Nghị quyết 66-NQ/TW và sự tác động toàn diện đến các nhóm đối tượng trong xã hội

Nghị quyết số 66-NQ/TW (Nghị quyết 66) ngày 16/9/2025 của Bộ Chính trị về “Đổi mới công tác xây dựng pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn mới” không chỉ là một định hướng kỹ thuật lập pháp, mà còn là một tuyên ngôn về tư duy quản trị quốc gia hiện đại. Nghị quyết khẳng định vai trò của pháp luật như một động lực trung tâm, định hướng xây dựng một hệ thống pháp luật đồng bộ, thống nhất, khả thi, hiệu lực, hiệu quả, phục vụ Nhân dân và sự phát triển bền vững của đất nước.

Tinh thần cốt lõi này đánh dấu một bước chuyển lớn từ “quản lý bằng pháp luật” sang “phát triển bằng pháp luật”, trong đó mọi người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế, đều được xác định là đối tượng thụ hưởng trực tiếp. Việc phân tích tác động của Nghị quyết đối với nhóm đối tượng là người khuyết tật (NKT) và Đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) sẽ càng làm tăng tính khách quan và tính nhân văn cũng như mức độ bao trùm của hệ thống pháp luật mới.

  1. Tác động chung: kiến tạo nền tảng pháp lý vì một xã hội công bằng và phát triển

       Trước khi đi vào các nhóm cụ thể, có thể thấy Nghị quyết 66 tạo ra những chuyển biến nền tảng có lợi cho toàn xã hội thông qua các trụ cột chính:

  • Tính minh bạch và dễ tiếp cận:Nguyên tắc yêu cầu hệ thống pháp luật phải “cụ thể, rõ ràng, dễ hiểu, dễ thực hiện” là điều kiện tiên quyết để mọi tầng lớp Nhân dân — từ công nhân, nông dân đến doanh nhân nhất là các nhóm đối tượng thường có trình độ thấp hơn như nguồi khuyết tật và đồng bào dân tộc thiểu số đều có thể hiểu, sử dụng và tin tưởng vào pháp luật như một công cụ bảo vệ quyền lợi chính đáng, chứ không phải là một rào cản thủ tục.
  • Tính dự báo và định hướng phát triển:Việc xác định pháp luật phải “đi trước, mở đường cho phát triển”, đặc biệt trong các lĩnh vực mũi nhọn như kinh tế số, chuyển đổi xanh, sẽ tạo ra một sân chơi bình đẳng, khuyến khích đổi mới sáng tạo và mở ra vô vàn cơ hội việc làm, sinh kế mới cho người dân.
  • Hiệu quả trong giải quyết các vấn đề xã hội:Quy trình xây dựng pháp luật được đổi mới theo hướng “khoa học, dân chủ, công khai, có đánh giá tác động toàn diện” đảm bảo rằng ý kiến của người dân và các tổ chức xã hội được lắng nghe. Điều này giúp các chính sách về y tế, giáo dục, an sinh trở nên sát thực tế hơn, đúng đối tượng hơn và từng bước tháo gỡ các “điểm nghẽn” tồn đọng.
  • Tăng cường hiệu lực và hiệu quả thực thi:Nghị quyết nhấn mạnh việc gắn kết chặt chẽ giữa xây dựng pháp luật với tổ chức thi hành, bảo đảm tính khả thi ngay từ khâu soạn thảo (Khoản 5, Phần III). Điều này khắc phục tình trạng “luật khung”, “luật ống”, giúp các quy định pháp luật nhanh chóng đi vào đời sống, mang lại lợi ích thiết thực và tăng niềm tin của người dân vào pháp luật.
  1. Minh chứng cụ thể qua lăng kính của người khuyết tật và đồng bào dân tộc thiểu số

Hai nhóm đối tượng là người khuyết tật và đồng bào dân tộc thiểu số không chỉ đại diện cho các cộng đồng cần được bảo vệ, mà còn là “phép thử” cho tính hiệu lực và sự nhân văn của hệ thống pháp luật được kiến tạo từ Nghị quyết 66. Thông qua cách tiếp cận đổi mới mà Nghị quyết xác lập, những nhóm yếu thế vốn dễ bị bỏ lại phía sau hay dễ bị lề hóa đang từng bước được trao quyền, được bảo đảm cơ hội tham gia và được nhìn nhận như những chủ thể của quá trình phát triển.

Trước hết, tinh thần “mở rộng dân chủ, tăng cường đối thoại và phản biện xã hội” mà Nghị quyết đề ra đã tạo nền tảng pháp lý vững chắc để tiếng nói của người dân, đặc biệt là những nhóm dễ bị lề hóa trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình lập pháp. Cơ chế tham vấn chính thức, công khai, minh bạch buộc các cơ quan soạn thảo luật phải lắng nghe và ghi nhận ý kiến của các tổ chức đại diện, hiệp hội nghề nghiệp hay hội đoàn của người khuyết tật, đồng bào dân tộc thiểu số, phụ nữ và trẻ em… Khi tiếng nói của họ được đưa vào quá trình hình thành chính sách, những quy định xa rời thực tế, khó hiểu hoặc không khả thi sẽ được loại bỏ, thay thế bằng các giải pháp gần gũi, có thể áp dụng trong đời sống hằng ngày. Đây chính là nền tảng để các đạo luật thực sự “của dân, do dân và vì dân”.

Từ góc nhìn của người khuyết tật, tinh thần đổi mới ấy mang lại bước chuyển sâu sắc: từ “đối tượng cần bảo trợ” trở thành “chủ thể được trao quyền”. Thông qua Nghị quyết, tiếng nói của họ không còn đứng bên lề mà được lắng nghe một cách chính thức, có cơ chế ràng buộc. Trong quá trình xây dựng các đạo luật như Luật Xây dựng, Luật Giáo dục hay Luật Việc làm… việc tham vấn các tổ chức của người khuyết tật đã giúp phát hiện và điều chỉnh kịp thời những quy định bất hợp lý. Chẳng hạn như việc cần phải thực hiện các quy chuẩn/tiêu chuẩn tiếp cận trong thiết kế công trình công cộng, hay quy định về cơ hội học tập và việc làm hòa nhập. Nguyên tắc “tăng cường tính khả thi, tránh hình thức” cũng tạo cơ sở để những cam kết về chính sách không dừng lại ở khẩu hiệu, mà được gắn với nguồn lực, cơ chế giám sát và chế tài cụ thể. Khi đó, pháp luật không chỉ là những “lời hứa trên giấy”, mà trở thành công cụ thực tế giúp người khuyết tật độc lập, tự chủ và hòa nhập cộng đồng.

Tương tự, với đồng bào dân tộc thiểu số, Nghị quyết 66 mở ra một hướng tiếp cận mới – phát triển dựa trên bản sắc và quyền bình đẳng thực chất. Việc “rà soát, hệ thống hóa, loại bỏ mâu thuẫn và chồng chéo” giữa các quy định pháp luật không chỉ mang tính kỹ thuật lập pháp, mà còn là cách giải quyết tận gốc những xung đột pháp lý kéo dài giữa luật chung và tập quán truyền thống trong các lĩnh vực như đất đai, tài nguyên, hay quản lý cộng đồng. Một khung pháp lý thống nhất, rõ ràng sẽ giúp đồng bào yên tâm đầu tư, bảo tồn sinh kế và phát triển kinh tế ngay trên vùng đất của mình. Đồng thời, tinh thần “pháp luật phục vụ phát triển” cũng cho phép xây dựng các cơ chế riêng nhằm bảo vệ và phát huy giá trị bản địa, từ bảo hộ chỉ dẫn địa lý, thương hiệu sản phẩm, đến hỗ trợ phát triển mô hình kinh tế đặc thù gắn với văn hóa. Nhờ đó, sự đa dạng văn hóa trở thành động lực phát triển chứ không phải rào cản hội nhập.

Tác động lan tỏa của Nghị quyết không chỉ dừng ở hai nhóm trên, mà còn mở rộng mạnh mẽ đến phụ nữ và trẻ em và các nhóm yếu thế khác – những nhóm luôn cần sự bảo vệ và trao quyền thực chất. Việc rà soát, hoàn thiện hệ thống pháp luật theo tinh thần Nghị quyết 66 sẽ góp phần khắc phục các khoảng trống trong luật về bình đẳng giới, phòng chống bạo lực gia đình, quyền trẻ em và cơ hội tiếp cận công bằng trong giáo dục, y tế, việc làm.

Cơ chế lập pháp dân chủ, công khai giúp các tổ chức mang tiếng nói của họ vào chính sách, để quyền được bảo vệ, được phát triển và được tôn trọng trở thành giá trị phổ quát của hệ thống pháp luật.

Một điểm nhấn khác thể hiện rõ tầm nhìn nhân văn và tiến bộ của Nghị quyết là chủ trương thúc đẩy chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ trong hoạt động pháp luật. Khi được triển khai đúng hướng, đây sẽ là công cụ đột phá giúp thu hẹp khoảng cách tiếp cận pháp luật giữa các vùng miền, các nhóm dân cư. Với người khuyết tật, các nền tảng số và trí tuệ nhân tạo có thể được ứng dụng để chuyển đổi văn bản pháp luật sang ngôn ngữ ký hiệu, giọng nói hoặc định dạng dễ đọc, giúp họ tự tra cứu, tiếp cận thông tin một cách độc lập. Với đồng bào dân tộc thiểu số, công nghệ dịch tự động và tổng hợp ngôn ngữ tự nhiên có thể giúp phổ biến pháp luật bằng tiếng mẹ đẻ, thông qua các kênh truyền thông gần gũi như mạng xã hội, podcast hay video song ngữ… Nhờ đó, pháp luật không còn là thứ “xa xỉ ngữ” mà trở thành công cụ sống động, thân thiện và hữu ích trong đời sống hằng ngày.

Có thể nói, khi nhìn từ lăng kính của người khuyết tật và đồng bào dân tộc thiểu số, Nghị quyết 66 không chỉ là một định hướng kỹ thuật về lập pháp, mà còn là tuyên ngôn về công lý và bình đẳng. Cách thức mà Nghị quyết được vận hành, từ mở rộng dân chủ, tăng cường phản biện, đến chuyển đổi số và thúc đẩy tính khả thi chính là minh chứng sinh động cho một tư duy pháp luật hiện đại: lấy con người làm trung tâm, không ai bị bỏ lại phía sau, và mọi tiếng nói đều có giá trị trong quá trình kiến tạo chính sách.

Kết luận

Việc phân tích tác động của Nghị quyết 66-NQ/TW “qua lăng kính của Người khuyết tật và Đồng bào dân tộc thiểu số” một lần nữa khẳng định tinh thần bao trùm, nhân văn và tiến bộ của văn kiện này. Khi một hệ thống pháp luật được thiết kế để bảo vệ, hỗ trợ và trao quyền cho những nhóm dễ bị tổn thương/dễ bị lề hóa nhất, đó cũng là lúc nó chứng minh được tính ưu việt, sự công bằng và hiệu lực thực sự đối với toàn xã hội.

Phân tích càng có ý nghĩa hơn khi xét đến các nhóm đối tượng then chốt khác như phụ nữ và trẻ em, nơi Nghị quyết hứa hẹn tạo ra những chuyển biến căn bản trong việc hiện thực hóa các quyền con người, quyền công dân.

Để hiện thực hóa những mục tiêu này, công tác truyền thông và phổ biến pháp luật cần được đổi mới mạnh mẽ, phát huy vai trò của các già làng, trưởng bản, người có uy tín trong cộng đồng DTTS và lãnh đạo các tổ chức của NKT. Họ chính là cầu nối quan trọng để “chuyển ngữ” các quy định pháp luật thành ngôn ngữ, ví dụ gần gũi với đời sống, văn hóa của từng nhóm đối tượng. Việc xây dựng mạng lưới “tuyên truyền viên pháp luật cộng đồng” sẽ giúp thông tin đi sâu, bám rễ vào thực tế, biến pháp luật thành hiểu biết và nhu cầu tự thân của người dân.

Vì thế, việc thực hiện thành công của Nghị quyết 66 sẽ không chỉ được đong đếm bằng các chỉ số tăng trưởng kinh tế, mà còn và quan trọng hơn, bằng mức độ hòa nhập, cơ hội phát triển và niềm tin pháp lý mà nó mang lại cho từng công dân Việt Nam, dù trong bất kể hoàn cảnh của họ.

Huy Văn

Bài viết liên quan

9

NGƯỜI KHUYẾT TẬT VỚI CƠ QUAN DÂN CỬ

tmku;

NGƯỜI KHUYẾT TẬT VỚI CƠ QUAN DÂN CỬ

852

Từ phiên họp giả định “Quốc hội Trẻ em” đến mong muốn về phiên họp giả định “Quốc hội dành cho người khuyết tật”

luat-tu-phap-17494632834901018083760

Hoàn thiện pháp luật tư pháp hình sự đối với người chưa thành niên Việt Nam trong bối cảnh Luật tư pháp người chưa thành niên năm 2024.

hgy76fti

Nên sử dụng cặp thuật ngữ người khuyết tật – người không khuyết tật thay thế cho thuật ngữ người bình thường

dfhtyyy

NGƯỜI KHUYẾT TẬT VỚI CƠ QUAN DÂN CỬ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang