Tóm tắt: Phụ nữ khuyết tật (PNKT) tại Việt Nam vẫn đang đối diện nhiều rào cản trong đời sống như hạn chế tiếp cận các dịch vụ, tỷ lệ tham gia lao động thấp và nguy cơ bị phân biệt đối xử cao. Trong bối cảnh đó, mô hình Câu lạc bộ (CLB) PNKT được triển khai như một hình thức công tác xã hội (CTXH) nhóm nhằm nâng cao tiếng nói, sự tự tin và năng lực sống độc lập của PNKT, đồng thời thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng. Nghiên cứu phân tích tiến trình phát triển của 08 CLB PNKT tại ba tỉnh miền Trung, dựa trên khung lý thuyết Tuckman (1965, bổ sung 1977) kết hợp với Toseland & Rivas (2012), sử dụng phương pháp định tính qua phỏng vấn 183 PNKT và cán bộ liên quan, quan sát trực tiếp và phân tích tài liệu thứ cấp. Kết quả cho thấy tiến trình phát triển nhóm tại các CLB vừa phản ánh logic Tuckman, vừa bộc lộ đặc thù: giai đoạn hình thành kéo dài hơn; xung đột nhẹ và được điều hòa nhờ hỗ trợ trung gian; giai đoạn thực hiện gắn chặt với nhiệm vụ cộng đồng; và giai đoạn kết thúc mang tính chuyển giao – tái cấu trúc thay vì chấm dứt. Vai trò của nhân viên CTXH được xác định là yếu tố then chốt, không chỉ trong điều phối kỹ thuật mà còn trong chức năng trao quyền xã hội và kết nối nguồn lực, qua đó nâng cấp CLB từ “nơi an toàn để chia sẻ” thành “thiết chế cộng đồng bán chính thức”. Những phát hiện này vừa bổ sung bằng chứng thực tiễn cho việc vận dụng và điều chỉnh khung Tuckman trong bối cảnh Việt Nam, vừa khẳng định CLB PNKT như một cơ chế cộng đồng có giá trị nhân rộng và lồng ghép vào chính sách an sinh xã hội. . .
Từ khóa: Phụ nữ khuyết tật, công tác xã hội nhóm, Câu lạc bộ, miền Trung, hòa nhập xã hội
WOMEN WITH DISABILITIES CLUBS: EFFECTIVENESS OF SOCIAL WORK WITH GROUPS IN THREE CENTRAL PROVINCES OF VIETNAM
Abstract: Women with disabilities (WWD) in Vietnam continue to face multiple barriers in daily life, including limited access to services, low labor force participation, and a high risk of discrimination. In this context, the model of WWD Clubs has been introduced as a form of group social work practice aimed at enhancing the voice, self-confidence, and independent living capacity of WWD, while fostering community cohesion. This study analyzes the development process of eight WWD Clubs in three provinces in Central Vietnam, drawing on Tuckman’s theoretical framework (1965, revised 1977) in combination with Toseland & Rivas (2012). It employs qualitative methods, including interviews with 183 WWD and relevant staff, direct observation, and secondary document analysis. Findings indicate that the group development process in the Clubs both reflects Tuckman’s logic and demonstrates contextual specificities: the forming stage is prolonged; conflicts are mild and mediated through third-party support; the performing stage is strongly linked to community-oriented tasks; and the termination stage takes the form of transition and restructuring rather than closure. The role of social workers emerges as a critical factor, not only in technical facilitation but also in empowering WWD and mobilizing resources, thereby transforming the Clubs from “safe spaces for sharing” into “semi-formal community institutions.” These findings provide both practical evidence for adapting Tuckman’s framework in the Vietnamese context and affirmation of WWD Clubs as a community-based mechanism with potential for scaling up and integrating into social welfare policy.
Keywords: Women with disabilities; Social Work with Groups; Club; Central Vietnam; Social Inclusion.
Mã bài viết: S.2025.78 Ngày nhận bài: 23/09/2025 Ngày nhận phản biện: 24/09/2025
Ngày nhận bản sửa: 25/09/2025 Ngày duyệt đăng: 25/09/2025
Ảnh minh họa
- Giới thiệu
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh các chính sách bảo đảm an sinh xã hội và thúc đẩy sự tham gia xã hội của người khuyết tật (NKT), PNKT vẫn đang đối diện nhiều rào cản về tiếp cận dịch vụ, tham gia lao động và nguy cơ bị phân biệt đối xử. Điều này đặt ra yêu cầu cần có những mô hình can thiệp hiệu quả, dựa trên sự tham gia chủ động của PNKT. Trong số đó, CTXH nhóm nổi lên như một phương thức phù hợp, tạo cơ hội cho thành viên hỗ trợ đồng đẳng, phát triển năng lực cá nhân và khẳng định tiếng nói tập thể.
Nhiều công trình nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra vai trò của CTXH nhóm trong trao quyền cho nhóm yếu thế và thúc đẩy sự gắn kết xã hội (Toseland & Rivas, 2017; Corey, 2010; Rowlands, 1995). Tuy nhiên, tại Việt Nam, các nghiên cứu mới chủ yếu tập trung vào chính sách và dịch vụ, trong khi bằng chứng thực tiễn về hiệu quả mô hình CTXH nhóm của PNKT còn hạn chế.
Mô hình Câu lạc bộ Phụ nữ khuyết tật (CLB PNKT) tại các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế (nay là thành phố Huế) và Quảng Nam (nay là thành phố Đà Nẵng)[1] là một minh chứng thực tiễn tiêu biểu, cho thấy cách thức CTXH nhóm có thể vận hành hiệu quả trong bối cảnh địa phương. CLB PNKT không chỉ là nơi sinh hoạt, chia sẻ kinh nghiệm, mà còn trở thành một không gian an toàn để PNKT nâng cao năng lực sống độc lập, tham gia xã hội và tham gia vận động chính sách. Tuy nhiên, việc phân tích hiệu quả mô hình này dưới lăng kính lý thuyết phát triển nhóm (Tuckman, 1965; bổ sung 1977) vẫn còn ít được khai thác. Khoảng trống đặt ra là cần lý giải cụ thể vai trò của nhân viên CTXH và tiến trình phát triển nhóm trong hoạt động CLB PNKT.
Trên cơ sở đó, bài viết hướng tới ba mục tiêu: (1) Phân tích tiến trình phát triển của các CLB PNKT theo khung lý thuyết Tuckman; (2) Làm rõ vai trò then chốt của nhân viên CTXH trong từng giai đoạn; và (3) Đánh giá những kết quả đạt được, những thách thức đặt ra, đồng thời gợi mở hàm ý nhằm phát triển bền vững mô hình. Qua nghiên cứu, bài viết cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả của CTXH nhóm trong hỗ trợ PNKT tại Việt Nam, đồng thời chứng minh tính phù hợp của tiến trình Tuckman khi áp dụng cho nhóm yếu thế. Đặc biệt, nghiên cứu cũng chỉ ra những đặc thù riêng của PNKT – nơi giao thoa giữa yếu tố giới, tình trạng khuyết tật và rào cản xã hội – qua đó khẳng định vai trò điều phối của nhân viên CTXH mang tính quyết định đối với sự thành công của mô hình.
- Tổng quan nghiên cứu và Cơ sở lý thuyết
Tổng quan nghiên cứu
Trên thế giới, việc ứng dụng CTXH nhóm với NKT được ghi nhận là một phương pháp hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tự tin, nâng cao năng lực tự đại diện và cải thiện chất lượng sống. Mô hình nhóm đồng đẳng (peer support groups) – một trong những hình thức CTXH nhóm – đã được phát triển tại nhiều quốc gia như Canada, Hoa Kỳ và Vương Quốc Anh, đặc biệt dành cho NKT tâm thần, NKT vận động và người sống chung với HIV/AIDS. Các nghiên cứu cho thấy sự tham gia của NKT trong các nhóm đồng đẳng giúp cải thiện khả năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề và giảm tình trạng cô lập xã hội (Solomon, 2004; Mead, Hilton, & Curtis, 2001). Ngoài ra, các tổ chức quốc tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) và tổ chức CBM International đã khuyến nghị tích hợp mô hình nhóm đồng đẳng vào các chương trình phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng (CBR), coi đó là một phần quan trọng trong chiến lược thúc đẩy quyền và sự hòa nhập xã hội cho NKT (WHO, 2010).
Tại Việt Nam, CTXH nhóm là một chuyên đề quan trọng trong chương trình đào tạo ngành CTXH tại các trường đại học, tuy nhiên việc ứng dụng trong thực tiễn vẫn còn tương đối hạn chế và phân mảnh. Một số mô hình nhóm hỗ trợ đã được triển khai trong các lĩnh vực liên quan đến người nghiện ma túy, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, phụ nữ bị bạo lực, người sống chung với HIV… với những kết quả tích cực về mặt can thiệp tâm lý – xã hội và thúc đẩy sự phục hồi (Nguyễn Thị Hạnh, 2016; Trần Hồng Phúc, 2020).
Đối với NKT, đặc biệt là PNKT (theo điều tra quốc gia về NKT năm 2023, hiện nay cả nước có 6,11% dân số là NKTtừ 2 tuổi trở lên trong đó 58% là PNKT) – một nhóm chịu thiệt thòi kép về giới và khuyết tật – các mô hình CTXH nhóm hiện nay chủ yếu được triển khai bởi các tổ chức phi chính phủ, tổ chức của và vì NKTnhư Hội NKT… hoặc trong khuôn khổ các dự án phát triển. Viện Nghiên cứu phát triển cộng đồng (Viện ACDC), Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, và các Hội NKT địa phương đã thí điểm các mô hình “Câu lạc bộ phụ nữ khuyết tật” tại các tỉnh, thành, điển hình có các CLB tại 3 tỉnh, thành miền trung là Quảng Trị, Quảng Nam, Thừa Thiên Huế, với mục tiêu hỗ trợ sinh kế, nâng cao năng lực tự đại diện, và phòng chống bạo lực trên cơ sở giới (ACDC, 2021).
Tuy nhiên, đến nay chưa có nhiều nghiên cứu học thuật đánh giá tác động của mô hình CLB PNKT đối với năng lực cá nhân, sự hòa nhập xã hội và sự thay đổi hành vi của PNKT – đặc biệt trong bối cảnh văn hóa, chính trị và kinh tế đặc thù tại Việt Nam.
Khoảng trống nghiên cứu
Qua tổng quan có thể thấy, trong khi quốc tế khá quan tâm nghiên cứu và đánh giá hiệu quả CTXH nhóm đối với các nhóm yếu thế, trong đó có NKT, thì ở Việt Nam lĩnh vực này còn ít được khai thác, đặc biệt là đối với PNKT. Phần lớn các tài liệu hiện nay mới chỉ tập trung vào mô hình nhóm hỗ trợ tự lực hoặc nhóm truyền thông – giáo dục thay đổi hành vi, chưa đi sâu vào tiến trình phát triển nhóm theo lý thuyết CTXH, vai trò của người điều phối viên nhóm, cơ chế vận hành nhóm hiệu quả và các yếu tố ảnh hưởng đến sự duy trì nhóm lâu dài.
Sự thiếu hụt này không chỉ tạo ra khoảng trống về mặt lý luận, làm hạn chế khả năng nhân rộng các mô hình hiệu quả, cũng như sự phát triển của chương trình đào tạo, giám sát và đánh giá can thiệp xã hội đối với nhóm đối tượng đặc thù này. Đây cũng là nguyên nhân chính khiến các mô hình CTXH nhóm hiện còn khó được lồng ghép vào các chương trình quốc gia như chương trình bình đẳng giới, chương trình trợ giúp NKT, hoặc chương trình phát triển cộng đồng tại địa phương.
Chính vì vậy, việc xây dựng và nghiên cứu một mô hình CTXH nhóm như nhóm đồng đẳng cho PNKT không chỉ có ý nghĩa về mặt thực tiễn – giúp phát triển các can thiệp hiệu quả – mà còn góp phần làm giàu lý luận CTXH tại Việt Nam. Nghiên cứu này được kỳ vọng sẽ là bước khởi đầu cần thiết nhằm xây dựng nền tảng khoa học và phương pháp luận rõ ràng cho việc áp dụng CTXHnhóm trong bối cảnh phát triển cộng đồng và quyền của NKT tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết
Để phân tích tiến trình và hiệu quả hoạt động của CLB PNKT, nghiên cứu này sử dụng khung lý thuyết về các giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman (1965; bổ sung 1977) và cách tiếp cận CTXH nhóm của Toseland & Rivas (2012). Theo Tuckman, một nhóm xã hội thường vận hành qua năm giai đoạn tuần tự: hình thành (Forming), xung đột (Storming), chuẩn hóa (Norming), thực hiện (Performing) và kết thúc (Adjourning). Mỗi giai đoạn đặt ra những yêu cầu riêng đối với người điều phối, từ xây dựng niềm tin, xử lý khác biệt, củng cố chuẩn mực, phát huy năng lực tự quản, cho tới tổng kết và chuyển giao giá trị. Toseland & Rivas (2012) bổ sung góc nhìn thực hành CTXH nhóm, trong đó nhân viên CTXH không chỉ duy trì tiến trình và động lực nhóm mà còn đóng vai trò “tác nhân thay đổi”. Họ là người tạo lập không gian an toàn, khuyến khích sự chia sẻ, bảo đảm tính bình đẳng và thúc đẩy sự tham gia tích cực của từng thành viên.
Khi áp dụng vào bối cảnh PNKT, khung lý thuyết này có ý nghĩa đặc biệt bởi sự tham gia của họ chịu tác động đồng thời từ nhiều rào cản: cá nhân (sức khỏe, tâm lý, mặc cảm), xã hội (định kiến giới, kỳ thị khuyết tật) và nguồn lực (hạn chế tiếp cận dịch vụ). Do vậy, vai trò của nhân viên CTXH mang tính “đa tầng”: vừa tổ chức hoạt động nhóm theo tiến trình chung, vừa tháo gỡ rào cản văn hóa – xã hội, đồng thời trao quyền để PNKT phát triển năng lực lãnh đạo và đại diện.
Việc kết hợp khung Tuckman với tiếp cận của Toseland & Rivas cho phép nghiên cứu không chỉ mô tả tiến trình phát triển CLB PNKT, mà còn làm rõ những điểm đặc thù của mô hình trong bối cảnh Việt Nam, nơi PNKT là nhóm yếu thế kép (giới và khuyết tật).
- Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thiết kế theo hướng định tính, nhằm khai thác sâu tiến trình hình thành và vận hành của các CLB PNKT, đồng thời phân tích trải nghiệm của thành viên và vai trò của nhân viên CTXH trong điều phối nhóm. Phương pháp định tính cho phép tiếp cận chiều sâu, lý giải những yếu tố khó đo lường bằng định lượng, cũng như làm rõ cơ chế vận hành của mô hình trong bối cảnh cộng đồng.
Các phương pháp thu thập dữ liệu chính bao gồm: (1) Phỏng vấn bán cấu trúc và phỏng vấn sâu (PVS) với 183 PNKT tại 08 CLB, cùng cán bộ Hội NKT cấp tỉnh/huyện và cán bộ dự án thuộc Viện Nghiên cứu phát triển cộng đồng (Viện ACDC). Nội dung phỏng vấn tập trung vào trải nghiệm tham gia nhóm, sự thay đổi nhận thức – hành vi và đánh giá vai trò của nhân viên CTXH. (2) Quan sát, tham gia trong các buổi sinh hoạt định kỳ và hoạt động cộng đồng của CLB, nhằm ghi nhận tương tác, mức độ tham gia và động lực của thành viên. (3) Phân tích tài liệu thứ cấp, bao gồm báo cáo dự án, biên bản sinh hoạt, tài liệu đào tạo và các văn bản liên quan đến hoạt động CLB PNKT.
Nghiên cứu được triển khai tại 8 huyện của 03 tỉnh[2] miền trung (trước hợp nhất), bao gồm: Tỉnh Quảng Trị (các huyện Triệu Phong; Cam Lộ; Vĩnh Linh); tỉnh Thừa Thiên Huế (thành phố Huế, huyện Phong Điền và huyện Hương Thủy; tỉnh Quảng Nam (các huyện Duy Xuyên, Thăng Bình)[3]. Dữ liệu được thu thập từ năm 2022 đến tháng 6 năm 2025
Tất cả dữ liệu được ghi chép, mã hóa và phân tích bằng phương pháp phân tích nội dung định tính (qualitative content analysis). Việc phân tích được định hướng bởi khung lý thuyết phát triển nhóm của Tuckman (1965; bổ sung 1977) và tiếp cận CTXH nhóm của Toseland & Rivas (2012), qua đó làm rõ vai trò của nhân viên CTXH trong từng giai đoạn phát triển nhóm, đồng thời nhận diện các yếu tố thuận lợi, thách thức và tác động của mô hình CLB PNKT.
- Kết quả nghiên cứu và thảo luận
4.1. Kết quả nghiên cứu
4.1.1. Tiến trình phát triển CLB PNKT và vai trò điều phối của nhân viên CTXH trong tiến trình phát triển CLB PNKT
Các CLB PNKT được hình thành rải rác trong giai đoạn 2022 đến 2024, trong đó muộn nhất là CLB Hương Thủy (tỉnh Thừa Thiên Huế) ra đời năm 2024[1]. Điểm đặc trưng là các CLB này không phải tự phát, mà được thiết kế trong khuôn khổ dự án do Viện ACDC triển khai, với cán bộ dự án hoặc cán bộ hội đoàn trực tiếp đảm nhiệm vai trò nhân viên công tác xã hội (CTXH) điều phối tiến trình nhóm. Hiện nay các CLB có khoảng 25 đến 40 thành viên là PNKT , sinh hoạt định kỳ hàng tháng với các chủ đề đa dạng như: phòng chống bạo lực giới, chăm sóc sức khỏe, an toàn mạng, kỹ năng sống, và tạo sinh kế v.v. Cấu trúc vận hành gồm Ban chủ nhiệm do chính PNKT đảm nhiệm, có phân chia trách nhiệm cụ thể. Kết quả quan sát và phỏng vấn cho thấy môi trường sinh hoạt của CLB được đánh giá là an toàn, tiếp cận và tin cậy – một
không gian xã hội nơi PNKT có thể chia sẻ, học hỏi và hỗ trợ lẫn nhau. Một thành viên cho biết: “Từ khi tham gia CLB, tôi thấy mình không còn đơn độc. Các chị em chia sẻ nhiều điều mà trước đây tôi chưa từng dám nói.” (PVS, PNKT, Quảng Trị). Đây cũng là một đặc trưng nổi bật của CTXH nhóm khi áp dụng trong bối cảnh cộng đồng.
Tiến trình phát triển nhóm của các CLB PNKT quan sát được về cơ bản phản ánh khung lý thuyết CTXH nhóm của Tuckman (1965; bổ sung 1977). Tuy nhiên, khác với mô hình phổ quát gồm năm giai đoạn, thực tiễn tại Việt Nam cho thấy tiến trình của CLB PNKT vận động theo bốn giai đoạn: (1) Chuẩn bị và thành lập nhóm; (2) Nhóm bắt đầu hoạt động; (3) Thực hiện nhiệm vụ; (4) Kết thúc/chuyển giao. Sự điều chỉnh này xuất phát từ bối cảnh đặc thù của PNKT: yếu tố giới, tình trạng khuyết tật và rào cản văn hóa – xã hội tạo ra sự chồng chéo, khiến hai giai đoạn “ổn định” và “thực hiện” thường diễn ra song hành, khó tách bạch. Đồng thời, vì CLB được dự án khởi xướng và hỗ trợ, nên giai đoạn kết thúc nhóm cũng gắn liền với mốc kết thúc dự án – điều mà lý thuyết Tuckman chưa đề cập.
Trong toàn bộ tiến trình, vai trò điều phối của nhân viên CTXH được thể hiện nhất quán ở hai chức năng: (i) Kỹ thuật – thiết kế cấu trúc, quy trình, công cụ và chuẩn mực nhóm; và (ii) Xúc tác xã hội – duy trì nhịp sinh hoạt, khơi gợi sự tham gia, kiến tạo an toàn tâm lý và kết nối nguồn lực. Sự kết hợp của hai chức năng này đã giúp các CLB PNKT vượt qua pha xung đột, nhanh chóng ổn định, phát triển năng lực tự quản và nâng cao tiếng nói xã hội.
Trên nền đó, các đặc trưng tiến trình, cơ chế CTXH nhóm và vai trò điều phối tương ứng được phản ánh qua bốn giai đoạn phát triển sau đây.
Giai đoạn 1: Hình thành/Chuẩn bị và thành lập nhóm
Theo Tuckman (1965, bổ sung 1977), giai đoạn hình thành là bước khởi đầu quan trọng, khi các thành viên còn thiếu tự tin, phụ thuộc nhiều vào người điều phối. Trong bối cảnh PNKT, giai đoạn này kéo dài hơn do sự tồn tại đồng thời của mặc cảm cá nhân, định kiến xã hội và hạn chế cơ hội tham gia cộng đồng. Do đó, yêu cầu cốt lõi ở giai đoạn này không chỉ dừng ở việc tạo dựng niềm tin và an toàn tâm lý, mà còn bao hàm quá trình “tái thiết lập bản thân” và “củng cố bản sắc xã hội” cho PNKT.
Quan sát thực tiễn cho thấy, trong những buổi sinh hoạt đầu tiên, nhiều PNKT còn dè dặt, ít chủ động phát biểu, thậm chí e ngại khi tham gia hoạt động tập thể. Chính môi trường CLB đã trở thành một “không gian thử nghiệm an toàn”, nơi PNKT từng bước vượt qua mặc cảm và cảm nhận sự gắn kết. Những CLB có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tổ chức ban đầu (tập hợp thành viên, phân nhóm nhỏ, lựa chọn chủ đề gần gũi) thường rút ngắn đáng kể thời gian làm quen và giúp củng cố sự đồng thuận chung.
Trong giai đoạn này, vai trò của nhân viên CTXH đặc biệt then chốt. Với tư cách là cán bộ dự án hoặc cán bộ hội đoàn, họ vừa khảo sát bối cảnh, định hình cấu trúc hoạt động, vừa khơi gợi mục tiêu ban đầu cho nhóm. Đồng thời, họ chú trọng xây dựng Ban chủ nhiệm phù hợp – yếu tố được coi là “điều kiện tiên quyết” để CLB duy trì bền vững. Như một cán bộ dự án chia sẻ: “Việc lựa chọn được người lãnh đạo phù hợp sẽ giúp các CLB PNKT duy trì, phát triển bền vững, tạo sân chơi bổ ích và khẳng định tiếng nói của PNKT tại địa phương” (K.N – Điều phối dự án Viện ACDC tại Huế).
So với mô hình phổ quát, giai đoạn hình thành của CLB PNKT thường kéo dài hơn, phản ánh “khoảng lùi thời gian” mà các nghiên cứu quốc tế về nhóm tự lực của phụ nữ yếu thế cũng từng nhấn mạnh (Rowlands, 1995; Cornish & Ghosh, 2007). Vì vậy, giai đoạn này không chỉ là khởi đầu về mặt kỹ thuật tổ chức, mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc: giúp PNKT vượt qua rào cản kép giới – khuyết tật để khẳng định sự hiện diện tập thể. Nhân viên CTXH, trong vai trò “kiến trúc sư xã hội”, chính là người đặt nền móng cho sự chuyển hóa đó.
Giai đoạn 2: Nhóm bắt đầu hoạt động (giai đoạn giữa):
Theo Tuckman (1965), sau giai đoạn hình thành, nhóm bước vào giai đoạn “xung đột” (Storming), khi các thành viên bắt đầu thể hiện cá tính, bộc lộ sự khác biệt về kỳ vọng, vai trò và mức độ tham gia. Đây là giai đoạn thử thách quan trọng, quyết định khả năng gắn kết và mức độ hợp tác của nhóm. Trong thực tiễn các CLB PNKT tại Quảng Trị, Thừa Thiên Huế và Quảng Nam, các xung đột diễn ra ở mức độ nhẹ, xoay quanh tần suất sinh hoạt, chủ đề thảo luận hay phân công nhiệm vụ, hiếm khi dẫn tới đối đầu trực diện. Tinh thần đồng cảnh ngộ và mong muốn duy trì “không gian chung” giúp các khác biệt nhanh chóng chuyển hóa thành sự điều chỉnh quan điểm, thay vì tranh chấp quyền lực. Nhiều thành viên phản ánh ban đầu còn băn khoăn về thời gian sinh hoạt hay nội dung hoạt động, nhưng dần đạt đồng thuận khi được lắng nghe và cùng thảo luận (PVS, PNKT, Huế; PNKT, Quảng Nam). Điều này cho thấy, CLB PNKT thiên về khuynh hướng “điều hòa” hơn là “đối kháng”, phản ánh nét đặc thù của nhóm đồng đẳng yếu thế.
Trong bối cảnh đó, nhân viên CTXH giữ vai trò trung gian then chốt. Họ dịch chuyển từ vai trò khởi xướng sang “giữ nhịp đối thoại”: tạo bầu không khí dân chủ, khích lệ sự tham gia đồng đều và can thiệp kịp thời để điều hòa khác biệt. Đặt trong thực tế PNKT đối diện với nhiều rào cản như sức khỏe, trách nhiệm gia đình, khó khăn di chuyển hay định kiến giới, nhân viên CTXH chính là “đệm an toàn” giúp bảo đảm tính đồng đẳng – nền tảng để mọi thành viên cảm thấy có thể tham gia thực chất. Sự linh hoạt về thời gian, sự hỗ trợ vận động trực tiếp hay cách tổ chức gắn với nhu cầu đời sống của thành viên là những yếu tố giúp CLB vượt qua các trở ngại ban đầu và duy trì nhịp sinh hoạt. Một PNKT tại Quảng Nam chia sẻ: “Nhiều buổi sinh hoạt tôi muốn đi nhưng còn phải trông cháu, nhưng có chị cán bộ đến nhà vận động, rồi bố trí họp vào cuối tuần nên tôi mới tham gia đều được.” (PVS, PNKT, Quảng Nam). Tại Huế, một thành viên khác nhớ lại: “Ban đầu cũng có người muốn sinh hoạt ít hơn, người thì thích nhiều hoạt động, nhưng chị cán bộ đã họp lại, lắng nghe và mọi người dần đồng ý.” (PVS, PNKT, Huế).
So với khung phổ quát của Tuckman, giai đoạn 2 ở CLB PNKT mang hai đặc thù nổi bật: (i) Xung đột diễn ra ở mức “điều chỉnh tham gia” chứ không mang tính tranh giành quyền lực; và (ii) Vai trò trung gian của nhân viên CTXH không chỉ giải quyết mâu thuẫn mà còn kiến tạo cơ chế đồng thuận, điều mà Tuckman chưa nhấn mạnh. Như vậy, tiến trình nhóm của PNKT vừa phản ánh logic phát triển chung, vừa chịu ảnh hưởng sâu sắc của bối cảnh xã hội – văn hóa và sự hiện diện của nguồn lực hỗ trợ dự án. Đây chính là tiền đề để CLB PNKT nhanh chóng vượt qua giai đoạn thử thách và chuyển sang ổn định, phát triển.
Giai đoạn 3: Can thiệp / Thực hiện nhiệm vụ của nhóm
Theo Tuckman (1965), sau khi vượt qua giai đoạn xung đột, nhóm tiến tới giai đoạn “chuẩn hóa” (Norming) và “thực hiện” (Performing), khi các quy tắc chung được xác lập, tinh thần hợp tác được củng cố và nhiệm vụ được triển khai một cách hiệu quả. Trong thực tiễn, các CLB PNKT tại Quảng Trị, Quảng Nam và Thừa Thiên Huế không chỉ đạt được sự ổn định nội bộ (thống nhất quy chế sinh hoạt, duy trì họp định kỳ, hình thành quỹ tiết kiệm quay vòng), mà còn mở rộng ra cộng đồng: tổ chức truyền thông phòng chống bạo lực giới, liên kết đào tạo nghề, hợp tác với Hội Liên hiệp Phụ nữ, trạm y tế và các trung tâm dạy nghề. Điều này cho thấy PNKT không chỉ tìm kiếm hỗ trợ, mà dần trở thành lực lượng tham gia kiến tạo các giá trị xã hội. Một số thành viên còn vươn lên làm hạt nhân lãnh đạo trong Hội NKT, khẳng định năng lực xã hội vốn bị định kiến phủ mờ.
Trong bối cảnh này, vai trò của nhân viên CTXH có sự chuyển dịch quan trọng: từ “giữ nhịp đối thoại” sang “trao nhịp” cho thành viên. Thay vì điều hành trực tiếp, họ dẫn dắt – trao quyền – xúc tác tự quản, khuyến khích Ban chủ nhiệm chủ động phân công và điều hành. Nhân viên CTXH không làm thay, mà tạo cơ chế phân quyền và phản hồi, giúp CLB trở thành “không gian tập luyện năng lực xã hội”. Một cán bộ Ban chủ nhiệm tại Quảng Nam nhận xét: “Trước đây việc gì cũng chờ cán bộ dự án, nay chị ấy hướng dẫn chúng tôi tự lập kế hoạch, phân công nhau. Nhờ vậy mọi người gắn kết và có trách nhiệm hơn” (PVS, Ban chủ nhiệm CLB Duy Xuyên, Quảng Nam). Tương tự, một cán bộ Ban chủ nhiệm tại Huế chia sẻ: “Chị cán bộ không đứng ra điều hành nữa mà để chúng tôi tự chủ trì, sau đó góp ý. Nhờ vậy nhiều chị em trước đây rụt rè giờ đã tự tin phát biểu” (PVS, Ban chủ nhiệm CLB Hương Thủy, Huế). Chính sự “trao nhịp” này đã giúp PNKT thực hành các kỹ năng lãnh đạo, thương thuyết, đàm phán, từ đó hình thành bản lĩnh xã hội mới.
Bên cạnh đó, vai trò của nhân viên CTXH còn được mở rộng sang kết nối nguồn lực địa phương, gắn hoạt động CLB với hệ sinh thái cộng đồng (hội đoàn, dịch vụ xã hội, sinh kế). Điều này giúp PNKT có thêm vị thế đàm phán khi tiếp cận nguồn lực, nhưng đồng thời phản ánh sự phụ thuộc vào các dự án và mạng lưới hỗ trợ – yếu tố đặt ra thách thức về tính bền vững sau khi dự án kết thúc.
Như vậy, giai đoạn 3 của CLB PNKT vừa phản ánh đúng logic Norming–Performing trong lý thuyết Tuckman, vừa thể hiện hai đặc thù: (i) hoạt động mở rộng thành “nhiệm vụ cộng đồng” với tính chất vận động xã hội; và (ii) sự phát triển nhóm gắn chặt với nguồn lực dự án và cộng đồng, tạo thuận lợi trước mắt nhưng để ngỏ câu hỏi về tính bền vững. Đây là minh chứng cho vai trò kép của PNKT trong CTXH nhóm: vừa là người thụ hưởng, vừa là tác nhân thay đổi xã hội.
Giai đoạn 4: Kết thúc nhóm
Theo Tuckman (1965, bổ sung 1977), giai đoạn kết thúc diễn ra khi nhóm hoàn thành mục tiêu, tiến tới chấm dứt hoạt động hoặc chuyển giao. Tuy nhiên, trong trường hợp CLB PNKT, tiến trình này mang đặc trưng riêng: các nhóm đều được thành lập trong khuôn khổ dự án, với sự hỗ trợ tài chính – kỹ thuật từ tổ chức trung gian. Do vậy, “kết thúc nhóm” thường gắn liền với mốc kết thúc dự án, chứ không đơn thuần là sự tan rã tự nhiên theo vòng đời nhóm..
Thực tiễn tại Quảng Trị, Thừa Thiên Huế và Quảng Nam cho thấy, khi dự án khép lại, nhiều CLB PNKT không giải thể mà chuyển sang cơ chế tự quản. Các hoạt động tổng kết, lập kế hoạch duy trì, liên kết với Hội NKT, chính quyền và các tổ chức xã hội khác đã giúp nhóm duy trì sinh hoạt hằng quý, quản lý quỹ tiết kiệm quay vòng và mở rộng kết nối qua nền tảng trực tuyến (Zalo, Facebook). Thậm chí, một số thành viên nòng cốt trở thành “trợ nhóm viên”, dẫn dắt nhóm mới, qua đó nhân rộng mô hình. Đây là điểm khác biệt căn bản với mô hình Tuckman: thay vì kết thúc hoàn toàn, nhóm PNKT bước vào giai đoạn “chuyển giao và tái tạo”.
Trong bối cảnh này, vai trò của nhân viên CTXH không còn ở mức “trao nhịp” như giai đoạn 3, mà dịch chuyển thành “rút nhịp” một cách có trách nhiệm: hỗ trợ thành viên xử lý cảm xúc luyến tiếc, củng cố sự tự tin, khẳng định thành quả của tiến trình, đồng thời thiết lập cơ chế kết nối dài hạn để nhóm tự đứng vững. Họ trở thành “người đưa đò” – lùi lại khỏi vị trí đồng hành thường xuyên, nhưng để lại dấu ấn qua năng lực đã được chuyển giao và mạng lưới hỗ trợ đã được kiến tạo.
Như vậy, giai đoạn 4 của CLB PNKT không phản ánh sự kết thúc (“Adjourning”) theo Tuckman, mà còn mở ra một chiều cạnh lý thuyết mới: trong các nhóm yếu thế được hình thành dưới khuôn khổ dự án, “kết thúc” có thể trở thành “tái sinh xã hội” – từ phụ thuộc sang tự quản, từ thụ hưởng sang chủ động, từ nhóm dự án sang mạng lưới cộng đồng. Đây chính là đóng góp bổ sung cho CTXH nhóm, cho thấy vòng đời nhóm có thể kéo dài và tái tạo nhờ cơ chế chuyển giao năng lực và nguồn lực.
4.1.2. Kết quả đạt được và thách thức đặt ra
Quá trình hình thành và vận hành các CLB PNKT tại ba tỉnh khảo sát cho thấy mô hình này đã tạo ra nhiều tác động tích cực cho cá nhân, nhóm, cộng đồng và hệ thống quản trị địa phương. Đồng thời, một số thách thức vẫn còn tồn tại, đòi hỏi giải pháp hỗ trợ trong giai đoạn tiếp theo.
Kết quả đạt được
Thứ nhất, ở cấp độ cá nhân: Sự thành lập và hoạt động của CLB PNKT đã góp phần rõ rệt vào việc tăng cường sự tự tin, tính chủ động và năng lực tổ chức của PNKT. Từ chỗ e dè, ít tham gia hoạt động xã hội, nhiều thành viên đã mạnh dạn bày tỏ ý kiến, chủ động đề xuất sáng kiến và đảm nhận vai trò điều phối hoặc lãnh đạo nhóm. Một thành viên tại Quảng nam chia sẻ: ” Ngày trước tôi ngại lắm, không dám phát biểu. Nhưng nhờ sinh hoạt CLB, tôi quen dần, giờ có thể tự tin nói chuyện trước đông người.” (PVS, PNKT, Quảng Nam). Như vậy, sự tiến bộ cá nhân ở đây không chỉ là kết quả rèn luyện kỹ năng mà còn là sự thay đổi căn bản về vị thế xã hội và bản sắc chủ thể của PNKT.
Thứ hai, ở cấp độ nhóm: từ thực tiễn sinh hoạt, nhiều CLB PNKT đã phát hiện và bồi dưỡng nhiều điển hình tiên tiến – những PNKT khởi nghiệp thành công, dẫn dắt nhóm sinh kế, hoặc trở thành “hạt nhân” truyền cảm hứng cho cộng đồng, đặc biệt trong các hoạt động vận động chính sách và tuyên truyền phòng chống bạo lực giới. Sự trưởng thành này thể hiện ở việc Ban chủ nhiệm và thành viên chủ động xây dựng kế hoạch, phân công nhiệm vụ và duy trì sinh hoạt định kỳ.
Thứ ba, ở cấp độ cộng đồng: CLB PNKT đã trở thành cầu nối hiệu quả giữa PNKT và các chủ thể khác (chính quyền địa phương, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Hội NKT, trạm y tế, trung tâm dạy nghề, các tổ chức xã hội khác). Nhờ vậy, PNKT có thêm cơ hội tiếp cận dịch vụ, tham gia hoạt động cộng đồng và được hỗ trợ sinh kế.
Thứ tư, ở cấp độ hệ thống: Sự vận hành CLB PNKT đã cung cấp cho chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội kênh thông tin hai chiều đáng tin cậy về nhu cầu, khó khăn và đề xuất của PNKT. Điều này góp phần thu hẹp khoảng cách giữa hoạch định chính sách và thực tiễn, nâng cao tính bao trùm (inclusiveness) trong quản trị xã hội.
Những thách thức đặt ra
Một là, thách thức về tính bền vững tài chính. Hoạt động của đa số CLB vẫn phụ thuộc vào nguồn hỗ trợ dự án. Khi dự án kết thúc, nhiều nhóm có thể sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì quỹ xoay vòng, kinh phí sinh hoạt và tổ chức sự kiện. Điều này cho thấy, nếu không có cơ chế hỗ trợ dài hạn từ phía chính quyền; sự gắn kết bền chặt với tổ chức xã hội–doanh nghiệp, hoặc khả năng tự chủ tài chính của các thành viên thì CLB khó đảm bảo sự tồn tại liên tục.
Hai là, thách thức về mức độ tham gia đồng đều. Sự gắn kết thành viên chưa cân bằng, đặc biệt tại vùng dân tộc thiểu số, nơi rào cản ngôn ngữ, phong tục tập quán và điều kiện di chuyển khiến PNKT khó duy trì sự tham gia đều đặn. Điều này đặt ra yêu cầu người điều phối phải linh hoạt trong thiết kế hoạt động, nhưng đồng thời cũng phơi bày giới hạn khi không có đủ nguồn lực hỗ trợ (dịch thuật, phương tiện di chuyển).
Ba là, thách thức về định kiến xã hội và gánh nặng gia đình. Một số thành viên PNKT, vẫn chịu ảnh hưởng từ định kiến giới, trách nhiệm chăm sóc con cái, áp lực kinh tế. Đây là những rào cản ngầm, khó giải quyết bằng giải pháp nhóm đơn thuần, đòi hỏi sự phối hợp liên ngành và cam kết chính sách từ cấp chính quyền cũng như sự nỗ lực từ chính các thành viên.
Bốn là, thách thức về thể chế hóa vai trò CLB. Hiện nay, đa số CLB PNKT tồn tại dưới hình thức phi chính thức, chưa có tư cách pháp nhân rõ ràng. Điều này hạn chế khả năng tiếp cận nguồn lực công, cũng như sự công nhận chính thức trong tiến trình vận động chính sách. Nếu không giải quyết vấn đề thể chế hóa, thành quả của CLB dễ bị giới hạn trong phạm vi dự án và khó nhân rộng.
4.2. Thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình CLB PNKT vừa phản ánh tương đồng với tiến trình phát triển nhóm theo Tuckman (1965, bổ sung 1977), vừa bộc lộ những đặc thù gắn với vị thế xã hội và rào cản kép giới – khuyết tật. Vai trò của nhân viên CTXH trong tiến trình này vượt ra ngoài phạm vi “điều phối kỹ thuật”, trở thành chất xúc tác xã hội, bảo đảm cho PNKT chuyển từ trạng thái thụ hưởng sang chủ động đóng góp. Việc phân tích tiến trình theo bốn giai đoạn cùng với các kết quả và thách thức đã chỉ ra một số vấn đề cần thảo luận dưới đây.
Thứ nhất, sự điều chỉnh khung lý thuyết Tuckman trong bối cảnh PNKT: So với mô hình phổ quát, tiến trình CLB PNKT chỉ vận hành qua bốn giai đoạn, trong đó “chuẩn hóa” và “thực hiện” diễn ra đan xen, còn “kết thúc” mang tính chuyển giao chứ không phải tan rã. Đặc thù này xuất phát từ hai yếu tố: (i) CLB được hình thành trong khuôn khổ dự án, có sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ bên ngoài; và (ii) Thành viên là PNKT, vốn phải đối diện với mặc cảm cá nhân, định kiến xã hội và hạn chế nguồn lực, nên quá trình ổn định – vận hành thường gắn liền với việc tham gia cộng đồng. Điều này bổ sung cho lý thuyết Tuckman khi cho thấy tiến trình nhóm PNKT không chỉ vận hành theo quy luật tâm lý – xã hội, mà còn chịu sự chi phối mạnh mẽ của cấu trúc xã hội đặc thù và cơ chế hỗ trợ.
Thứ hai, vai trò mở rộng của nhân viên CTXH: Trong tiến trình CLB PNKT, nhân viên CTXH không chỉ đảm nhận vai trò điều phối kỹ thuật (thiết kế, tổ chức, điều hành nhóm) mà còn đóng vai trò “chất xúc tác xã hội” (Toseland & Rivas, 2012): khơi gợi sự tham gia, kiến tạo an toàn tâm lý, kết nối nguồn lực và dẫn dắt tiến trình trao quyền. Đặc biệt, vai trò này có sự chuyển dịch qua các giai đoạn: từ trung tâm khởi xướng (giai đoạn 1), sang trung gian điều hòa (giai đoạn 2), rồi trao nhịp cho Ban chủ nhiệm (giai đoạn 3), và rút nhịp có trách nhiệm (giai đoạn 4). So với các mô hình nhóm đồng đẳng quốc tế (Toseland & Rivas, 2017; WHO, 2010), mức độ phụ thuộc vào nhân viên CTXH trong CLB PNKT cao hơn, phản ánh sự thiếu hụt vốn xã hội và các thiết chế hỗ trợ chính thức cho PNKT ở Việt Nam.
Thứ ba, tác động đa chiều của CLB PNKT: Kết quả nghiên cứu cho thấy tác động tích cực ở cả bốn cấp độ: cá nhân (tăng cường sự tự tin, năng lực lãnh đạo); nhóm (hình thành Ban chủ nhiệm, điển hình tiên phong); cộng đồng (kết nối với hội đoàn, chính quyền, dịch vụ xã hội); và hệ thống (cung cấp kênh thông tin hai chiều cho chính sách). Điểm đặc biệt là CLB PNKT đã chuyển hóa từ mô hình “nhóm tự trợ” truyền thống thành “thiết chế cộng đồng bán chính thức”, đóng vai trò trung gian kết nối PNKT với nguồn lực xã hội. So với các mô hình tự lực ở phương Tây, CLB PNKT mở rộng chức năng từ trị liệu tâm lý – xã hội sang sinh kế, vận động chính sách và hòa nhập cộng đồng.
Thứ tư, những thách thức tồn tại: Mặc dù đem lại nhiều kết quả tích cực, nghiên cứu vẫn nhận diện bốn nhóm thách thức: tính bền vững tài chính, mức độ tham gia chưa đồng đều (nhất là ở vùng dân tộc thiểu số), định kiến giới và gánh nặng gia đình, cùng với hạn chế về thể chế hóa CLB. Những thách thức này cho thấy mô hình CLB PNKT vừa có tính trao quyền rõ rệt, vừa tiềm ẩn nguy cơ dễ bị gián đoạn khi thiếu cơ chế hỗ trợ dài hạn.
- Kết luận và hàm ý
Mô hình CLB PNKT là một minh chứng tiêu biểu cho hiệu quả của CTXH nhóm tại cộng đồng. Mô hình này không chỉ mang lại sự hỗ trợ đồng đẳng về tinh thần, kiến thức và kỹ năng, mà còn tạo ra không gian an toàn, thúc đẩy sự tham gia xã hội, xóa bỏ rào cản và phát triển năng lực tổ chức hội của PNKT .Kết quả nghiên cứu cho thấy tiến trình phát triển nhóm theo Tuckman (1965, bổ sung 1977) hoàn toàn có thể vận dụng trong bối cảnh Việt Nam, song cần được bổ sung bởi những yếu tố đặc thù gắn với giới, khuyết tật và văn hóa. Vai trò nhân viên CTXH được xác định là then chốt, không chỉ ở điều phối kỹ thuật mà còn ở chức năng trao quyền xã hội, góp phần biến CLB PNKT thành cầu nối giữa cá nhân, cộng đồng và hệ thống an sinh xã hội.
Từ những kết quả này, nghiên cứu gợi mở một số hàm ý quan trọng:
Thứ nhất, về phương diện lý luận, tiến trình nhóm của PNKT không chỉ tuân theo các giai đoạn phổ quát (Tuckman, 1965, bổ sung 1977), mà còn chịu ảnh hưởng chồng chéo của các yếu tố giới, khuyết tật và văn hóa. Điều này gợi mở hướng phát triển khung lý thuyết “phát triển nhóm đa tầng” (multi-layered group development), phản ánh đúng hơn tính phức hợp trong hoạt động nhóm của các nhóm yếu thế kép.
Thứ hai, về thực tiễn CTXH, để nâng cao tính bền vững, các CLB PNKT cần được gắn kết chặt chẽ hơn với các mạng lưới chính thức như Hội NKT, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Mặt trận Tổ quốc, đồng thời phát huy vai trò tự quản và năng lực chủ động của thành viên. Nhân viên CTXH cần đảm nhận vai trò “trao quyền kép”: vừa huấn luyện năng lực cá nhân và lãnh đạo nhóm, vừa thiết kế cơ chế gắn kết với dịch vụ xã hội và chính sách địa phương.
Thứ ba, về đào tạo và phát triển nhân lực CTXH, cần chú trọng trang bị kỹ năng chuyên biệt cho nhân viên khi làm việc với nhóm yếu thế kép (phụ nữ và khuyết tật). Đây là điều kiện cần thiết để nâng cao chất lượng điều phối nhóm, đồng thời đảm bảo khả năng nhân rộng mô hình CLB PNKT một cách hiệu quả trong bối cảnh đa dạng văn hóa – xã hội.
Thứ tư, về phương diện chính sách, cần tăng cường sự kết nối và công nhận giá trị của mô hình CLB PNKT trong hệ thống an sinh xã hội. Các cơ quan chức năng và chính quyền địa phương nên tạo điều kiện để CLB được lồng ghép vào các chương trình, dự án liên quan đến bình đẳng giới, hỗ trợ NKT và phát triển cộng đồng; đồng thời hỗ trợ về kỹ thuật, nâng cao năng lực và mở rộng cơ hội tiếp cận nguồn lực (quỹ hỗ trợ, đào tạo nghề, dịch vụ y tế). Việc nhân rộng mô hình CLB PNKT với sự phối hợp liên ngành sẽ góp phần bảo đảm tính bền vững, giúp PNKT tham gia xã hội một cách chủ động và hiệu quả hơn.
Nghiên cứu này còn giới hạn về phạm vi khảo sát và thời gian theo dõi, chưa phản ánh đầy đủ tác động dài hạn của mô hình. Do vậy, cần có nghiên cứu định tính và định lượng chuyên sâu hơn để đánh giá tính bền vững và cơ chế kết nối của CLB, hướng tới lồng ghép mô hình này vào chiến lược phát triển an sinh xã hội tại Việt Nam./.
Nguyễn Thị Lan Anh
Cơ quan công tác: Viện Nghiên cứu phát triển cộng đồng (Viện ACDC)
Email: acdc.lananh@gmail.com