Quyền kết hôn, lập gia đình và nhận con nuôi là quyền con người cơ bản được ghi nhận trong nhiều công ước quốc tế như Công ước về quyền của người khuyết tật (CRPD), cũng như trong Hiến pháp và pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, trong thực tiễn, người khuyết tật vẫn đang gặp nhiều rào cản khi thực hiện những quyền này. Trong một xã hội văn minh và thượng tôn pháp luật, mỗi con người – không phân biệt giới tính, tôn giáo, sắc tộc hay tình trạng khuyết tật – đều có quyền bình đẳng trong việc lựa chọn và xây dựng cuộc sống cá nhân. Thế nhưng, đối với người khuyết tật, con đường đến với hôn nhân và gia đình vẫn còn nhiều chông gai, bị cản trở bởi định kiến xã hội, rào cản tâm lý và những khoảng trống trong thực tiễn hỗ trợ pháp lý.
Ảnh minh họa – nguồn internet
Thực tế cho thấy, nhiều người khuyết tật, dù hoàn toàn đủ khả năng yêu thương, chăm sóc và xây dựng một gia đình, vẫn phải đối mặt với không ít rào cản – từ ánh nhìn của người đời cho đến cách các thủ tục hành chính được thực thi. Đối với pháp luật Việt Nam hiện nay các quyền hôn nhân và gia đình– cụ thể là Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Bộ luật Dân sự năm 2015, Luật Nuôi con nuôi năm 2010 và Luật Người khuyết tật năm 2010. Các văn bản này, về mặt hình thức, đều thể hiện rõ nguyên tắc bình đẳng, không phân biệt đối xử với người khuyết tật. Nhưng nếu nhìn sâu hơn vào từng điều khoản, có thể thấy những điểm “nút thắt” về năng lực hành vi dân sự, điều kiện nhận con nuôi hay cách vận dụng các quy định này trong thực tiễn vẫn đang tạo ra nhiều lớp rào cản – mà đôi khi, chính người khuyết tật không thể tự vượt qua nếu không có sự hỗ trợ pháp lý và thay đổi nhận thức xã hội.
- Chính sách và pháp luật
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 là văn bản pháp lý trung tâm quy định về quan hệ hôn nhân, gia đình, trong đó có xác lập quyền kết hôn, quyền làm cha mẹ, và quyền nuôi con nuôi. Tại Điều 8 khoản 1, luật quy định rõ: “Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên; việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định; không bị mất năng lực hành vi dân sự.” Điều kiện “không bị mất năng lực hành vi dân sự” là tiêu chuẩn có tính chất loại trừ – một cá nhân chỉ bị hạn chế quyền kết hôn nếu bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự. Đây là một điểm tiến bộ so với tư duy bảo hộ trước đây, khi người khuyết tật (đặc biệt là khuyết tật trí tuệ) thường mặc định bị đánh giá là không đủ năng lực để xác lập hôn nhân. Tuy nhiên, cũng chính điều kiện này lại dẫn đến nhiều tranh cãi trong thực tiễn: trong khi luật không cấm người hạn chế năng lực hành vi dân sự kết hôn (chỉ cấm người mất năng lực), thì việc xác định thực trạng năng lực hành vi dân sự vẫn chủ yếu dựa trên giám định y khoa và quyết định của Tòa án, chứ chưa có cơ chế linh hoạt để đánh giá năng lực theo bối cảnh cụ thể.
Đặc biệt, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng không có quy định riêng, đặc thù hoặc ưu tiên nào dành cho người khuyết tật – dù Việt Nam đã cam kết thực hiện Công ước Quốc tế về quyền của người khuyết tật (CRPD), trong đó tại Điều 23 quy định rõ ràng về quyền của người khuyết tật được kết hôn và lập gia đình “trên cơ sở tự do và đồng thuận”. Điều này dẫn đến một khoảng trống trong chính sách: trong khi luật không phân biệt, cũng không cấm, thì việc không có quy trình hỗ trợ đặc thù hoặc hướng dẫn đánh giá năng lực phù hợp khiến người khuyết tật dễ rơi vào thế “bị động” khi thực hiện quyền kết hôn.
Về lý thuyết, người khuyết tật không bị mất năng lực hành vi dân sự có thể nhận con nuôi. Tuy nhiên, trên thực tế, việc xác định “đầy đủ năng lực” vẫn dễ bị đồng nhất với tình trạng “không có khiếm khuyết” – điều không công bằng với người khuyết tật trí tuệ nhẹ, người có bệnh mạn tính hoặc bệnh tâm lý ổn định. Tương tự, yêu cầu “có điều kiện về sức khỏe” không có hướng dẫn cụ thể về tiêu chuẩn, dẫn đến sự đánh giá mang tính chủ quan của cơ quan có thẩm quyền khi xét duyệt hồ sơ. Người khuyết tật có thể hoàn toàn chăm sóc tốt một đứa trẻ nhưng bị từ chối với lý do “sức khỏe không đảm bảo”, mà không có cơ chế phản biện minh bạch hoặc đánh giá bổ sung dựa trên hỗ trợ xã hội. Tình trạng này đặt ra yêu cầu cần thiết về việc xây dựng các tiêu chí đánh giá linh hoạt và công bằng hơn, thay vì áp dụng một chuẩn “toàn vẹn” không thực tế đối với người khuyết tật.
Đối với Luật Người khuyết tật năm 2010 có công nhận quyền bình đẳng của người khuyết tật trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Quy định này này mang tính nguyên tắc nhưng lại thiếu cơ chế bảo đảm, trong khi các luật chuyên ngành như Luật Hôn nhân và Gia đình hoặc Luật Nuôi con nuôi vẫn duy trì các điều kiện “cứng” nên có sự thiếu tương thích trong hệ thống pháp luật.
- Rào cản trong thực tiễn thực hiện quyền hôn nhân và gia đình cửa người khuyết tật
Những rào cản này không tồn tại độc lập, mà đan xen, tạo thành một vòng tròn khép kín khiến người khuyết tật khó thực hiện được các quyền pháp lý vốn dĩ thuộc về mình. Một trong những rào cản lớn nhất với người khuyết tật khi thực hiện quyền kết hôn, lập gia đình hoặc nhận con nuôi chính là định kiến ăn sâu trong tư duy cộng đồng. Mặt khác, người khuyết tật – đặc biệt là nữ giới – còn phải đối mặt với định kiến kép: vừa là người khuyết tật, vừa bị đánh giá thấp về “vai trò truyền thống” như làm vợ, làm mẹ. Điều này khiến họ dễ bị can thiệp thô bạo vào đời sống riêng tư từ chính người thân – cha mẹ, anh chị – những người cho rằng việc kết hôn hay nhận con nuôi là “không phù hợp” và “sẽ gây hại” cho cả họ và đứa trẻ.
Về mặt tâm lý, Chịu đựng định kiến lâu dài dẫn đến hệ quả tâm lý tiêu cực ở nhiều người khuyết tật: mặc cảm, tự ti, sợ bị từ chối, sợ bị soi xét, sợ bị tổn thương Một nghiên cứu của tổ chức DRD (Trung tâm Khuyết tật và Phát triển) cho thấy: nhiều người khuyết tật dù có bạn đời vẫn không dám kết hôn chính thức vì lo ngại “xã phường không cho”, hoặc sợ bị đánh giá là “ích kỷ, không nghĩ đến con cái”. Một số khác thì từ bỏ ý định nhận con nuôi vì mặc định rằng “pháp luật sẽ không cho người như mình”. từ đó rơi vào trạng thái buông xuôi, thậm chí rối loạn tâm lý – trầm cảm, lo âu, mặc cảm kéo dài. Đây là hệ quả gián tiếp nhưng cực kỳ nghiêm trọng – khi một quyền hợp pháp lại bị từ bỏ vì sự “mệt mỏi” trong đấu tranh tinh thần.
- Giải pháp thúc đẩy thực hiện quyền kết hôn, lập gia đình và nhận con nuôi của người khuyết tật
Việc nhận diện và thấu hiểu các rào cản không thể dừng lại ở bước phân tích mà cần được tiếp nối bởi những giải pháp mang tính khả thi và toàn diện. Để đảm bảo quyền kết hôn, lập gia đình và nhận con nuôi của người khuyết tật được thực thi đầy đủ và hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa hệ thống pháp luật, các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và chính cộng đồng người khuyết tật.
Trước hết, cần tăng cường tuyên truyền giáo dục nhằm thay đổi nhận thức cộng đồng về khả năng và quyền lợi của người khuyết tật trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Các chương trình truyền thông nên được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học, kết hợp các câu chuyện thực tế, nhằm tạo sự đồng cảm và giảm thiểu định kiến tiêu cực. Ở một khía cạnh tích cực nào đó thì cũng phần nào giúp gia đình, người thân của người khuyết tật nhận ra rằng việc ủng hộ, tạo điều kiện cho họ thực hiện quyền hôn nhân là một phần của bình đẳng và phát triển xã hội bền vững.
Thực tế, việc tiếp cận dịch vụ pháp lý miễn phí và kịp thời cũng là một trong những yếu tố quyết định giúp người khuyết tật vượt qua những khó khăn trong việc chứng minh năng lực hành vi dân sự, cũng như trong thủ tục hành chính. Việc thành lập các trung tâm tư vấn pháp luật, đặc biệt tại các địa phương vùng sâu, vùng xa, với đội ngũ cán bộ có kiến thức về luật hôn nhân, gia đình, nuôi con nuôi và hiểu rõ đặc điểm người khuyết tật, sẽ giúp họ được hỗ trợ hiệu quả. Ngoài ra, cần có các quy định cụ thể hướng dẫn cán bộ hành chính trong việc tiếp nhận, giải quyết hồ sơ của người khuyết tật một cách thuận lợi, công bằng.
Để đảm bảo quyền của người khuyết tật được thực thi một cách thuận lợi, cần nâng cao tính tiếp cận của các dịch vụ hành chính công liên quan đến hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm việc cung cấp phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu cho người khiếm thính, tạo các biểu mẫu đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với người có khuyết tật trí tuệ, tổ chức đào tạo cán bộ về kỹ năng giao tiếp, ứng xử và tiếp cận bình đẳng.
TÓM LẠI
Thực trạng người khuyết tật còn gặp nhiều rào cản trong việc thực hiện quyền kết hôn, lập gia đình và nhận con nuôi cho thấy một nghịch lý lớn trong quá trình hiện thực hóa quyền con người tại Việt Nam. Dù có khuôn khổ pháp luật tương đối đầy đủ, nhưng sự bất cập trong nhận thức xã hội và cơ chế pháp lý lại khiến những quyền cơ bản này đôi khi còn giới hạn.
Trách nhiệm không chỉ thuộc về cơ quan lập pháp và hành pháp mà còn là của mỗi người trong cộng đồng, bởi sự thay đổi thực sự bắt nguồn từ nhận thức và hành động của xã hội. Nếu không có sự đồng lòng chung tay, việc bảo vệ quyền con người sẽ mãi chỉ là khẩu hiệu trên giấy, và người khuyết tật sẽ tiếp tục chịu thiệt thòi trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc và sự công nhận.
Chỉ khi sự công bằng được thực thi từ cả pháp luật đến xã hội, từ lời nói đến hành động, người khuyết tật mới có thể thực sự hòa nhập, khẳng định vị thế và được trao quyền với đầy đủ quyền con người vốn có của mình.
Hồng Thái