BÌNH LUẬN VỀ “GIẢI NGHĨA NGƯỜI KHUYẾT TẬT” THEO LUẬT NKT 2010 VÀ CRPD: DIỄN GIẢI VÀ NHỮNG QUAN ĐIỂM CÓ THỂ NGỘ NHẬN DỄ XẢY RA

Quan điểm của Đỗ Huy Hùng – Thư ký Tòa soạn Tạp chí Đồng Hành Việt

  1. Đặt vấn đề

Trong những năm gần đây, khi thảo luận về sửa đổi Luật Người khuyết tật 2010 (Luật NKT), nhiều ý kiến cho rằng “định nghĩa” trong luật còn “thiên về y tế – chức năng” và lạc hậu so với Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật (CRPD). Tuy nhiên, cần nhìn nhận vấn đề thấu đáo: liệu CRPD có thực sự toàn diện, và liệu Luật NKT có thực sự thiếu sót như một số đánh giá?

Trên thực tế, CRPD không đưa ra định nghĩa pháp lý về người khuyết tật, và chính sự diễn giải khá mở của CRPD có thể trở thành vấn đề dễ gây hiểu nhầm. Trong khi đó, giải nghĩa người khuyết tật trong Luật NKT lại khá rõ ràng và thực chất hơn so với nhiều nhận định vội vàng là thiếu sót, là lạc hậu…

  1. CRPD: diễn giải mở, dễ gây ngộ nhận

Điều 1 CRPD nêu: “Người khuyết tật bao gồm những người có khiếm khuyết lâu dài… mà khi tương tác với các rào cản khác nhau có thể cản trở sự tham gia đầy đủ vào xã hội”. Cách tiếp cận này của CRPD phản ánh “mô hình xã hội” (social model) về khuyết tật, vốn xem khuyết tật là kết quả của sự tương tác giữa các khiếm khuyết của cá nhân với các rào cản từ môi trường và thái độ xã hội. Điều này trái ngược với “mô hình y tế” (medical model) truyền thống, chủ yếu tập trung vào việc “chữa trị” hoặc “điều chỉnh” các khiếm khuyết của cá nhân để họ thích nghi với xã hội.

Đây không phải là một định nghĩa pháp lý, Nó là một diễn giải mở, “cố tình” để ngỏ, nhằm tránh giới hạn phạm vi đối tượng. Sự “khôn ngoan” của CRPD cũng chính nằm ở chỗ đó. Nó không đóng khung/định danh đó là định nghĩa hay khái niệm, để mỗi quốc gia thành viên tự cụ thể hóa bằng luật nội địa. Nhưng chính sự “mở” này có thể khiến nhiều người coi đó là định nghĩa/khái niệm rồi tuyệt đối hóa: Nếu loại bỏ rào cản xã hội thì sẽ hết khuyết tật. Đây có thể sẽ là những ngộ nhận nghiêm trọng và gây ảnh hưởng trong quá trình xây dựng, thực thi, đánh giá những quy định, chính sách liên quan đến người khuyết tật.

Tham chiếu góc nhìn từ Ủy ban CRPD và các tổ chức quốc tế, có thể thấy, mặc dù CRPD được thiết kế với cách diễn giải mở, quan điểm chính thống từ Ủy ban CRPD – cơ quan giám sát thực hiện Công ước – có xu hướng nhấn mạnh mạnh mẽ vào mô hình xã hội. Trong Bình luận chung số 6 (2018) về bình đẳng và không phân biệt đối xử, Ủy ban khẳng định rằng Công ước dựa trên mô hình xã hội, theo đó “chính các rào cản về thái độ, môi trường và xã hội là thứ ngăn cản sự tham gia đầy đủ và hiệu quả của người khuyết tật trong xã hội”. Ủy ban cũng giải thích khái niệm “khiếm khuyết” một cách rộng rãi và nhấn mạnh đến sự tương tác giữa các khiếm khuyết đó với các rào cản như yếu tố then chốt tạo nên tình trạng khuyết tật.

Trên cơ sở đó, các tổ chức quốc tế và tổ chức của người khuyết tật (OPDs) cũng thường ủng hộ cách diễn giải này. Họ vận động cho một cách hiểu mà ở đó trọng tâm là việc xóa bỏ hoàn toàn mọi rào cản, hướng tới một xã hội hòa nhập triệt để, nơi người khuyết tật có thể tham gia một cách đầy đủ và bình đẳng. Khẩu hiệu “Nothing About Us Without Us” (Không có gì về chúng tôi mà không có chúng tôi) phản ánh mong muốn của họ trong việc tự định nghĩa các vấn đề liên quan đến mình và kỳ vọng vào khả năng loại bỏ mọi trở ngại từ xã hội.

Thế nhưng, cùng với đó là tồn tại một sự khác biệt giữa cách hiểu “mở” của văn bản Công ước với cách diễn giải thực tế có phần “cực đoan hóa” mô hình xã hội từ một số bên liên quan hay một số cá nhân. Các quan điểm phân tích trong bài viết này, có thể xem như một sự cân bằng cần thiết, dựa trên thực tiễn pháp lý, nhằm tránh những ngộ nhận từ cách hiểu tuyệt đối hóa đó.

  1. Khó khăn không bao giờ bằng 0

Người khuyết tật có khiếm khuyết bẩm sinh hoặc suy giảm chức năng ở mức nặng trở lên (não úng thủy, Down thể nặng, liệt tứ chi, mất thị lực hoàn toàn…) đã đủ để hạn chế nghiêm trọng năng lực; sự suy giảm chức năng có thể sẽ luôn tồn tại những khó khăn khách quan, bất kể xã hội có thể hỗ trợ được đến đâu. Hay nói cách khác, có những dạng khuyết tật không cần đến rào cản xã hội thì vẫn tồn tại “khuyết tật”.

 Các biện pháp hỗ trợ, xóa bỏ rào cản chỉ giúp giảm bớt chứ không thể chắc chắn triệt tiêu hoàn toàn khó khăn. Nói cách khác: khó khăn gần như không thể bằng 0, vì bản chất nhiều khiếm khuyết vẫn tồn tại và không thể mất đi. Quan trọng hơn, cần nhìn nhận một cách thực tế rằng, ngay cả những người được xem là không khuyết tật cũng luôn phải đối mặt với những khó khăn, hạn chế nhất định trong những hoàn cảnh và bối cảnh cụ thể của cuộc sống. Do đó, nhiều khi chỉ là sự khác biệt về mức độ và tính chất của khó khăn, chứ không phải là sự phân biệt tuyệt đối giữa một bên có khó khăn và một bên hoàn toàn không có khó khăn.

Nhiều luận điểm cũng sẽ cho rằng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật… có thể khiến con người thoát khỏi tình trạng khuyết tật. Quan điểm đó có thể đúng nhưng ít nhất không phải trong thời điểm hiện tại thậm chí có thể khẳng định không thể thực hiện trong tương lại gần. Đồng thời, nếu khoa học kỹ thuật có thể giải quyết triệt để thì sẽ không còn là người khuyết tật đồng nghĩa sẽ đến lúc không cần CRPD để đảm bảo quyền cho họ (tùy thuộc bối cảnh, điều kiện…). Đây chính là mệnh đề có phần mâu thuẫn nhưng ít người để ý khi cho rằng CRPD là chuẩn mực trong khi quy định như Luật Việt Nam là lạc hậu, không phù hợp.

  1. Luật NKT 2010: giải thích tương đối rõ ràng, đầy đủ cơ sở

Điều 2 Luật Người khuyết tật 2010 quy định: “Người khuyết tật là người bị khiếm khuyết… được biểu hiện dưới dạng tật, khiến cho lao động, sinh hoạt, học tập gặp khó khăn”. Đây là một định nghĩa pháp lý nhằm nhận diện đối tượng điều chỉnh của luật, chứ không phải là một bản liệt kê toàn bộ quyền lợi, nghĩa vụ hay các vấn đề liên quan đến người khuyết tật.

Một điểm quan trọng trong định nghĩa này là cụm từ “gặp khó khăn”. Cụm từ này không chỉ ám chỉ khó khăn trực tiếp từ khiếm khuyết của cơ thể hay tâm thần mà còn phản ánh tác động của các rào cản xã hội. Nghĩa là:

– Mức độ khó khăn phụ thuộc vào điều kiện xã hội: nếu xã hội có nhiều rào cản (cơ sở hạ tầng không thuận tiện, chính sách chưa đầy đủ, thái độ phân biệt, thông tin không tiếp cận được…), người khuyết tật sẽ gặp nhiều khó khăn hơn; ngược lại, nếu rào cản được giảm thiểu, khó khăn cũng sẽ giảm.

– Khó khăn có thể không bao giờ triệt tiêu hoàn toàn: bởi một số khiếm khuyết là bẩm sinh hoặc vĩnh viễn, nên việc hòa nhập không đồng nghĩa với xóa bỏ hoàn toàn tất cả trở ngại, mà là tối ưu hóa khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội, học tập, lao động…

Điều này cho thấy, Luật NKT không hề “thiếu toàn diện” như một số ý kiến nhận xét, vì mục đích của khái niệm pháp lý là nhận dạng đối tượng và xác định phạm vi áp dụng, chứ không phải liệt kê chi tiết quyền lợi hay biện pháp hỗ trợ. Khái niệm này đã tương đối đầy đủ, vấn đề còn lại là cách diễn giải và làm rõ vai trò của yếu tố xã hội trong việc tạo ra khó khăn được thể hiện trên phương diện câu chữ.

Hơn nữa, tại cùng Điều 2, Luật NKT cũng giải thích thuật ngữ “tiếp cận”, nhằm làm rõ nghĩa của việc hòa nhập. Theo đó:

– Tiếp cận không chỉ là tiếp cận vật lý, như đường đi, phương tiện giao thông, hay cơ sở y tế, mà còn là tiếp cận thông tin, dịch vụ, giáo dục, lao động và đời sống xã hội nói chung.

– Giải thích này phản ánh một quan điểm môi trường hòa nhập: bên cạnh việc người khuyết tật cần “phải thay đổi bản thân để thích nghi” thì xã hội cũng cần loại bỏ rào cản để họ có thể tham gia bình đẳng và đầy đủ trên mọi phương diện của đời sống.

Như vậy, khi kết hợp hai nội dung này: “gặp khó khăn” và “tiếp cận”, ta thấy Luật NKT 2010 đã xây dựng một khái niệm pháp lý đa chiều, vừa dựa trên đặc điểm cá nhân (khiếm khuyết), vừa dựa trên bối cảnh xã hội (rào cản và cơ hội tiếp cận). Điều này giúp luật định hướng chính sách và biện pháp hỗ trợ theo hướng giảm thiểu rào cản, tăng cường hòa nhập, thay vì chỉ tập trung vào hạn chế cá nhân.

  1. Pháp luật các quốc gia: thừa nhận giới hạn khách quan

Nếu CRPD được hiểu một cách tuyệt đối rằng “chỉ có rào cản xã hội mới làm nên khuyết tật”, thì tại sao rất nhiều các quốc gia, kể cả các quốc gia phát triển, đều có quy định hạn chế năng lực hành vi dân sự đối với một số dạng khuyết tật nghiêm trọng? Các quy định này thừa nhận một thực tế rằng bản thân sự suy giảm chức năng như trí tuệ hoặc tâm thần ở mức độ nặng đã đủ để tạo ra những giới hạn khách quan, độc lập với các rào cản xã hội.

Tham khảo một số quy định pháp luật ở một số quốc gia như Mỹ (tùy theo từng bang), Đức, Nhật, hay Pháp… đều cho thấy đều có những quy định pháp luật liên quan đến giám hộ do tình trạng khuyết tât với nhiều mức độ như giám hộ một phần, giám hộ toàn diện….

Như vậy, những quy định này là minh chứng pháp lý rõ ràng cho thấy: ngay cả tại các quốc gia phát triển với hệ thống phúc lợi xã hội tiên tiến, pháp luật vẫn thừa nhận rằng bản thân sự suy giảm chức năng nghiêm trọng (thể chất, tâm thần, trí tuệ…) đã đủ để tạo ra những giới hạn khách quan trong năng lực nhận thức và điều khiển hành vi, từ đó cần đến các cơ chế bảo hộ pháp lý đặc biệt. Điều này chứng tỏ một cách hiểu tuyệt đối hóa CRPD là không phù hợp với thực tiễn pháp lý quốc tế.

Tại Việt Nam cũng có những quy định liên quan đến vấn đề này:

Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 22, 23) quy định người bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi thì có thể bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự.

Bộ luật Hình sự 2015 (Điều 21) quy định miễn trách nhiệm hình sự cho người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi đang mắc bệnh tâm thần hoặc một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình.

  1. Hướng tiếp cận dung hòa

CRPD: đặt trọng tâm vào rào cản xã hội, nhưng mở và dễ gây hiểu nhầm với nhiều người dù CRPD không khẳng định đó là khái niệm hay định nghĩa về người khuyết tật. Trong khi đó, Luật NKT lại giải thích khá rõ ràng, và đã bao hàm yếu tố xã hội ở mức độ khái quát ẩn trong hàm ý, chỉ cần diễn đạt rõ nghĩa để dễ hiểu và dễ nhận thấy hơn.

Chính vì vậy, khi sửa đổi Luật NKT: Có thể giữ nguyên giải nghĩa hiện có, nhưng diễn đạt rõ nghĩa hơn yếu tố xã hội để tránh việc có thể hiểu thiếu toàn diện, chưa đầy đủ. Bởi, một lần nữa cần khẳng định: khó khăn của nhiều người khuyết tật dường như sẽ không bao giờ bằng 0; nhiệm vụ, trách nhiệm của xã hội là tuy không thể xóa bỏ hoàn toàn nhưng có thể góp phần giảm thiểu tối đa những khó khăn, rào cản để đảm bảo người khuyết tật được hòa nhập bình đẳng và đầy đủ.

Quan điểm phân tích trong bài không nhằm phủ nhận giá trị tiến bộ của CRPD hay tầm quan trọng của việc tháo gỡ rào cản xã hội, mà để đánh giá một cách khách quan, toàn diện cả hai yếu tố: khiếm khuyết của cá nhân và rào cản từ môi trường. Cách hiểu và vận dụng các nguyên tắc của CRPD còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như bối cảnh lịch sử, điều kiện kinh tế – xã hội, hệ thống pháp luật đặc thù của mỗi quốc gia, đồng thời vẫn phải bảo đảm tôn trọng mục tiêu cốt lõi mà CRPD hướng đến là thúc đẩy sự tham gia đầy đủ và bình đẳng của người khuyết tật.

Từ đó, bài viết mong muốn mở ra một hướng đi thực tiễn và khả thi hơn, tránh những cuộc tranh luận có tính lý thuyết thuần túy hoặc cực đoan. Thay vì dành quá nhiều thời gian và nguồn lực để tranh cãi về một định nghĩa “hoàn hảo” theo nghĩa lý tưởng, chúng ta nên tập trung vào việc xây dựng, sửa đổi và hoàn thiện các chính sách, biện pháp hỗ trợ cụ thể, phù hợp với bối cảnh thực tế của Việt Nam. Cách tiếp cận này mong muốn giúp chính sách sát với đời sống, bảo đảm quyền lợi thiết thực cho người khuyết tật và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng các nguồn lực của xã hội.

  1. Hàm ý cho sửa đổi Luật NKT trong giai đoạn tới

Trên cơ sở phân tích, chúng ta có thể nghiên cứu, xem xét trong quá trình sửa đổi, bổ sung, hoàn thiện luật nhằm đảm bảo đáp ứng yêu cầu thực tiễn xã hội luôn vận động, thay đổi và phát triển. Xin đề xuất một cách diễn đạt cho việc sửa đổi “khái niệm” về người khuyết tật cho dễ hiểu một cách đầy đủ và toàn diện hơn trên mặt câu chữ, đó là:  “Người khuyết tật là người có khiếm khuyết lâu dài về thể chất, tinh thần, trí tuệ hoặc cảm giác, làm phát sinh/gây ra những khó khăn trong học tập, lao động, sinh hoạt… tùy thuộc vào mức độ cũng như sự tương tác với các rào cản xã hội và môi trường.”

Tóm lại, giữ định nghĩa hiện tại, diễn đạt rõ yếu tố xã hội sẽ giúp Luật NKT vừa đầy đủ, vừa thực tiễn, đồng thời hài hòa với tinh thần CRPD, bảo vệ quyền lợi người khuyết tật mà vẫn tránh các hiểu nhầm có thể dẫn đến những “nhầm lẫn” không mong muốn.

Hàm ý của bài viết này nhằm: 1. Nhiệm vụ xã hội là giảm bớt rào cản tối đa để người khuyết tật được hòa nhập bình đẳng và đầy đủ; 2. Góp phần thúc đẩy hoàn thiện cơ sở pháp lý từ đó thúc đẩy xây dựng, hoàn thiện các quy định, chính sách hỗ trợ cụ thể: giáo dục, lao động, y tế, tiếp cận hạ tầng….; 3. Tránh hiểu CRPD theo hướng tuyệt đối; hiểu chưa đầy đủ Luật Người khuyết tật và so sánh nhằm bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ người khuyết tật.

Bài viết liên quan

Ảnh chụp màn hình 2025-09-29 162054

Vấn đề tiếp cận pháp luật và trợ giúp pháp lý đối với người khuyết tật

Ảnh chụp màn hình 2025-09-29 161513

Hiến pháp và pháp luật – Những nền tảng pháp lý bảo đảm quyền của người khuyết tật

Ảnh chụp màn hình 2025-09-29 145958

Từ chính sách pháp luật đến thực tiễn: Giao thông tiếp cận cho người khuyết tật có những bước phát triển

Ảnh chụp màn hình 2025-09-25 082348

Người khuyết tật và một số vấn đề trong pháp luật dân sự

Người khuyết tật và một số vấn đề trong pháp luật hình sự

1

Truyền thông pháp luật và trợ giúp pháp lý cho người khuyết tật: Lưu ý một số rào cản

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang