NGƯỜI KHUYẾT TẬT VỚI CƠ QUAN DÂN CỬ

LTS: Kỳ 1 của tuyến bài này tập trung làm rõ nền tảng pháp lý và bối cảnh xã hội của quyền tham gia chính trị của người khuyết tật. Tuy nhiên, một câu hỏi lớn vẫn còn bỏ ngỏ: Cử tri Việt Nam thực sự nghĩ gì về một ứng viên là người khuyết tật? Liệu những rào cản có chủ yếu đến từ định kiến xã hội, hay nằm ở chính sự thiếu tự tin và các cơ chế hỗ trợ chưa phù hợp? Những câu hỏi này sẽ được giải đáp bằng các bằng chứng định lượng và phân tích chuyên sâu trong Kỳ 2, nơi chúng tôi trình bày kết quả một nghiên cứu độc lập về ý định bỏ phiếu cho ứng viên khuyết tật tại Việt Nam.

Kỳ 1: Quyền tham gia chính trị – Nền tảng của hòa nhập xã hội 

Kỳ 2: Ý định bỏ phiếu cho ứng viên là người khuyết tật tại Việt Nam: Bằng chứng khảo sát và hàm ý chính sách

Tóm tắt: Nghiên cứu này xác định đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến ý định bỏ phiếu của cử tri đối với ứng viên là người khuyết tật (NKT) trong bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân (HĐND) tại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, được triển khai khảo sát trên quy mô 48 tỉnh/thành (4–8/2024) với cỡ mẫu ban đầu là 736 trong đó 572 mẫu hợp lệ sau khi làm sạch. Dữ liệu được phân tích bằng các mô hình kiểm định thông qua phương trình cấu trúc SEM bình phương tối thiểu từng phần (PLS-SEM).

Kết quả cho thấy Hình ảnh xã hội (Social Imagery) là yếu tố có tác động mạnh nhất đến ý định bỏ phiếu. Tiếp theo là Hình ảnh ứng viên (Candidate Image) và năng lực giải quyết vấn đề (Problem-solving Competence). Tỷ lệ ủng hộ ứng viên NKT đạt 33,3% (Quốc hội), 44,1% (HĐND tỉnh/huyện) và 36,4% (HĐND xã).

Bài báo nhằm thảo luận hàm ý chính sách về cơ chế phối hợp liên ngành, truyền thông công ích, và phát triển đội ngũ ứng viên người khuyết tật nhằm tăng cường đại diện và bình đẳng tham chính.

Từ khóa: người khuyết tật; ý định bỏ phiếu; PLS-SEM; đại diện chính trị.

  1. Đặt vấn đề

Theo khoản 1, Điều 21 Luật Tổ chức Quốc hội năm 2014: “Đại biểu Quốc hội là người đại diện cho ý chí, nguyện vọng của Nhân dân ở đơn vị bầu cử ra mình và của Nhân dân cả nước; là người thay mặt Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước trong Quốc hội.” Quy định này khẳng định rằng Quốc hội được cấu thành từ những đại biểu phản ánh sự đa dạng về vùng miền và các tầng lớp xã hội. Tuy nhiên, mặc dù Việt Nam có hơn 6.11% dân số là người khuyết tật từ 2 tuổi trở lên (theo Điều tra về người khuyết tật của Tổng cục thống kê năm 2023) – một bộ phận dân cư đông đảo nhưng  đến nay gần như họ vẫn chưa có đại diện trong cơ quan quyền lực cao nhất. Thực trạng này từng phổ biến ở nhiều quốc gia, nhưng xu hướng đảm bảo sự hiện diện chính trị của người khuyết tật đang gia tăng, đặc biệt sau khi Công ước quốc tế về quyền của NKT (CRPD) được thực thi. Đặc biệt, một số quốc gia châu Phi đã áp dụng cơ chế hạn ngạch, trong khi các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Úc và nhiều nước châu Âu cũng có xu hướng gia tăng số lượng đại biểu là người khuyết tật trong các cơ quan dân cử.

Từ thực tế đó, một câu hỏi gợi mở có thể đặt ra: Nếu một ứng viên là phụ nữ khuyết tật, có trên 20 năm hoạt động xã hội, trình độ sau đại học, xuất thân từ gia đình truyền thống phục vụ trong các cơ quan nhà nước, song có khuyết tật về thể chất rõ ràng – liệu bao nhiêu cử tri sẽ sẵn sàng bỏ phiếu cho ứng viên đó?

Câu hỏi giả định này không chỉ là một phép thử xã hội mà còn cho thấy sự cần thiết phải có bằng chứng thực nghiệm thay vì suy đoán cảm tính. Nó đặt ra vấn đề cho các cơ quan như Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể và chính quyền địa phương trong việc nhận diện nguyện vọng của cộng đồng người khuyết tật và đánh giá mức độ sẵn sàng ủng hộ của cử tri. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm cung cấp thêm những bằng chứng định lượng về các yếu tố quyết định ý định bỏ phiếu cho ứng viên người khuyết tật tại Việt Nam.

  1. Cơ sở lý luận và thực tiễn

2.1. Cơ sở lý luận

  1. Nghiên cứu này vận dụng khung hành vi cử tri của Newman và Sheth (1985), đồng thời có sự điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh chính trị đặc thù của Việt Nam, nơi Đảng Cộng sản là đảng duy nhất, và ứng viên có thể mang yếu tố khuyết tật. Khung điều chỉnh gồm bảy nhóm yếu tố: Đặc điểm ứng viên: Bao gồm việc ứng viên là đảng viên Đảng Cộng sản, có trong danh sách chính thức, cư trú tại địa phương, giới tính nam, còn trẻ tuổi, là thành viên tổ chức quần chúng và quan tâm đến môi trường.
  2. Hình ảnh ứng viên: Phản ánh phẩm chất mà cử tri có xu hướng đánh giá về ứng viên là người khuyết tật – đạo đức và năng lực cá nhân, như: năng lực và sự tận tụy, lòng nhân ái, sự chăm chỉ, ý chí kiên trì và tính trung thực.
  3. Năng lực giải quyết vấn đề: Thể hiện năng lực và các chính sách ưu tiên của ứng viên: chăm sóc sức khỏe, quyền của nhóm yếu thế, an sinh xã hội, gia đình – trẻ em và tăng trưởng kinh tế.
  4. Hình ảnh xã hội: Đo lường mức độ ứng viên được gắn với các nhóm tham chiếu có ảnh hưởng như giới trẻ, khu vực tư nhân, tầng lớp trung lưu hay những người ủng hộ đổi mới.
  5. Các vấn đề và chính sách: gồm những chủ đề cử tri quan tâm nhiều nhất: chăm sóc sức khỏe, quyền lợi nhóm yếu thế, an sinh xã hội, gia đình – trẻ em và tăng trưởng kinh tế.
  6. Các chủ đề nổi cộm (tập trung vào rào cản tiếp cận nổi bật): Phản ánh thách thức mà ứng viên có thể gặp phải, như thiếu điều kiện tiếp cận, rào cản di chuyển, hạn chế uy tín trong lĩnh vực y tế hay quan ngại về năng lực.
  7. Các vấn đề nhận thức của cử tri vì lợi ích khi có đại biểu là người khuyết tật như coi trọng sự đa dạng, ưu tiên nhóm yếu thế, tái định nghĩa vai trò của họ và lựa chọn những nhà lãnh đạo kiên cường.

2.2. Thực tiễn

Thực tiễn quốc tế minh chứng cho vai trò của đại diện khuyết tật:

Trường hợp nghiên cứu tại Nhật Bản

Trường hợp Nhật Bản cho thấy rõ sự vận hành của nhiều yếu tố trong khung Newman & Sheth (1985): Hình ảnh ứng viên, năng lực giải quyết vấn đề, hình ảnh xã hội

Nhật Bản không áp dụng cơ chế hạn ngạch dành cho ứng viên là người khuyết tật. Năm 2019, Đảng Reiwa Shinsengumi – một đảng nhỏ mới thành lập do nghị sĩ Taro Yamamoto sáng lập – đưa vào danh sách tranh cử Thượng viện hai ứng viên khuyết tật đặc biệt nặng: ông Yasuhiko Funago (có chứng xơ cứng teo cơ) và bà Eiko Kimura (có chứng bại não). Việc lựa chọn hai ứng viên này nhằm thu hút sự ủng hộ từ nhóm cử tri tự thấy mình “yếu thế” trong xã hội Nhật Bản, bao gồm sinh viên, người cao tuổi, lao động phổ thông, người thất nghiệp và nội trợ…– nhóm chịu nhiều khó khăn trong bối cảnh kinh tế trì trệ. Hình ảnh của hai ứng viên đã trở thành biểu tượng đại diện trực tiếp cho những nhóm dễ bị bỏ lại phía sau. Kết quả, ngay trong lần tranh cử đầu tiên, đảng Reiwa Shinsengumi đã giành được hai ghế trong Thượng viện.

Sự kiện này dẫn đến việc Thượng viện Nhật Bản đã phải tiến hành cải tạo khẩn cấp để bảo đảm khả năng tiếp cận, vì tòa nhà thượng viện vốn là công trình lịch sử chưa từng được điều chỉnh phù hợp. Trong nhiệm kỳ, hai thượng nghị sĩ người khuyết tật đã tích cực đặt câu hỏi với Thủ tướng và các bộ trưởng, tập trung vào các vấn đề bảo vệ môi trường, quyền lợi của nhóm yếu thế và chính sách hỗ trợ người khuyết tật. Nhờ đó, nhiều chính sách hỗ trợ cho các nhóm yếu thế đã được phê, đồng thời uy tín của Đảng Reiwa Shinsengumi được củng cố. Tính đến cuộc bầu cử ngày 27/10/2024, đảng này nắm giữ 8 ghế tại Thượng viện (trong đó 3 ghế do người khuyết tật đảm nhiệm) và 3 ghế tại Hạ viện (Theo The Japan Times, 2024).

Tuy nhiên, sự hiện diện của thượng nghị sĩ khuyết tật cũng tạo ra tranh luận xã hội. Ví dụ vì  ông Funago không thể trực tiếp phát biểu mà phải nhờ thư ký truyền đạt, khiến thời lượng phát biểu kéo dài gấp đôi so với quy định chung. Một cử tri cho rằng điều này rất mất thời gian và chia sẻ quan điểm này trên Twitter và đã thu hút được sự hưởng ứng rộng rãi trên mạng xã hội với bài đăng thu hút tới 49.000 lượt “thích” và 23.000 retweets. Dù vậy, sự kiện này cho thấy sự hiện diện của người khuyết tật trong nghị trường đã thúc đẩy những thay đổi tích cực về nhận thức và cơ sở vật chất, khẳng định giá trị của đại diện chính trị đa dạng.

Trường hợp nghiên cứu tại Uganda

Uganda là trường hợp tiêu biểu áp dụng hạn ngạch: 05 ghế Quốc hội và khoảng 47.000 vị trí ở hội đồng chính quyền địa phương dành cho người khuyết tật, qua đó thúc đẩy chính sách về giáo dục nền tảng và việc làm cho người khuyết tật.  Như vậy, trong bối cảnh Uganda, yếu tố Đặc điểm ứng viên (chính thức hóa sự hiện diện qua hạn ngạch), Năng lực giải quyết vấn đề (tập trung chính sách thực chất) và Hình ảnh xã hội (tính biểu tượng và đại diện cộng đồng) là ba nhóm tác động nổi bật, củng cố vai trò và sự chấp nhận chính trị của người khuyết tật trong hệ thống dân cử.

Một chỉ số đáng chú ý đối với thanh niên (15-24 tuổi) không có việc làm, không đi học hoặc không được đào tạo. Uganda—quốc gia xếp thứ 92 về GDP (Ngân hàng Thế giới, 2020)—thể hiện một xu hướng độc đáo: thanh niên khuyết tật của họ ít thuộc nhóm không có việc làm, không đi học hoặc không được đào tạo hơn 4,49 điểm phần trăm so với thanh niên không khuyết tật. Ngược lại, Mexico (xếp hạng GDP 15), Nam Phi (xếp hạng GDP 39) và Việt Nam (xếp hạng GDP 37)—tất cả đều có thứ hạng GDP cao hơn đáng kể—lại cho thấy khoảng cách lớn hơn. Ở những quốc gia này, thanh niên khuyết tật dễ thuộc nhóm không có việc làm, không đi học hoặc không được đào tạo hơn so với những người không khuyết tật, với Việt Nam thể hiện sự chênh lệch lớn nhất ở chỉ số này.

Tương tự, khoảng cách tỷ lệ việc làm trên dân số của Uganda giữa người khuyết tật và người không khuyết tật thấp hơn gần 12 điểm phần trăm, cho thấy lợi thế tương đối cho người khuyết tật trong việc làm so với các quốc gia khác. Các quốc gia này thể hiện khoảng cách việc làm lớn hơn đáng kể, dao động từ 13,01 đến 44,22 điểm phần trăm, với Việt Nam một lần nữa thể hiện sự chênh lệch cao nhất.

Hơn nữa, mặc dù Uganda có tỷ lệ nhập học tổng thể ở giáo dục tiểu học và trung học thấp hơn so với Việt Nam, Nam Phi và Mexico, nhưng khoảng cách giáo dục dựa trên tình trạng khuyết tật (giữa người khuyết tật và người không khuyết tật) của họ cũng nhỏ hơn đáng kể so với các quốc gia khác. Những kết quả tích cực này ở Uganda một phần là nhờ các chính sách được ưu tiên bởi các chính trị gia khuyết tật, tập trung vào giáo dục cơ bản nền tảng và việc làm.

Chỉ sốNước và xếp hạng GDP [1]Thời gian% người khuyết tật [2]% dân số nói chung[3]Chênh lệch tỷ lệ (Người khuyết tật so với Dân số chung)[4]
Thanh niên (15 đến 24 tuổi) không có việc làm, không đi học hoặc không được đào tạo.
 

Uganda   (Xếp hạng GDP 92)201412.0416.534.49
Mexico    (Xếp hạng GDP 15)202033.1420.38-12.76
Nam Phi  (Xếp hạng GDP 39)201132.9132.11-0.8
Việt Nam (Xếp hạng GDP 37)201937.3913.24-24.15
Người từ 15 tuổi trở lên có việc làm
 

Uganda   (Xếp hạng GDP 92)201682.3170.44-11.87
Mexico    (Xếp hạng GDP 15)202035.9553.9217.97
Nam Phi  (Xếp hạng GDP 39)201638.5342.584.05
Việt Nam (Xếp hạng GDP 37)201935.1975.3340.14
Người có trình độ học vấn từ tiểu học trở lên
 

Uganda   (Xếp hạng GDP 92)201629.8442.2612.42
Mexico    (Xếp hạng GDP 15)202051.4482.1230.68
Nam Phi  (Xếp hạng GDP 39)201669.5382.5413.01
Việt Nam (Xếp hạng GDP 37)201944.4188.6344.22
Người có trình độ học vấn từ trung học cơ sở trở lên
 

Uganda   (Xếp hạng GDP 92)20166.6219.1912.57
Mexico    (Xếp hạng GDP 15)202013.5464.4950.95
Nam Phi  (Xếp hạng GDP 39)201627.9242.5814.66
Việt Nam (Xếp hạng GDP 37)201915.5365.3449.81

 

Bảng 1: So sánh khoảng cách hòa nhập kinh tế – xã hội của người khuyết tật: Một số quốc gia và Uganda

Từ hai ví dụ của Nhật Bản và Uganda có thể thấy rằng người khuyết tật hoàn toàn có khả năng được bầu vào các cơ quan dân cử, dù trong bối cảnh có hay không có cơ chế hạn ngạch. Tất nhiên, khi áp dụng hạn ngạch thì số lượng đại biểu là người khuyết tật sẽ nhiều hơn, nhưng yếu tố quyết định vẫn là nhận thức chung của xã hội về ý nghĩa và giá trị của sự hiện diện đại diện này trong các cơ quan dân cử.

  1. Dữ liệu và phương pháp

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2024, sau 03 vòng thí điểm, tại 48 tỉnh/thành. Cỡ mẫu ban đầu 736 người, mẫu hợp lệ sau làm sạch: 572. Bộ câu hỏi được xây dựng trên cơ sở tổng hợp trên 200 tài liệu pháp luật, nghiên cứu và trường hợp quốc tế, có phỏng vấn sâu các chuyên gia để góp ý cho bảng câu hỏi đảm bảo đo lường đa chiều các cấu trúc ẩn.

Phân tích dữ liệu định lượng gồm:

  • Thống kê mô tả đặc điểm mẫu và các thang đo;
  • Kiểm định mô hình đo lường (độ tin cậy, giá trị hội tụ – phân biệt) và mô hình cấu trúc bằng PLS-SEM;
  • Phần mềm sử dụng: SPSS và PLS-SEM (Partial Least Squares – Structural Equation Modeling).
  1. Kết quả

4.1. Tỷ lệ ủng hộ theo cấp bầu cử

  • Quốc hội: 33,3%
  • HĐND tỉnh/huyện: 44,1%
  • HĐND xã: 36,4%

Kết quả cho thấy mức độ chấp nhận ứng viên người khuyết tật không thấp và có xu hướng cao hơn ở cấp địa phương (tỉnh/huyện).

4.2. Khác biệt theo nhóm nghề nghiệp

Cán bộ, công chức, viên chức có mức ủng hộ cao nhất: 42,8% (Quốc hội), 48,7% (tỉnh), 50,9% (huyện), 50% (xã). Khu vực tư nhân và lao động tự do có tỷ lệ ủng hộ thấp hơn (ví dụ: 27,5% ở cấp Quốc hội). Điều này gợi ý khả năng dẫn dắt nhận thức từ nhóm hoạch định – thực thi chính sách đối với sự tham gia của người khuyết tật.

4.3. Kết quả mô hình PLS-SEM

Ba yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến ý định bỏ phiếu:

  1. Hình ảnh xã hội – tác động mạnh nhất;
  2. Hình ảnh ứng viên;
  3. Năng lực giải quyết vấn đề.

Cử tri gán cho ứng viên người khuyết tật các phẩm chất nổi trội: trung thực, tận tụy, nghị lực, nhân ái, chăm chỉ; đồng thời kỳ vọng ưu tiên vào các lĩnh vực: y tế, an sinh xã hội, quyền của nhóm yếu thế, gia đình – trẻ em, tăng trưởng kinh tế. Kết quả này tương thích với một số nghiên cứu quốc tế (ví dụ bối cảnh Anh), nơi cử tri đề cao phẩm chất đạo đức và năng lực giải quyết vấn đề khi đánh giá ứng viên là người khuyết tật.

Cử tri còn cân nhắc mức độ ứng viên hiện thân cho các giá trị – biểu tượng xã hội (trẻ, tri thức, cải cách, khu vực tư nhân năng động…). Điều này đặc biệt quan trọng với ứng viên NKT.

  1. Thảo luận

Thứ nhất, dữ liệu bác bỏ giả định về định kiến phổ biến đối với ứng viên người khuyết tật: mức ủng hộ của cử tri đạt từ 33–44% tùy cấp. Điều này tạo động lực để các tổ chức chính trị – xã hội và cơ quan bầu cử chủ động tìm kiếm, bồi dưỡng, giới thiệu ứng viên người khuyết tật tiềm năng.

Thứ hai, hình ảnh xã hội là yếu tố mạnh nhất. Điều đó hàm ý chiến lược xây dựng ứng viên người khuyết tật không nên thuần cá nhân hóa, mà cần gắn ứng viên với câu chuyện – biểu tượng xã hội (đổi mới, bao trùm, kiến tạo cơ hội cho nhóm yếu thế, năng lực số…). Khi ứng viên được nhìn nhận là đại diện của một cộng đồng/giá trị, ý định bỏ phiếu tăng lên đáng kể.

Thứ ba, kết quả đồng thời phản ánh khoảng trống cấu trúc: cử tri “thấy” hình ảnh xã hội rõ hơn là thông tin hệ thống về năng lực giải quyết vấn đề và hình ảnh chuyên môn của ứng viên người khuyết tật. Do đó cần cơ chế điều phối liên ngành (Mặt trận Tổ quốc – Văn phòng Quốc hội – chính quyền địa phương – tổ chức của người khuyết tật – truyền thông) để chuẩn hóa thông tin ứng viên, minh chứng năng lực bằng dữ liệu, sản phẩm công việc, và trải nghiệm cộng đồng.

  1. Khuyến nghị chính sách

6.1. Tăng cường tiếp cận thông tin và cơ chế phối hợp liên ngành

Liên hiệp hội về người khuyết tật Việt Nam, cùng các tổ chức của và vì người khuyết tật cần sớm chủ động phối hợp với Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Văn phòng Quốc hội, chính quyền địa phương và các tổ chức thành viên (Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân, Hội Bảo trợ người khuyết tật…) để:

  • Chia sẻ dữ liệu thực chứng về năng lực – nguyện vọng – đóng góp của người khuyết tật;
  • Xây dựng danh sách sơ bộ ứng viên tiềm năng;
  • Thiết lập quy trình tham vấn – giới thiệu sớm gắn với nhu cầu đại diện của cộng đồng.

6.2. Hành động chính sách và chỉ đạo hệ thống

Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam xem xét ban hành công văn định hướng tới Mặt trận các cấp và HĐND địa phương, khuyến khích đề cử ứng viên người khuyết tật đáp ứng tiêu chuẩn. Cách tiếp cận này phù hợp chuẩn mực quốc tế và thực tiễn Việt Nam, đề cao tính đại diện và tính hợp pháp xã hội của ứng viên.

6.3. Giao tiếp xã hội và truyền thông chính sách

Tổ chức các buổi gặp gỡ – đối thoại không chính thức giữa ứng viên người khuyết tật với tổ chức xã hội và cộng đồng; mục tiêu là xây dựng hình ảnh chính trị (kiên định, trách nhiệm xã hội, tinh thần phụng sự) và tạo đồng thuận xã hội từ sớm.

6.4. Truyền thông nâng cao nhận thức toàn quốc

Phối hợp Mặt trận Tổ quốc – Liên hiệp hội về người khuyết tật Việt Nam và tổ chức của và vì người khuyết tật triển khai các chiến dịch truyền thông bao trùm, nhấn mạnh các câu chuyện thực tế và công bố một số kết quả khảo sát về mức độ ủng hộ đối với ứng viên người khuyết tật. Sản phẩm truyền thông bảo đảm tiếp cận đa dạng (phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu, phụ đề, mô tả hình ảnh, ngôn ngữ dễ hiểu).

6.5. Phát triển năng lực ứng viên và tăng cường hiện diện cộng đồng

Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên biệt (xây dựng thông điệp, kế hoạch vận động, tiếp xúc cử tri, kiến thức lập pháp; mô phỏng tranh biện), kết nối cố vấn là đại biểu Quốc hội/HĐND, đồng thời khuyến khích ứng viên người khuyết tật tham gia chủ động các hoạt động cộng đồng (trường học, diễn đàn dịch vụ công, chiến dịch môi trường…). Đây là cách chứng minh năng lực và cam kết, qua đó củng cố niềm tin cử tri.

Kết luận

Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm đầu tiên tại Việt Nam về các yếu tố quyết định ý định bỏ phiếu cho ứng viên người khuyết tật. Hình ảnh xã hội nổi lên là động lực mạnh nhất, kế đến là hình ảnh ứng viên và năng lực giải quyết vấn đề. Phát hiện này bổ sung cho khung Newman & Sheth (1985) trong bối cảnh kinh tế – xã hội Việt Nam, đồng thời đưa ra các khuyến nghị khả thi về điều phối liên ngành, truyền thông công ích và phát triển ứng viên. Về dài hạn, tăng cường đại diện người khuyết tật trong cơ quan dân cử sẽ góp phần củng cố tính đại diện và tính chính danh của thể chế, phù hợp các cam kết quốc tế và mục tiêu phát triển bao trùm.

Ths. Nguyễn Minh Châu – Đỗ Huy Hùng

[1] Ngân hàng Thế giới, Hệ thống Thương mại Tích hợp Toàn cầu (World Integrated Trade Solution), Tổng sản phẩm quốc nội (GDP, tính theo USD hiện hành) (2020), https://wits.worldbank.org/CountryProfile/en/Country/BY-COUNTRY/StartYear/2020/EndYear/2020/Indicator/NY-GDP-MKTP-CD#

[2] Ngân hàng Thế giới, Dữ liệu về Người khuyết tật, Các chủ đề: Việc làm và Sử dụng thời gian / Giáo dục, https://disabilitydata.worldbank.org/en/topics

[3] Ngân hàng Thế giới, Bộ Chỉ số Phát triển Thế giới (2022), https://databank.worldbank.org/source/world-development-indicators.

[4] Dữ liệu cho phân tích này được tác giả tổng hợp từ các số liệu thống kê của Hệ thống Thương mại Tích hợp Toàn cầu (2020) và Bộ Chỉ số Phát triển Thế giới (2022) của Ngân hàng Thế giới.

Bài viết liên quan

Ảnh 3

Một Chương trình nhân văn, góp phần tích cực vào an sinh xã hội

25113

Bộ Tư pháp tổ chức Hội nghị Lấy ý kiến Dự thảo Luật Trợ giúp pháp lý sửa đổi

Picture3

Phường Nam Triệu khen thưởng đột xuất các tập thể, cá nhân có thành tích xuất sắc trong đấu tranh phòng, chống tội phạm

Cắt giảm thủ tục hành chính dựa trên dữ liệu: Bước đột phá khẳng định một Chính phủ vì dân, không ai bị bỏ lại phía sau

Screenshot 2025-11-10 140038_edited

Buổi Tọa đàm: “NGƯỜI KHUYẾT TẬT – HIỂU PHÁP LUẬT ĐỂ SỐNG TỰ TIN, BIẾT PHÁP LUẬT ĐỂ TỰ BẢO VỆ”

Ảnh5

Cổng pháp luật quốc gia – “Mở rộng cánh cửa, tăng cường cơ hội” tiếp cận pháp luật cho người khuyết tật và đồng bào dân tộc thiểu số

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang