Người khuyết tật (NKT) là một nhóm xã hội dễ bị tổn thương, có vị trí đặc biệt trong hệ thống pháp luật. Trong lĩnh vực hình sự, NKT có thể xuất hiện trong nhiều vai trò khác nhau: người phạm tội, bị hại, nhân chứng hoặc người tham gia tố tụng khác. Pháp luật Việt Nam đã có nhiều quy định bảo đảm quyền và nghĩa vụ của NKT trong tố tụng hình sự, song thực tiễn vẫn tồn tại không ít khó khăn.
Bài viết này phân tích những vấn đề pháp lý cơ bản về NKT trong pháp luật hình sự, từ góc độ trách nhiệm hình sự, vai trò của NKT khi là bị hại, nhân chứng, đồng thời đưa ra những dẫn chứng thực tiễn và gợi mở giải pháp hoàn thiện.
I. Trách nhiệm hình sự của NKT
- Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật
Điều 16 Hiến pháp 2013 nguyên tắc chung của Bộ luật Hình sự (BLHS) 2015 đều khẳng định: mọi công dân bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt tình trạng sức khỏe hay khuyết tật. Do đó, về nguyên tắc, NKT phải chịu trách nhiệm hình sự như mọi cá nhân khác nếu có hành vi phạm tội trừ các trường hợp được miễn trách nhiệm hình sự theo quy định của Luật.
- Miễn trách nhiệm trong trường hợp mất khả năng nhận thức
Điều 21 BLHS 2015 quy định: người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi thì không phải chịu trách nhiệm hình sự. Trường hợp này, NKT sẽ áp dụng biện pháp tư pháp là bắt buộc chữa bệnh (Điều 49 BLHS).
- Tình tiết giảm nhẹ
Theo Điều 51 BLHS 2015, “người phạm tội là NKT nặng hoặc đặc biệt nặng” được xem xét là tình tiết giảm nhẹ. Điều khoản này phản ánh chính sách nhân đạo của Nhà nước: NKT thường có hoàn cảnh khó khăn, hạn chế về khả năng lao động và tự vệ, do đó khi họ phạm tội, cần cân nhắc giảm nhẹ hình phạt để tạo điều kiện tái hòa nhập.
Có thể thấy, pháp luật hình sự Việt Nam tiếp cận người khuyết tật theo hướng vừa bình đẳng, nghiêm minh, vừa nhân đạo, khoan hồng. NKT không được miễn trừ trách nhiệm hình sự chỉ vì tình trạng khuyết tật, nhưng trong những trường hợp đặc biệt như mất khả năng nhận thức, hoặc là NKT nặng, đặc biệt nặng thì được pháp luật ghi nhận cơ chế miễn, giảm trách nhiệm. Điều này bảo đảm sự công bằng trong xử lý tội phạm, đồng thời thể hiện tính nhân văn của Nhà nước trong việc bảo vệ và hỗ trợ nhóm yếu thế.
II. NKT với tư cách nạn nhân trong vụ án hình sự
- Quyền và sự bảo vệ pháp lý
Điều 62 Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2015: bị hại có quyền trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ, yêu cầu bồi thường, tham gia phiên tòa, yêu cầu thay đổi người tiến hành tố tụng, được thông báo kết quả giải quyết vụ án…
Còn theo Điều 7, 8 BLTTHS 2015, có thể hiểu cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của mọi cá nhân tham gia tố tụng. Đối với NKT nhóm dễ bị tổn thương, trách nhiệm này càng đòi hỏi phải được áp dụng bằng các biện pháp đặc thù như bảo mật thông tin, hỗ trợ giám hộ, trợ giúp pháp lý…
Bên cạnh đó, Luật Người khuyết tật 2010 (Điều 10): khẳng định NKT có quyền được bảo vệ khỏi mọi hình thức bóc lột, bạo lực, ngược đãi về thể chất, tinh thần và tình dục.
Những điều này cho thấy pháp luật đã ghi nhận rõ ràng: khi NKT là bị hại trong vụ án hình sự, họ không chỉ có quyền như mọi công dân, mà còn được hưởng cơ chế bảo vệ đặc thù nhằm khắc phục sự dễ tổn thương.
- Thực tiễn những khó khăn đặt ra
Mặc dù pháp luật đã có quy định đầy đủ, nhưng trên thực tế, việc bảo vệ NKT với tư cách bị hại còn gặp một số vướng mắc:
– Khó khăn trong giao tiếp và cung cấp lời khai: Người khuyết tật trí tuệ, tâm thần hoặc nghe nói thường gặp trở ngại khi diễn đạt sự việc. Điều này dẫn đến khó khăn cho điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán trong việc thu thập chứng cứ lời khai.
– Nguy cơ kéo dài tố tụng: Do phải trưng cầu giám định tâm thần, giám định khả năng nhận thức hoặc bố trí phiên dịch, quá trình giải quyết vụ án có thể kéo dài hơn bình thường. Điều này vô tình làm tăng nguy cơ gây sang chấn tâm lý cho bị hại là NKT.
– Hạn chế về cơ sở vật chất và nhân lực hỗ trợ: Nhiều tòa án, cơ quan tố tụng chưa có trang thiết bị và phòng làm việc thân thiện cho NKT; thiếu phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu, thiếu cán bộ chuyên trách có kỹ năng làm việc với NKT.
– Rào cản từ phía gia đình và xã hội: Gia đình của NKT thường có tâm lý e ngại kỳ thị, “xấu hổ” nên không tố giác kịp thời hoặc không tích cực phối hợp với cơ quan tiến hành tố tụng; xã hội vẫn còn định kiến, dẫn đến nguy cơ NKT bị bỏ qua hoặc không được lắng nghe đầy đủ trong quá trình điều tra, xét xử….
Có thể thấy, trên phương diện pháp luật, NKT với tư cách là bị hại trong vụ án hình sự được bảo vệ đầy đủ. Tuy nhiên, trên phương diện thực tiễn, việc thực thi các quy định này vẫn còn những tồn tại, hạn chế nhất định. Sự bất cập không phải do thiếu cơ sở pháp lý, mà chủ yếu đến từ: điều kiện thực hiện (cơ sở hạ tầng, phương tiện, nhân lực hỗ trợ); thậm chí là từ nhận thức của cộng đồng và cán bộ tiến hành tố tụng….
Vì vậy, cần phải phải tăng cường cơ chế tố tụng thân thiện với NKT, bảo đảm các quyền của họ không chỉ tồn tại trên giấy, mà còn được thực hiện một cách thực chất trong đời sống tư pháp.
Bởi Từ góc nhìn ngược lại so với trách nhiệm hình sự của NKT thì khi NKT trở thành nạn nhân trong các vụ án hình sự, họ lại cần đến những cơ chế pháp lý đặc biệt hơn để được bảo vệ đầy đủ, bởi đây là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương và thường gặp nhiều rào cản như đã phân tích trong quá trình tố tụng.
III. NKT với tư cách nhân chứng, người tham gia tố tụng khác
- Cơ sở pháp lý:
Điều 66 BLTTHS 2015 quy định nhân chứng có nghĩa vụ khai báo trung thực và có quyền được cơ quan tiến hành tố tụng bảo vệ an toàn về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm.
Điều 25 BLTTHS 2015 khẳng định nguyên tắc xét xử công khai (trừ trường hợp đặc biệt theo luật định)
- Một số khó khăn trong thực tiễn:
Người khuyết tật nghe, nói: cần phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu hoặc bảng chữ viết hỗ trợ. Tuy nhiên, thực tế hệ thống tố tụng còn thiếu phiên dịch viên chuyên nghiệp, đặc biệt là phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu các thuật ngữ chuyên ngành pháp lý, dẫn đến lời khai không được phản ánh chính xác.
Người khiếm thị: có quyền tiếp cận hồ sơ vụ án, bản án, quyết định tố tụng. Thế nhưng hầu hết tòa án chưa cung cấp bản chữ nổi hoặc tài liệu điện tử có thể đọc bằng phần mềm hỗ trợ. Điều này cản trở quyền tiếp cận thông tin và gián tiếp làm suy giảm quyền tham gia tố tụng của họ.
Người đa khuyết tật: cần nhiều hình thức hỗ trợ đặc biệt cùng lúc (ngôn ngữ ký hiệu, công nghệ hỗ trợ, phương tiện di chuyển, người giám hộ), nhưng hiện nay chưa có cơ chế rõ ràng để đáp ứng đầy đủ.
Như vậy Việc thiếu các hỗ trợ cần thiết khiến cho nhân chứng là NKT khó có thể thực hiện đúng nghĩa vụ khai báo, đồng thời làm hạn chế giá trị chứng cứ mà họ có thể cung cấp. Điều này vừa ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của NKT, vừa làm giảm tính khách quan, công bằng của quá trình tố tụng.
Có thể thấy, pháp luật đã quy định rõ ràng về nghĩa vụ và quyền được bảo vệ của nhân chứng, song khi nhân chứng là người khuyết tật thì việc thực thi còn nhiều bất cập. Việc thiếu phiên dịch, tài liệu chữ nổi, phương tiện hỗ trợ hay nhân lực chuyên môn đã tạo nên rào cản vô hình, khiến NKT chưa thể tham gia đầy đủ và bình đẳng vào quá trình tố tụng. Điều này cho thấy cần có các cơ chế tố tụng thân thiện hơn, nhằm biến các quy định bảo vệ thành quyền lợi thực chất chứ không chỉ tồn tại trên giấy tờ.
IV. Những vấn đề thực tiễn đặt ra
– Khoảng cách giữa quy định và thực tế: BLHS và BLTTHS đã có quy định bảo vệ NKT, nhưng nhiều nơi chưa bố trí phiên dịch, chưa có cơ sở hạ tầng phù hợp.
– Thiếu nhân lực chuyên môn: Điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán còn thiếu kỹ năng làm việc với NKT, đặc biệt là người khuyết tật trí tuệ.
– Dễ tổn thương trong tố tụng: NKT, nhất là phụ nữ và trẻ em, dễ bị tổn thương khi đối chất hoặc khai báo trước công chúng.
– Trợ giúp pháp lý còn hạn chế: Dù Luật Trợ giúp pháp lý 2017 cho phép NKT được trợ giúp miễn phí, nhưng phạm vi và khả năng tiếp cận còn thấp.
V. Một số giải pháp hoàn thiện
– Hoàn thiện pháp luật: Bổ sung quy định chi tiết trong BLTTHS về thủ tục tố tụng thân thiện với NKT, như lấy lời khai riêng, có sự hỗ trợ chuyên gia tâm lý, tránh đối chất trực diện gây sang chấn.
– Tăng cường trợ giúp pháp lý: Mở rộng phạm vi hỗ trợ miễn phí, phát triển đội ngũ luật sư am hiểu lĩnh vực NKT, bảo đảm NKT có người bảo vệ quyền lợi ngay từ giai đoạn điều tra.
– Đào tạo cán bộ tư pháp: Trang bị kỹ năng tiếp cận, thẩm vấn và lấy lời khai NKT; phổ biến quy trình làm việc với người yếu thế.
– Xây dựng đội ngũ CTV, phối hợp/tăng cường chất lượng nhân viên hỗ trợ nhất là phiên dịch ngôn ngữ, chuyển đổi tài liệu thành sách nói hoặc chữ nổi… cũng như việc áp dụng công nghệ trong xét xử để hỗ trợ NKT dù là nạn nhân hay chủ thể tội phạm cũng như các vai trò tham gia tố tụng khác.
– Cải thiện cơ sở hạ tầng tố tụng: Trang bị tòa án với đường dốc cho xe lăn, phòng chờ riêng, tài liệu chữ nổi, thiết bị hỗ trợ công nghệ.
– Tăng cường nhận thức xã hội: Tuyên truyền về quyền của NKT trong tố tụng hình sự, khuyến khích họ tố giác tội phạm và tham gia bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Tạm kết
Trong pháp luật hình sự, NKT vừa là chủ thể bình đẳng khi phạm tội, vừa được pháp luật bảo vệ đặc biệt khi là nạn nhân hoặc người tham gia tố tụng. Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 đã có những quy định quan trọng, nhưng thực tiễn tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế: cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng, thiếu nhân lực hỗ trợ, chính sách trợ giúp pháp lý chưa đi vào thực chất.
Bổ sung quy định tố tụng thân thiện, nâng cao năng lực cán bộ và cải thiện điều kiện tiếp cận tòa án sẽ giúp bảo đảm quyền của NKT một cách thực chất. Đây cũng là thước đo quan trọng của một nền tư pháp nhân văn, công bằng và văn minh.
Hải Phong