Nên sử dụng cặp thuật ngữ người khuyết tật – người không khuyết tật thay thế cho thuật ngữ người bình thường

Trên thực tế, trong bối cảnh nhiều hoạt động hay chương trình dành cho người khuyết tật, thường nảy sinh những tranh luận xung quanh việc sử dụng thuật ngữ “người bình thường”. Hiện tượng này xuất hiện khá phổ biến, nhất là trong lời nói của những người ít có trải nghiệm làm việc cùng hoặc mới tham gia vào lĩnh vực khuyết tật.

Bài viết này nhằm phân tích đa chiều khái niệm này, chỉ ra hệ quả xã hội, và đề xuất cách dùng phù hợp hơn là cặp thuật ngữ: người khuyết tật và người không khuyết tật

Về bản chất, “bình thường” là một khái niệm đa chiều. Theo một số từ điển tiếng Việt, “bình thường” được hiểu là “trạng thái không có gì đặc biệt, không có gì khác thường”. Cụ thể hơn, “bình thường” có thể được hiểu qua ba phương diện chính:

– Bình thường là sự phổ biến: Đây là những gì phần đông xã hội cùng có, cùng trải nghiệm. Ở khía cạnh này, cuộc sống của người khuyết tật và người không khuyết tật về cơ bản là giống nhau: họ đều đi học, đi làm, yêu thương, mưu sinh và cống hiến.

– Bình thường là sự giản dị, gần gũi: “Bình thường” đôi khi chính là những niềm vui, nỗi buồn, những lo toan nhỏ bé hàng ngày tạo nên ý nghĩa sống. Người khuyết tật cũng trải qua những cung bậc cảm xúc rất “bình thường” như bất kỳ ai.

– Bình thường là những quyền cơ bản: Được học tập, được làm việc, được tôn trọng và được sống một cuộc đời trọn vẹn – đó là những điều “bình thường” mà mọi công dân, không phân biệt khuyết tật hay không, đều có quyền được hưởng…

Ở góc độ này, cả người khuyết tật và người không khuyết tật đều có cùng những nhu cầu cơ bản về học tập, lao động, yêu thương và khát vọng…. Sự khác biệt về thể chất hoặc chức năng chỉ là một đặc điểm nhận dạng, không làm thay đổi giá trị cốt lõi này.

Bên cạnh đó, cách hiểu đa chiều về “bình thường” càng được củng cố khi xem xét dưới góc độ pháp lý và xã hội. Theo diễn giải mở của Công ước Quốc tế về Quyền của Người khuyết tật (CRPD), điều khiến một người trở thành “khuyết tật” trong thực tế thường không nằm ở bản thân họ, mà chính là các rào cản từ môi trường và xã hội: công trình không tiếp cận được, thông tin không phù hợp, định kiến và thái độ kỳ thị… Khi những rào cản này được gỡ bỏ, người khuyết tật hoàn toàn có thể sống, làm việc và cống hiến một cách “bình thường”. Đây cũng là một công thức (khiếm khuyết + rào cản -> khuyết tật) thường được người khuyết tật và một số tổ chức đưa ra làm quan điểm trong việc định nghĩa hoặc nêu khái niệm về người khuyết tật.

Còn theo pháp luật Việt Nam, có thể “định nghĩa” cụ thể hơn, toàn diện hơn ở góc độ nhận diện người khuyết tật cũng khẳng định người khuyết tật là một công dân bình đẳng, có đầy đủ quyền và nghĩa vụ của một công dân như những nhóm đối tượng khác trong xã hội mà không có sự phân biệt trừ một số trường hợp cụ thể theo quy định.

Cùng với đó, có thể thấy trong tâm lý xã hội, “bình thường” thường được hiểu tương đương với “điều phổ biến”.

Tiếc rằng, khi đặt bên cạnh “khuyết tật”, khái niệm này lại dễ bị hiểu thành một sự đối sánh “bình thường – không bình thường”. Cách hiểu ấy khiến nhiều người khuyết tật cảm thấy mình bị gắn nhãn khác biệt, hoặc bị đặt ra ngoài “chuẩn mực” chung của xã hội. Thậm chí, trong nhiều ngữ cảnh, “không bình thường” lại được hiểu theo nghĩa tích cực để chỉ những cá nhân có tài năng xuất chúng, phẩm chất đặc biệt hoặc những đóng góp phi thường. Cách hiểu này càng cho thấy tính tương đối và khả năng gây hiểu lầm của khái niệm “bình thường”. Khi đặt lên bàn cân so sánh, nếu “khuyết tật” bị ngầm định là “bất thường/không bình thường” theo nghĩa tiêu cực, thì vô hình trung chúng ta đang phủ nhận những phẩm chất, tiềm năng và giá trị khác biệt mà người khuyết tật có thể mang lại.

Tại sao lại như vậy, nguyên nhân có lẽ là vì khi sử dụng thuật ngữ này, có những người có thể sẽ liên tưởng đến những khác biệt về thể chất, năng lực hay tâm lý. Chính điều đó khiến một số người khuyết tật vốn dễ nhạy cảm hơn, cảm thấy bị tổn thương, không thoải mái, thậm chí nảy sinh phản ứng tiêu cực. Do vậy, việc nhìn nhận vấn đề một cách công bằng và linh hoạt sẽ vừa giúp người khuyết tật tránh tự tạo áp lực cho bản thân, vừa giúp xã hội trở nên cởi mở và chân thành hơn trong giao tiếp.

Bên cạnh đó, cũng cần thẳng thắn nhìn nhận rằng trong một số trường hợp, sự nhạy cảm quá mức từ phía người khuyết tật có thể dẫn đến việc suy diễn thành ý định kỳ thị, trong khi người nói đôi khi chỉ sử dụng một thói quen sử dụng ngôn ngữ. Dù phản ứng này bắt nguồn từ những trải nghiệm tổn thương trong quá khứ và hoàn toàn dễ hiểu, nhưng nếu gay gắt và thiếu linh hoạt, nó có thể vô tình tạo thêm rào cản cho giao tiếp và hòa nhập.

Hơn thế nữa, cũng cần ý thức rằng không phải mọi khuyết tật đều hữu hình. Có những khuyết tật tiềm ẩn (về tâm lý, thần kinh, nhận thức…) mà ngay cả bản thân một người cũng có thể không ý thức được mình đang mang. Do đó, việc phán xét một cách cứng nhắc dựa trên một từ ngữ, dù là từ phía người nói hay người nghe, đôi khi trở nên khập khiễng và thiếu công bằng. Bởi lẽ, ranh giới giữa ‘người khuyết tật’ và ‘người không khuyết tật’ trong thực tế không phải lúc nào cũng rõ ràng như ta tưởng. Thậm chí ngay cả một số người khuyết tật cũng thường sử dụng cách gọi này.

Vậy nên, điều quan trọng là cần phân biệt rõ giữa ý thức ngôn từ của người nói và cảm nhận chủ quan của người nghe; đồng thời phải đặt câu nói trong bối cảnh, thái độ và đối tượng: người nói có thiện ý hay không, lời nói diễn ra trong hoàn cảnh nào. Trên thực tế, phần lớn việc dùng khái niệm “bình thường” chỉ là thói quen ngôn ngữ thay vì có hàm ý mang tính phân biệt….

Có thể thấy từ chính những ví dụ trong cuộc sống thực tế, nhiều người khuyết tật – đặc biệt là những người khuyết tật thứ phát, sau khi đã ổn định sức khỏe và hòa nhập với đời sống xã hội, dù có thể có những hạn chế nhất định song họ cũng vẫn luôn coi mình là như trước đây, thay vì tự giới hạn bản thân và chưa bao giờ có suy nghĩ hay đặt nặng vấn đề bình thường hay khuyết tật. Điều đó phản ánh khát vọng tự nhiên của con người trong cuộc sống: được nhìn nhận và đối xử như mọi thành viên khác trong cộng đồng từ chính nội tại bản thân mình.

Mặc dù, việc sử dụng thuật ngữ “người bình thường” đã và đang tạo ra nhiều tranh luận, bởi mỗi bên đều có những lý lẽ và lập luận riêng của mình. Những người phản đối việc dùng cụm từ “người bình thường” luôn cho rằng cách gọi này dễ tạo ra cảm giác đối sánh, từ đó gợi hàm ý phân biệt. Ngược lại, một bộ phận khác lại cho rằng nhiều khi việc dùng từ chỉ là thói quen ngôn ngữ, không hàm ý kỳ thị, và trong nhiều tình huống giao tiếp cụ thể, người nghe vẫn có thể hiểu theo nghĩa trung tính, còn vẫn hiểu một cách máy móc người bình thường để ám chỉ một điều gì đó bất thường hay không bình thường thì vấn đề lại nằm ở trong chính suy nghĩ của mỗi cá nhân…. Có thể thấy rằng cả hai cách nhìn đều có phần đúng, vì ngôn ngữ luôn gắn liền với ngữ cảnh sử dụng.

Nhưng trên thực tế, nếu sử dụng cặp thuật ngữ “người khuyết tật” (NKT) và “người không khuyết tật” (NKKT) thì sẽ được xem là phù hợp, nhân văn và rõ ràng hơn. Trong khi đó, cụm từ “người bình thường” cần được hạn chế tối đa trong bất kỳ bối cảnh nào, bởi “sự trung tính” của nó không đủ để phản ánh sự đa dạng và bình đẳng mà xã hội hướng tới cũng như có thể gây ra những “rắc rối” không mong muốn. Nhất là khi xuất hiện cách gọi này, lại cần xem xét kỹ bối cảnh, hoàn cảnh, thái độ và đối tượng giao tiếp để đánh giá xem có hay không yếu tố phân biệt, kỳ thị.

Cùng với đó, nhiều NKT cũng nên có cái nhìn rộng mở hơn: không nên để những tranh luận về ngôn từ không cần thiết chiếm quá nhiều sự chú ý, mà cần tập trung nhiều hơn vào những vấn đề cốt lõi như tiếp cận cơ hội, chính sách hỗ trợ, xóa bỏ rào cản và khẳng định vai trò, vị trí trong xã hội… cũng như dành thời gian cho các nội dung quan trọng hơn trong các chương trình, hội thảo, hội nghị.

Rõ ràng, mặc dù thuật ngữ/cụm từ người bình thường tự thân không xấu; về cơ bản không mang hàm ý phân biệt nhưng trong các trường hợp, hoàn cảnh nhạy cảm về khuyết tật, việc sử dụng nó một cách vô tình cũng có thể gây ra “sự cố” thậm chí là sự phân biệt vô hình, và dễ bị hiểu sai lệch bởi những định kiến trong tư duy, khuôn mẫu trong suy nghĩ của một số cá nhân.

Do đó, để kiến tạo một xã hội thực sự bình đẳng, việc điều chỉnh ngôn ngữ và nhận thức là điều cần thiết và cần được thực hiện đồng bộ trên nhiều phương diện:

– Trong giáo dục, gia đình và nhà trường: Cần sớm hình thành ý thức sử dụng ngôn ngữ tôn trọng và bao trùm cho thế hệ trẻ. Cha mẹ và thầy cô nên chủ động giải thích về sự đa dạng của con người, sử dụng cặp thuật ngữ “bạn khuyết tật” và “bạn không khuyết tật” một cách tự nhiên, giúp trẻ em nhận thức rằng khuyết tật chỉ là một đặc điểm trong muôn vàn đặc điểm khác biệt của con người.

– Trong truyền thông đại chúng: Truyền thông cần chủ động nhận thức rõ giá trị và sức ảnh hưởng của việc sử dụng ngôn từ chuẩn mực. Mỗi bài viết, phóng sự sử dụng cặp thuật ngữ “người khuyết tật – người không khuyết tật” chính là một thông điệp mạnh mẽ, góp phần xóa bỏ định kiến và kiến tạo một “chuẩn mực” mới về giao tiếp trong xã hội.

– Trong văn bản chính thức và giao tiếp hàng ngày: Các văn bản pháp quy, chính sách nên đi tiên phong trong việc sử dụng cặp thuật ngữ chuẩn. Trong giao tiếp, sự cởi mở, thiện chí từ cả hai phía là cũng là chìa khóa then chốt.

Tạm kết

Trên thực tế, để tránh những hệ quả không mong muốn, mỗi người đều có thể thay đổi thói quen bằng những thói quen mới có giá trị sâu sắc hơn, phù hợp hơn và đặt lại vị thế cân bằng/công bằng cho tất cả các nhóm đối tượng. Việc sử dụng thuật ngữ người không khuyết tật bên cạnh người khuyết tật sẽ tạo cảm giác gần gũi, đồng điệu hơn. Đồng thời, việc hạn chế sử dụng thuật ngữ người bình thường cũng chính là sự điều chỉnh hợp lý, sự phù hợp góp phần xóa nhòa những rào cản vô hình giữa các nhóm đối tượng trong xã hội… Đó cũng là một trong những bước đi căn bản, một biểu hiện cụ thể của nền văn hóa bao trùm.

Chính vì vậy, có thể bắt đầu từ trong các văn bản chính sách, các nghiên cứu học thuật, cũng như truyền thông đại chúng, việc sử dụng cặp khái niệm “người khuyết tật – người không khuyết tật” vừa chính xác, vừa bao hàm sự bình đẳng. Cách gọi này đặt cả hai nhóm vào cùng một hệ quy chiếu, tránh tạo cảm giác “một bên là chuẩn mực, một bên là ngoại lệ”.

Thay đổi ngôn ngữ không chỉ là thay đổi cách gọi, mà là thay đổi tư duy, nhận thức sâu sắc về quyền bình đẳng và giá trị con người; góp phần kiến tạo một môi trường sống công bằng, nơi mọi cá nhân đều được nhìn nhận với giá trị đích thực của mình. Đây cũng có thể được coi là một bước tiến quan trọng để xây dựng một xã hội hòa nhập thực chất, nơi mọi cá nhân đều được tôn trọng và có cơ hội phát triển toàn diện.

Quan điểm của Đỗ Huy Hùng – Thư ký Tòa soạn Tạp chí điện tử Đồng Hành Việt

Bài viết liên quan

Ảnh 3

Một Chương trình nhân văn, góp phần tích cực vào an sinh xã hội

25113

Bộ Tư pháp tổ chức Hội nghị Lấy ý kiến Dự thảo Luật Trợ giúp pháp lý sửa đổi

Picture3

Phường Nam Triệu khen thưởng đột xuất các tập thể, cá nhân có thành tích xuất sắc trong đấu tranh phòng, chống tội phạm

Cắt giảm thủ tục hành chính dựa trên dữ liệu: Bước đột phá khẳng định một Chính phủ vì dân, không ai bị bỏ lại phía sau

Screenshot 2025-11-10 140038_edited

Buổi Tọa đàm: “NGƯỜI KHUYẾT TẬT – HIỂU PHÁP LUẬT ĐỂ SỐNG TỰ TIN, BIẾT PHÁP LUẬT ĐỂ TỰ BẢO VỆ”

Ảnh5

Cổng pháp luật quốc gia – “Mở rộng cánh cửa, tăng cường cơ hội” tiếp cận pháp luật cho người khuyết tật và đồng bào dân tộc thiểu số

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang