tư đồng bộ cơ sở hạ tầng và dịch vụ thân thiện với NKT. Nhận thức xã hội và một bộ phận cán bộ y tế vẫn nặng về tư duy “trợ cấp”, chưa thực sự coi NKT là những công dân có quyền bình đẳng được bảo đảm; cơ chế phối hợp liên ngành chưa thực sự đồng bộ… Đáng chú ý, chế tài xử lý đối với các cơ sở y tế vi phạm nghĩa vụ bảo đảm tiếp cận cho NKT vẫn chưa đủ mạnh dù pháp luật đã có những quy định khá đầy đủ như vấn đề tiếp cận công trình, cơ sở y tế đã được quy chuẩn.
Có thể thấy, mặc dù hệ thống pháp luật Việt Nam đã khẳng định quyền tiếp cận y tế của người khuyết tật (NKT), song thực tế vẫn còn những khoảng trống và hạn chế trên thực tiễn triển khai. Việc triển khai đôi khi phụ thuộc vào từng địa phương, từng cơ sở y tế dẫn đến tình trạng không đồng đều; nhiều cơ sở y tế mới cải tạo nhưng vẫn chưa tuân thủ triệt để quy chuẩn kỹ thuật tiếp cận như Báo cáo của Ủy ban Quốc gia về NKT (2024) đã chỉ ra…
Thứ hai, cơ chế giám sát và chế tài thực thi còn yếu. Hiện gần như chưa có cơ quan độc lập theo dõi việc bảo đảm quyền y tế của NKT; quy định xử phạt các cơ sở vi phạm hầu như không được áp dụng; báo cáo định kỳ và đánh giá kết quả chăm sóc sức khỏe cho NKT cũng thiếu rõ ràng. Công tác thanh tra, kiểm tra nhiều khi chỉ mang tính hình thức, chưa đủ sức răn đe.
Thứ ba, pháp luật chưa gắn kết đầy đủ chính sách y tế với giáo dục, an sinh xã hội và việc làm. Ví dụ, nhiều trẻ khuyết tật được hỗ trợ học hòa nhập nhưng không có dịch vụ y tế đi kèm như can thiệp sớm hay phục hồi chức năng thường xuyên.
Thứ tư, các quy định hiện hành vẫn mang tính “một khung chung”, chưa chú trọng đến nhu cầu đặc thù của từng nhóm NKT. Người khiếm thính cần phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu, người khiếm thị cần hồ sơ bệnh án và hướng dẫn bằng chữ nổi hoặc định dạng điện tử, trong khi người khuyết tật trí tuệ, tự kỷ cần quy trình giao tiếp phù hợp. Những dịch vụ này đã được đề cập trong Luật Khám bệnh, chữa bệnh (2023) và các văn bản liên quan nhưng việc triển khai còn hạn chế.
Ngoài ra, nhiều dịch vụ cho NKT vẫn nghiêng về hỗ trợ xã hội (cấp phát xe lăn, dụng cụ chỉnh hình) hơn là bảo đảm bình đẳng thực chất trong chất lượng chăm sóc y tế.
Có thể thấy, khoảng trống lớn nhất hiện nay là thiếu cơ chế bảo đảm thực thi. Quyền tiếp cận y tế đã được khẳng định rõ trong luật, nhưng do thiếu quy định chi tiết, thiếu chế tài và thiếu giám sát, nên việc triển khai vẫn chưa thực sự chuyển hóa thành quyền trong đời sống.
- Một số khuyến nghị giải pháp
Một là, hoàn thiện hệ thống pháp luật theo hướng nội luật hóa đầy đủ Công ước CRPD, sửa đổi Luật Người khuyết tật 2010, bổ sung quy định cụ thể về phục hồi chức năng, can thiệp sớm, chăm sóc dài hạn và dịch vụ hỗ trợ đặc thù; đồng thời ban hành nghị định, quy chuẩn liên quan để đảm bảo sự tiếp cận y tế của NKT.
Hai là, tăng cường cơ chế giám sát và chế tài, giao Ủy ban Quốc gia về NKT hoặc một cơ quan độc lập chức năng giám sát chuyên biệt về y tế; bổ sung nghĩa vụ báo cáo định kỳ của Bộ Y tế trước Quốc hội; đồng thời thiết lập đường dây nóng, kênh phản ánh trực tuyến để bảo vệ quyền lợi NKT.
Ba là, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và dịch vụ hỗ trợ, dành ngân sách cải tạo cơ sở y tế theo chuẩn tiếp cận, ưu tiên tuyến cơ sở; đồng thời trang bị thiết bị chuyên biệt và triển khai các mô hình bệnh viện điểm làm hình mẫu nhân rộng.
Bốn là, nâng cao năng lực đội ngũ y tế, đưa nội dung chăm sóc NKT vào chương trình đào tạo chính khóa, ban hành chương trình tập huấn bắt buộc cho cán bộ y tế tuyến xã, huyện và xây dựng bộ công cụ hướng dẫn đơn giản, dễ áp dụng trong thực tiễn.
Năm là, tăng cường hỗ trợ tài chính và bảo hiểm, mở rộng chi trả BHYT đối với phục hồi chức năng, thiết bị y tế hỗ trợ; thí điểm chính sách trợ cấp đi lại, ăn ở cho NKT nghèo điều trị tuyến trên, đồng thời huy động nguồn lực xã hội hóa bổ sung cho ngân sách nhà nước.
Sáu là, đẩy mạnh truyền thông và thay đổi nhận thức, lồng ghép nội dung về quyền y tế của NKT vào các chương trình quốc gia về sức khỏe cộng đồng, tổ chức chiến dịch truyền thông nhân các ngày kỷ niệm quan trọng, và thúc đẩy chuyển biến trong xã hội từ coi NKT là đối tượng bảo trợ sang chủ thể có quyền bình đẳng.
Tạm kết
Tiếp cận y tế cho người khuyết tật là một quyền cơ bản đã được khẳng định trong Hiến pháp, các luật chuyên ngành và Công ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Tuy vậy, thực tiễn vẫn còn nhiều rào cản cần tháo gỡ, từ hạ tầng, dịch vụ hỗ trợ đến nguồn nhân lực và cơ chế giám sát.
Để khắc phục, cần đồng bộ nhiều giải pháp: hoàn thiện pháp luật và chế tài; tăng cường giám sát minh bạch; đầu tư cơ sở vật chất, dịch vụ đặc thù; nâng cao năng lực đội ngũ y tế; nghiên cứu các mô hình xã hội hóa, mở rộng hỗ trợ tài chính và đẩy mạnh truyền thông xã hội.
Có thể nói việc đảm bảo sự công bằng trong chăm sóc sức khỏe cho người khuyết tật không chỉ là chính sách, mà còn là cách chúng ta khẳng định những giá trị nhân văn của cộng đồng – để một Việt Nam nhân ái và phát triển bền vững, thực sự là nơi không ai bị bỏ lại phía sau.
Đỗ Văn