Trong xã hội hiện đại, việc bảo đảm quyền con người cho mọi công dân, trong đó có người khuyết tật (NKT), là một nhiệm vụ quan trọng, vừa mang tính nhân đạo, vừa là yêu cầu pháp lý. Hệ thống pháp luật Việt Nam đã xác định rõ quyền và nghĩa vụ của người khuyết tật, tạo nền tảng để họ hòa nhập và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Hiến pháp là văn bản pháp lý cao nhất, khẳng định nguyên tắc mọi công dân đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trước pháp luật, không phân biệt dân tộc, giới tính, tôn giáo hay tình trạng sức khỏe (Điều 16 và Điều 51, Hiến pháp năm 2013). Nguyên tắc này kế thừa từ Hiến pháp đầu tiên năm 1946, vốn đã ghi nhận quyền con người, quyền công dân của mọi người dân, đồng thời cam kết bảo đảm sự bình đẳng và công bằng trong xã hội. Như vậy, người khuyết tật được khẳng định là một thành viên bình đẳng, được hưởng đầy đủ quyền và nghĩa vụ của công dân, trong khi vẫn được xem xét các đặc thù riêng để bảo đảm khả năng tham gia xã hội.
Bên cạnh đó, trong hệ thống pháp luật chuyên biệt, Điều 4 Luật Người khuyết tật năm 2010 cũng khẳng định: người khuyết tật có đầy đủ quyền công dân, đồng thời có nghĩa vụ công dân theo quy định của pháp luật.
Rõ ràng, tại các văn bản pháp luật cao nhất cũng như chuyên ngành đều đã quy định đầy đủ về quyền và nghĩa vụ, trừ những trường hợp đặc biệt theo luật do hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự/hình sự.
Những quy định này vừa đảm bảo bình đẳng pháp lý, vừa tôn trọng đặc thù của người khuyết tật, giúp họ thực hiện quyền và nghĩa vụ một cách phù hợp với khả năng cá nhân. Đồng thời, điều này cũng khuyến khích người khuyết tật tham gia tích cực vào các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và không để ai bị bỏ lại phía sau.
Ngoài việc được bảo vệ đặc biệt theo Hiến pháp, Luật Người khuyết tật, người khuyết tật cũng chịu sự điều chỉnh của toàn bộ hệ thống pháp luật Việt Nam trong nhiều lĩnh vực. Cụ thể:
- Dân sự: Người khuyết tật có quyền và nghĩa vụ liên quan đến sở hữu tài sản, thừa kế, ký kết hợp đồng, bồi thường thiệt hại và các quan hệ dân sự khác.
- Hình sự: Người khuyết tật chịu trách nhiệm hình sự nếu thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, với các hình phạt được áp dụng tương xứng, trừ trường hợp bị hạn chế năng lực hành vi hình sự.
- Lao động và việc làm: Người khuyết tật tham gia quan hệ lao động, được tuyển dụng, sử dụng lao động theo năng lực, đồng thời được bảo vệ quyền lợi và thực hiện các nghĩa vụ trong công việc.
- Kinh doanh và thương mại: Người khuyết tật có quyền tham gia hoạt động kinh doanh, đầu tư, đồng thời thực hiện nghĩa vụ thuế và tuân thủ các quy định pháp luật về thương mại, tài chính và kinh tế.
- Chính trị và xã hội: Người khuyết tật tham gia vào đời sống chính trị – xã hội, bao gồm quyền bầu cử, ứng cử, tham gia các tổ chức chính trị – xã hội, phát huy tiếng nói đại diện cho nhóm yếu thế trong các cơ quan dân cử và các diễn đàn cộng đồng…
Những điều này thể hiện rằng, người khuyết tật không chỉ được hưởng các quyền và ưu đãi đặc biệt, mà còn là công dân bình đẳng trước pháp luật, phải thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ như mọi công dân khác. Đồng thời, Nhà nước tạo điều kiện để họ phát triển năng lực cá nhân, tự lập và tham gia tích cực vào đời sống xã hội.
Ảnh minh họa
- Một số quyền cơ bản của người khuyết tật
– Quyền về y tế và chăm sóc sức khỏe: Người khuyết tật có quyền tiếp cận dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng và sử dụng các trợ giúp kỹ thuật. Việc này giúp họ nâng cao khả năng tự lập và cải thiện chất lượng cuộc sống.
– Quyền về giáo dục và đào tạo: Người khuyết tật được học tập từ bậc mầm non, phổ thông đến đào tạo nghề và đại học trong môi trường phù hợp. Họ được hỗ trợ phương tiện, thiết bị học tập, giáo viên và chương trình đào tạo chuyên biệt để phát triển năng lực cá nhân.
– Quyền về việc làm và thu nhập: Người khuyết tật được tuyển dụng và sử dụng lao động theo năng lực, hưởng các chính sách ưu đãi, tham gia đào tạo nghề và hỗ trợ tìm kiếm việc làm. Quyền này đảm bảo họ có cơ hội tự chủ về kinh tế, đóng góp cho cộng đồng.
– Quyền tham gia chính trị và xã hội: Người khuyết tật được bầu cử, ứng cử và tham gia các tổ chức xã hội, cộng đồng, hoạt động văn hóa – thể thao, qua đó thể hiện tiếng nói và vai trò của mình trong xã hội.
– Quyền tiếp cận thông tin và giao tiếp: Người khuyết tật được hỗ trợ các phương tiện và thiết bị để tiếp cận thông tin, giao tiếp xã hội và tham gia các hoạt động cộng đồng.
– Quyền được bảo vệ pháp lý và chống phân biệt đối xử: Người khuyết tật được bảo vệ khỏi bạo lực, xâm hại, phân biệt đối xử trong mọi lĩnh vực, đảm bảo môi trường sống an toàn và bình đẳng.
– Quyền sở hữu, tài sản và tham gia kinh tế: Người khuyết tật có quyền sở hữu tài sản, tham gia kinh doanh, đầu tư và thừa kế theo quy định pháp luật, được hưởng các ưu đãi về thuế, vay vốn và hỗ trợ khởi nghiệp.
– Quyền về đời sống văn hóa, tinh thần và tôn giáo: Người khuyết tật được tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí, tự do tôn giáo, tín ngưỡng và các hoạt động cộng đồng.
– Quyền về môi trường sống và hòa nhập cộng đồng: Người khuyết tật được sống trong môi trường an toàn, tiếp cận hạ tầng, giao thông công cộng và các dịch vụ xã hội, từ đó hòa nhập đầy đủ và bình đẳng vào đời sống cộng đồng.
- Một số nghĩa vụ của người khuyết tật
– Tuân thủ pháp luật và tôn trọng trật tự xã hội: Người khuyết tật có trách nhiệm chấp hành các quy định của pháp luật, từ pháp luật dân sự, hình sự, lao động, thương mại đến các quy định về kinh tế – xã hội… Đồng thời, họ cần tôn trọng luật lệ cộng đồng, đảm bảo an ninh trật tự tại gia đình, nơi làm việc và trong xã hội nói chung.
– Phát triển năng lực bản thân: Người khuyết tật được khuyến khích học tập, rèn luyện kỹ năng, nâng cao trình độ học vấn và năng lực nghề nghiệp, từ đó tăng khả năng tự lập và đóng góp tích cực vào các hoạt động cộng đồng. Việc tham gia các chương trình đào tạo, hội thảo, các hoạt động phát triển năng lực cá nhân là một phần quan trọng trong nghĩa vụ này.
– Tham gia các hoạt động xã hội và phát triển cộng đồng: Người khuyết tật có nghĩa vụ tham gia xây dựng đời sống văn hóa, bảo vệ môi trường, và góp phần vào các chương trình phát triển kinh tế – xã hội phù hợp với khả năng. Sự tham gia này giúp người khuyết tật hòa nhập và đóng vai trò tích cực trong cộng đồng.
– Thực hiện các nghĩa vụ công dân về tài chính và kinh tế: Người khuyết tật cần thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế, nghĩa vụ tài chính trong kinh doanh hoặc hoạt động sản xuất, đồng thời tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định pháp luật. Họ cũng phải tuân thủ các quy định liên quan đến kinh doanh, đầu tư và sở hữu tài sản, đảm bảo quyền lợi của bản thân và cộng đồng.
– Tôn trọng quyền và lợi ích của người khác: Người khuyết tật có nghĩa vụ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các thành viên trong gia đình, cộng đồng và đồng nghiệp, đồng thời ứng xử phù hợp trong môi trường làm việc, học tập và đời sống xã hội. Đây là nền tảng để xây dựng các mối quan hệ bình đẳng, tôn trọng và hòa nhập trong xã hội.
– Chịu trách nhiệm pháp lý: Bên cạnh các nghĩa vụ trên, người khuyết tật cũng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật như mọi công dân khác. Cụ thể:
+ Trách nhiệm hình sự: Nếu thực hiện hành vi vi phạm pháp luật hình sự, người khuyết tật sẽ bị xét xử và chịu các hình phạt theo quy định, bao gồm án tù, trừ trường hợp bị hạn chế năng lực hành vi hình sự.
+ Trách nhiệm hành chính: Khi vi phạm các quy định hành chính (ví dụ giao thông, quản lý kinh doanh, vệ sinh môi trường), người khuyết tật sẽ bị xử phạt theo pháp luật hành chính.
+ Trách nhiệm dân sự và kinh tế: Người khuyết tật phải bồi thường thiệt hại, thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc nghĩa vụ hợp đồng theo pháp luật dân sự và thương mại, nếu vi phạm quyền lợi của người khác hoặc nghĩa vụ hợp đồng.
Bên cạnh việc thực hiện các nghĩa vụ pháp lý, người khuyết tật (NKT) còn có trách nhiệm xã hội và trách nhiệm công dân như mọi thành viên khác trong cộng đồng. Có thể kể đến như:
- Đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật, sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.
- Phấn đấu, phát huy năng lực, không ngừng nỗ lực vươn lên, vượt qua khó khăn để hòa nhập xã hội và đóng góp cho cộng đồng.
- Xây dựng hình ảnh công dân gương mẫu, tiêu biểu, truyền cảm hứng tích cực cho cộng đồng, đặc biệt là những người cùng hoàn cảnh.
- Chia sẻ và lan tỏa các giá trị nhân văn, hỗ trợ lẫn nhau, góp phần hình thành một xã hội công bằng, nhân ái và bền vững.
Như vậy, người khuyết tật không chỉ được hưởng các quyền và ưu đãi đặc biệt, mà cũng phải tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm pháp lý như mọi công dân, đảm bảo tính công bằng và bình đẳng trong xã hội. Đồng thời, trách nhiệm của người khuyết tật không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ pháp luật, mà còn là sự chủ động, tự giác khẳng định vai trò và giá trị của mình như một công dân bình đẳng, gương mẫu trong xã hội.
Kết luận
Có thể thấy, hệ thống pháp luật Việt Nam đã xây dựng một khuôn khổ tương đối đầy đủ và toàn diện cho người khuyết tật, bảo đảm quyền và nghĩa vụ công dân, đồng thời tôn trọng những giới hạn theo luật định khi người khuyết tật có hạn chế về năng lực hành vi. Việc thực thi đầy đủ các quyền và nghĩa vụ này không chỉ giúp người khuyết tật phát triển khả năng bản thân, hòa nhập cộng đồng mà còn góp phần nâng cao tính công bằng và phát triển bền vững của xã hội. Đây cũng là cơ sở để Việt Nam tham gia các cam kết quốc tế liên quan đến thực hiện quyền của người khuyết tật mà không cần hạn chế, bảo lưu bất kỳ quy định nào. Ngoài ra, đó cũng là tiền đề để xây dựng các chương trình/đề án hỗ trợ người khuyết tật; triển khai đồng bộ, hiệu quả những hoạt động về người khuyết tật.
Thanh Tâm – Tuệ Lâm